Loại DFA
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại DFA, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
139.000.000
|
|
Số loại DFA, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
135.300.000
|
|
Số loại 3.2T, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007
|
|
184.800.000
|
|
Số loại 3.2T1, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.
|
|
185.000.000
|
|
Số loại 3.2T3, tải trọng 3,2tấn, dung tích xi lanh 3.707cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
|
218.000.000
|
|
Số loại 3.2T3-LK, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
218.000.000
|
|
Số loại 3.45T2, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
218.000.000
|
|
Số loại 3.45T2-LK, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
218.000.000
|
|
Số loại 3810D, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
140.900.000
|
|
Số loại 3810T, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
125.200.000
|
|
Số loại 3810T1, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
125.200.000
|
|
Số loại 3810T-MB, tải trọng 850kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
125.200.000
|
|
Số loại 3815D-T400, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
160.000.000
|
|
Số loại 3815D-T550, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
169.000.000
|
|
Số loại 4215T, tải trọng 1,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
181.000.000
|
|
Số loại 4215T1, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
183.000.000
|
|
Số loại 4215T1-MB, tải trọng 1,05tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
183.000.000
|
|
Số loại 4215T-MB, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
183.000.000
|
|
Số loại 4215T-MB, tải trọng 1,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
181.000.000
|
|
Số loại 6027T, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
178.100.000
|
|
Số loại 6027T-MB, tải trọng 2,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
178.100.000
|
|
Số loại 1, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
178.100.000
|
|
Số loại 1/TK, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
135.300.000
|
|
Số loại 2.95T3, tải trọng 2,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
170.800.000
|
|
Số loại 2.95T3/MB, tải trọng 2,75tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
170.800.000
|
|
Số loại 45T, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
190.700.000
|
|
Số loại 3.45T, tải trọng 3.45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
184.800.000
|
|
Số loại 3.45T1, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
190.700.000
|
|
Số loại 7027T2, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
140.600.000
|
|
Số loại 7027T2/TK, tải trọng 2,1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
147.600.000
|
|
Số loại 7027T3, tải trọng 2,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
147.600.000
|
|
Số loại 7027T3, tải trọng 2,25tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.
|
|
151.000.000
|
|
Số loại 7027T3, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
144.600.000
|
|
Số loại 7050T, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
225.000.000
|
|
Số loại 7050T, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
258.300.000
|
|
Số loại 7050T/LK, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
225.000.000
|
|
Số loại 7050T/LK, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
258.300.000
|
|
Số loại 7050T-MB, tải trọng 4,7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
258.300.000
|
|
Số loại 7050T-MB, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
225.000.000
|
|
Số loại 7050T-MB/LK, tải trọng 4,7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
258.300.000
|
|
Số loại 7050T-MB/LK, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
225.000.000
|
|
Số loại 9670DA-1, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
377.200.000
|
|
Số loại 9670DA-2, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
377.200.000
|
|
Số loại 9670DA-3, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
377.200.000
|
|
Số loại 9670DA-4, tải trọng 6,8tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
381.000.000
|
|
Số loại 9670DA-4, tải trọng 6,8tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
377.200.000
|
|
Số loại 9670D-T750, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
377.200.000
|
|
Số loại 9670D-T860, tải trọng 6,8tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
377.200.000
|
|
Số loại 9960T, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 4.257cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
260.000.000
|
|
Số loại 9970T, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
269.700.000
|
|
Số loại 9970T, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
270.500.000
|
|
Số loại 9970T, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
292.500.000
|
|
Số loại 9970T1, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
266.500.000
|
|
Số loại 9970T1, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
269.700.000
|
|
Số loại 9970T1, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
270.500.000
|
|
Số loại 9970T1, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
292.500.000
|
|
Số loại 9970T2, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
292.500.000
|
|
Số loại 9970T2-MB, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
292.500.000
|
|
Số loại 9970T3, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
292.500.000
|
|
Số loại 9970T3-MB, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
292.500.000
|
|
Số loại 9975T-MB, tải trọng 7,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
347.800.000
|
|
Số loại 10307D, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
292.500.000
|
|
Số loại 12080D, tải trọng 7,86tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
405.000.000
|
|
Số loại 12080D-HD, tải trọng 7,86tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
455.000.000
|
c
|
KC
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 3815D-T400, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
161.000.000
|
|
Số loại 3815D-T550, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
170.000.000
|
|
Số loại 6625D, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
255.000.000
|
|
Số loại 6625D2, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
288.000.000
|
|
Số loại 8135D, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
320.000.000
|
|
Số loại 8135D2, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
352.000.000
|
|
Số loại 8135D2-T550, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
350.000.000
|
|
Số loại 8135D2-T650, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
352.000.000
|
|
Số loại 8135D2-T650A, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
350.000.000
|
|
Số loại 8135D2-T750, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
352.000.000
|
|
Số loại 8135D-T650, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
320.000.000
|
|
Số loại 8135D-T750, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
320.000.000
|
|
Số loại 8550D, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
331.000.000
|
|
Số loại 8550D2, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
367.000.000
|
|
Số loại 9050D2-T600, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
378.000.000
|
|
Số loại 9050D2-T700, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
378.000.000
|
|
Số loại 9050D-T600, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
342.300.000
|
|
Số loại 9050D-T700, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
342.300.000
|
|
Số loại 9060D2-T600, tải trọng 6tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
375.000.000
|
|
Số loại 9060D2-T00, tải trọng 6tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
375.000.000
|
|
Số loại 9060D-T600, tải trọng 6tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
340.000.000
|
|
Số loại 9060D-T700, tải trọng 6tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
340.000.000
|
d
|
Sinotruk
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại ZZ3257N3847B, tải trọng 10,07tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
745.200.000
|
|
Số loại ZZ1251M6041W, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2007.
|
|
627.200.000
|
|
Số loại ZZ3257N3847B, tải trọng 9,77tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.cm
|
|
727.200.000
|
|
Số loại ZZ4187M3511V, tải trọng 8,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
508.700.000
|
|
Số loại ZZ4257M3231V, tải trọng 15,72tấn, ôtô tải sản xuất 2007.
|
|
540.200.000
|
|
Số loại ZZ4257N3241V, tải trọng 14,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
582.200.000
|
|
Số loại ZZ5257GJBM3647W, tải trọng 10,56tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
901.200.000
|
|
Số loại ZZ5257GJBN3641W, tải trọng 11,77tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
931.200.000
|
e
|
|