16
DAIHATSU
|
|
|
a
|
Citivan
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại S92LV Semi-Deluxe, sản xuất năm 2005.
|
|
240.000.000
|
|
Số loại S92LV Deluxe, sản xuất năm 2005.
|
|
264.000.000
|
|
Số loại S92LV Super-Deluxe, sản xuất năm 2005.
|
|
275.200.000
|
b
|
Terios
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
306.900.000
|
|
Số loại ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
361.600.000
|
c
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
c.1
|
Loại (1.0) Hatchback, 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
153.600.000
|
c.2
|
Loại (1.3) sedan, 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
166.400.000
|
c.3
|
Loại (1.0) Hatchback, 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
128.000.000
|
c.4
|
Loại (1.3) Hatchback, 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
134.400.000
|
d
|
Applause (1.6), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
e
|
Mira 659cc
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
108.800.000
|
f
|
Opti 659cc
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
102.400.000
|
g
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
g.1
|
Rugger Hardtop (2.8), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
g.2
|
Feroza – Rocky Hardtop (1.6), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
236.800.000
|
h
|
Xe chở khách
|
|
|
h.1
|
Denta Winde 07 – 08 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
179.200.000
|
h.2
|
Atrai 569cc, 06 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
102.400.000
|
i
|
Xe vận tải
|
|
|
i.1
|
Tải trọng 1tấn trở xuống
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
i.2
|
Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
121.600.000
|
i.3
|
Tải trọng trên 1,5tấn – 2tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
i.4
|
Tải trọng trên 2tấn – 3tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
230.400.000
|
i.5
|
Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
i.6
|
Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
j
|
Một số loại khác
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại Victor, sản xuất năm 2004.
|
|
241.800.000
|
|
Số loại Devan S92LV, sản xuất năm 2005.
|
|
200.000.000
|
|
Số loại Hijet Jumbo S92LP, ôtô tải nhẹ sản xuất năm 2005.
|
|
131.500.000
|
|
Số loại Hijet Q-Bic, ôtô tải nhẹ thùng kín sản xuất năm 2005.
|
|
143.300.000
|
|