THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang10/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   73

17

DODGE







a

Neon (2.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




56.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




88.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




120.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

b

Intrepid (3.5)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




72.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




128.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

c

Spirit (3.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




128.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

d

Stratus (2.5)

Mỹ







Sản xuất năm 1978 – 1980




56.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




80.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




112.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




268.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

18

DONGFENG

Trung Quốc







Loại tải trọng 7 tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 1997.




240.000.000




Số loại EQ1011T, tải trọng 730kg, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô tải sản xuất năm 2003.




83.000.000




Loại tải trọng 5tấn, tải Ben sản xuất 2005.




276.000.000




Loại tải trọng 7,75 tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.




322.000.000




Số loại EQ1020TF, tải trọng 810kg, dung tích xi lanh 1.051cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải sản xuất năm 2007.




105.000.000




Số loại LG5250GJY, tải trọng 12,56tấn, dung tích xi lanh 8.300cm3, động cơ Diesel, ôtô xitéc sản xuất năm 2007.




737.900.000




Số loại EQ1020TF, tải trọng 795kg, dung tích xi lanh 1.310cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải sản xuất năm 2008.




133.400.000




Số loại EQ1161ZE1, tải trọng 8,8tấn, dung tích xi lanh 6.494cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2008.




485.000.000




Số loại SLA5250CXYDFL, tải trọng 13,2tấn, dung tích xi lanh 8.300cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2007.




830.000.000




Số loại DFL5250CCQAX9, tải trọng 12,965tấn, dung tích xi lanh 8.300cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2010.




952.600.000




Số loại DFL5311CCQAX3A, tải trọng 14,75tấn, dung tích xi lanh 8.900cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.




1.040.000.000




Số loại DFL13114A, tải trọng 13,35tấn, dung tích xi lanh 8.900cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.




1.030.000.000

19

FAW










Số loại Hoàng Trà, không có máy lạnh, ôtô khách 28 chỗ sản xuất năm 2004.

Việt Nam lắp ráp

340.000.000




Số loại Hoàng Trà, có máy lạnh, ôtô khách 28 chỗ sản xuất năm 2004.



365.000.000




Loại tải trọng 1,17tấn, dung tích xi lanh 2.270cm3, ôtô tải sản xuất năm 2005.



118.000.000




Loại tải trọng 1,95tấn, ôtô tải thùng sản xuất năm 2005.



160.000.000




Loại tải trọng 1,95tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

170.000.000




Số loại CA1030JK4, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2005.



130.000.000




Số loại CA1040AD, tải trọng 1,95tấn, ôtô tải thùng sản xuất năm 2005.



160.000.000




Số loại CA1061HK26L4-HT.TK-44, dung tích xi lanh 3.168cm3, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2007.



240.000.000




Số loại CA1201P1K2L10T3A91, tải trọng 10,6tấn, dung tích xi lanh 7.127cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2007.

Trung Quốc

325.000.000




Số loại CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58, tải trọng 12tấn, dung tích xi lanh 7.127cm3, động cơ Dầu, ôtô tải có mui sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

680.000.000




Số loại CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53, tải trọng 13tấn, dung tích xi lanh 7.127cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2007.



666.600.000




Số loại CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59, tải trọng 13tấn, dung tích 7.127cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.



676.800.000




Số loại CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải trọng 11,25tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2011.



844.800.000




Số loại CA4252P21K2T1A, tải trọng kéo theo 25,81tấn, dung tích xi lanh 7.700cm3, ôtô đầu kéo sản xuất năm 2007.

Trung Quốc

575.900.000




Số loại CA4252P21K2TA1, tải trọng 31,81tấn, dung tích xi lanh 8.600cm3, động cơ Diesel, ôtô đầu kéo sản xuất năm 2007.



648.000.000




Số loại CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải trọng 8tấn, dung tích xi lanh 6.557cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

472.600.000




Số loại CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, tải trọng 5,5tấn, dung tích xi lanh 4.752cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.



245.000.000




Số loại CAH1121K28L6R5, tải trọng 5,25tấn, dung tích 4.752cm3,động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.



248.000.000




Số loại LG5246GSNA, tải trọng 12,87tấn, dung tích xi lanh 7.700cm3, động cơ Diesel, ôtô xi téc (chở xi măng rời) sản xuất 2007.

Trung Quốc

794.500.000




Số loại BESTURN, dung tích xi lanh 1.595cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ, sản xuất năm 2010.

Trung Quốc

440.000.000

20

FIAT







a

Loại (1.0) trở xuống

Ý







Sản xuất năm 1985 về trước




32.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




51.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




76.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




96.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




108.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




121.600.000

b

Loại (1.1) – (1.3)

Ý







Sản xuất năm 1985 về trước




40.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




64.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




96.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




108.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




121.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




134.400.000

c

Loại (1.3) – (1.4)

Ý







Sản xuất năm 1985 về trước




51.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




76.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




102.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




115.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




134.400.000




Sản xuất năm 1996 về sau




160.000.000

d

Loại (1.5) – (1.6)

Ý







Sản xuất năm 1978 – 1980




40.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




56.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




72.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




89.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




115.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




140.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




179.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




224.000.000

e

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương