THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang11/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   73

Loại trên (1.6) – (2.0)

Ý







Sản xuất năm 1978 – 1980




48.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




72.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




96.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




121.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




147.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




172.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




256.000.000

f

Loại trên (2.0) – (2.4)

Ý







Sản xuất năm 1978 – 1980




48.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




83.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




115.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




147.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

g

Loại trên (2.4) – (3.0)

Ý







Sản xuất năm 1978 – 1980




56.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




83.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




131.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




179.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




307.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




371.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




435.200.000

h

Một số loại khác










Số loại Albea HLX, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

394.200.000




Số loại Doblo ELX, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.



343.800.000




Số loại 500, dung tích xi lanh 1.242cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2009.

Đài Loan

859.000.000

21

FONTON










Số loại 1 - HT1250T, ôtô tải sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

118.000.000




Số loại 1T - FC2200-TK-C/BOII, sản xuất năm 2005.



154.800.000




Số loại 1T - FC2200-TK-C/BOTT, sản xuất năm 2005.



131.400.000




Số loại 1T - FC2200-TK-C/I, sản xuất năm 2005.



143.000.000




Số loại 1T - FC2200-TK-C/N, sản xuất năm 2005.



132.300.000




Số loại 1T - FC2200-TK-C/T, sản xuất năm 2005.



129.000.000




Số loại 1T - FC2200-TMB-C/I, sản xuất năm 2005.



140.800.000




Số loại 1T - FC2200-TMB-C/N, sản xuất năm 2005.



137.500.000




Số loại 1T - FC2200-TMB-C/T, sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

128.500.000




Số loại 1T - FC2200-TMBM-C/I, sản xuất năm 2005.



146.000.000




Số loại 1T - FC2200-TMBM-C/N, sản xuất năm 2005.



137.000.000




Số loại 1T - FC2200-TMBM-C/T, sản xuất năm 2005.



151.500.000




Số loại 1T-FC2200-TK-C/BOIT, ôtô tải sản xuất năm 2008.



145.000.000




Số loại 1T-FC2200-TK-C/BONT, ôtô tải sản xuất năm 2005.



137.100.000




Số loại 3.1T - FC4100K-TK-C/BOII, sản xuất năm 2005.



240.500.000




Số loại 3.1T - FC4100K-TK-C/BOIT, sản xuất năm 2005.



224.800.000




Số loại 3.1T - FC4100K-TK-C/BONT, sản xuất năm 2005.



208.400.000




Số loại 3.1T - FC4100K-TK-C/BOTT, sản xuất năm 2005.



204.100.000




Số loại 3.1T - FC4100K-TK-C/I, sản xuất năm 2005.



220.400.000




Số loại 3.1T – FC4100K-TK-C/N, sản xuất năm 2005.



204.100.000




Số loại 3.1T - FC4100K-TK-C/T, sản xuất năm 2005.



199.700.000




Số loại 3.1T - FC4100-TK-C/BOII, sản xuất năm 2005.



241.100.000




Số loại 3.1T - FC4100-TK-C/BOIT, sản xuất năm 2005.



225.100.000




Số loại 3.1T - FC4100-TK-C/BONT, sản xuất năm 2005.



208.000.000




Số loại 3.1T - FC4100-TK-C/BOTT, sản xuất năm 2005.



203.000.000




Số loại 3.1T - FC4100-TK-C/I, sản xuất năm 2005.



220.200.000




Số loại 3.1T – FC4100-TK-C/N, sản xuất năm 2005.



203.000.000




Số loại 3.1T - FC4100-TK-C/T, sản xuất năm 2005.



198.200.000




Số loại 3.2T - FC4100K-TMB-C/I, sản xuất năm 2005.



205.300.000




Số loại 3.2T - FC4100K-TMB-C/N, sản xuất năm 2005.



200.500.000




Số loại 3.2T - FC4100K-TMB-C/T, sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

199.000.000




Số loại 3.2T - FC4100K-TMBM-C/I, sản xuất năm 2005.



215.900.000




Số loại 3.2T - FC4100K-TMBM-C/N, sản xuất năm 2005.



207.200.000




Số loại 3.2T - FC4100K-TMBM-C/T, sản xuất năm 2005.



205.300.000




Số loại 3.2T - FC4100-TMB-C/I, sản xuất năm 2005.



203.800.000




Số loại 3.2T - FC4100-TMB-C/N, sản xuất năm 2005.



199.000.000




Số loại 3.2T - FC4100-TMB-C/T, sản xuất năm 2005.



197.500.000




Số loại 3.2T - FC4100-TMBM-C/I, sản xuất năm 2005.

"

214.400.000




Số loại 3.2T - FC4100-TMBM-C/N, sản xuất năm 2005.



205.700.000




Số loại 3.2T - FC4100-TMBM-C/T, sản xuất năm 2005.



203.800.000




Số loại BJ1043V8JE6-F-THACO/TMB, tải trọng 1,75tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2006.



173.700.000




Loại tải trọng 11tấn, ôtô tải mui cao sản xuất năm 2005.



500.000.000




Loại tải trọng 11tấn, ôtô tải mui thấp sản xuất năm 2005.



480.000.000




Loại tải trọng 13,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



560.000.000




Loại tải trọng 4,5tấn ôtô tải Ben sản xuất năm 2004.

Việt Nam lắp ráp

194.000.000




Loại tải trọng 6,2tấn, ôtô tải sản xuất 2005.

Trung Quốc

320.000.000




Loại tải trọng 8tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2005.



380.000.000




Số loại BJ1043V8JE6-F, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



144.000.000




Số loại BJ1043V8JB5-2, tải trọng 1,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



122.000.000




Số loại BJ1043V8JB5-2, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



130.000.000




Số loại BJ1043V8JB5-2, tải trọng 1,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

167.000.000




Số loại BJ1043V8JB5-2, tải trong 1,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.

Việt Nam lắp ráp

160.000.000




Số loại BJ1043V8JB5-2/THACO-MBB-C, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.



182.700.000




Số loại BJ1043V8JB5-2/THACO-MBB-C, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.



173.300.000




Số loại BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.



186.400.000




Số loại BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.



175.100.000




Số loại BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C, tải trọng 1,35tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.



182.700.000




Số loại BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C, tải trọng 1,35tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.



170.500.000




Số loại BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C, tải trọng 1,3tấn, dung tích xi lanh 2.670cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.

Trung Quốc

157.000.000




Số loại BJ1043V8JE6-F, tải trọng 2 tấn, ôtô tải sản xuất năm 2006.



155.000.000




Số loại BJ1043V8JE6-F, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

195.000.000




Số loại BJ1043V8JE6-F, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.



187.000.000




Số loại BJ1043V8JE6-F/THACO-MBB-C, tải trọng 1,7tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.



211.900.000




Số loại BJ1043V8JE6-F/THACO-MBB-C, tải trọng 1,7tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.



201.900.000




Số loại BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C, tải trọng 1,7tấn, ôtô tải thùng kín năm 2008.



215.300.000




Số loại BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C, tải trọng 1,7tấn, ôtô tải thùng kín năm 2009.



203.200.000




Số loại BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C, tải trọng 1,85tấn, dung tích 3.707cm3, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.



182.000.000




Số loại BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C, tải trọng 1,85tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

211.900.000




Số loại BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C, tải trọng 1,85tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.



199.400.000




Số loại BJ1063VCJFA, tải trọng 3,45 tấn, ôtô tải sản xuất năm 2004.

Trung Quốc

178.000.000




Số loại BJ1168VLPEG, tải trọng 9,5 tấn, ôtô tải sản xuất năm 2004.



445.000.000




Số loại BJ1168VLPEG/TRUONGHAI-TMB, tải trọng 8tấn, dung tích xi lanh 5.990cm3, tải trọng 8tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

507.000.000




Số loại BJ1311VNPKJ, tải trọng 17,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



950.000.000




Số loại BJ1311VNPKJ, tải trọng 17,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.



940.000.000




Số loại BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, tải trọng 15tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.



1.022.500.000




Số loại BJ4141SJFJA-2, tải trọng 17,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



499.000.000




Số loại BJ4141SJFJA-2, tải trọng 27,6tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.



456.000.000




Số loại BJ4183SMFJB-S3, tải trọng 35,625tấn, ôtô đầu kéo sản xuất năm 2008.



675.000.000




Số loại BJ4183SMFJB-S3, tải trọng 35,625tấn, ôtô đầu kéo sản xuất năm 2009.



631.000.000




Số loại BJ4253SMFJB-S3, tải trọng 38,925tấn, ôtô đầu kéo sản xuất năm 2008.



765.000.000




Số loại BJ4253SMFJB-S3, tải trọng 38,925tấn. ôtô đầu kéo sản xuất năm 2009.



746.000.000




Số loại BJ5243VMCGP, tải trọng 14,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



560.000.000




Số loại BJ5243VMCGP, tải trọng 14,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.



573.000.000




Số loại BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, tải trọng 9tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.



656.000.000




Số loại BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, tải trọng 9tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.



618.500.000




Số loại BJ3188DK.JB, tải trọng 8tấn, dung tích xi lanh 6.871cm3, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

415.000.000

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương