9
CHIẾN THẮNG
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại CT0.98T1, tải trọng 980kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
117.000.000
|
|
Số loại CT1.25T1, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 2.672cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
152.500.000
|
|
Số loại CT1.25D2, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 3.298cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.
|
|
212.000.000
|
|
Số loại CT2.00T1, tải trọng 2tấn, dung tích xi lanh 3.298cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
160.000.000
|
|
Số loại CT2D4, tải trọng 2tấn, dung tích xi lanh 3.298cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.
|
|
230.000.000
|
|
Số loại CT3.45D1/4x4, tải trọng 3,45tấn, dung tích xi lanh 3.760cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.
|
|
282.100.000
|
|
Số loại CT4.50D2, tải trọng 5,35tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.
|
|
319.000.000
|
10
|
CHIEN-YOU
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại CYSCD-06, tải trọng 20,43tấn, Sơmi rơmoóc chuyên dùng chở container loại 20 feet sản xuất năm 2007.
|
|
116.200.000
|
|
Số loại CY3SCE-09, tải trọng 30tấn, Sơmi rơmoóc chuyên dùng chở container 2009.
|
|
203.000.000
|
|
Số loại YSC-408, tải trọng 19,2tấn, Sơmi rơmoóc chuyên dùng chở container loại 40 feet sản xuất năm 2007.
|
|
129.000.000
|
|
Số loại YSC-407, tải trọng 25,7tấn, Sơmi rơmoóc tải chuyên dùng chở container loại 40feet sản xuất năm 2007.
|
|
135.000.000
|
|
Số loại YSC-436, tải trọng 23tấn, Sơmi rơmoóc tải chuyên dùng chở container sản xuất năm 2009.
|
|
156.000.000
|
11
|
CHRYSLER
|
|
|
a
|
New Yorker (3.5)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
608.000.000
|
b
|
Concorde (3.5)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
448.000.000
|
c
|
Concorde (3.5)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
12
|
CITROEL
|
|
|
a
|
Citroel AX
|
|
|
a.1
|
Loại (1.1)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
108.800.000
|
a.2
|
Loại (1.4)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
115.200.000
|
b
|
Citroel ZX
|
|
|
b.1
|
Loại (1.1)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
128.000.000
|
b.2
|
Loại (1.4)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
140.800.000
|
b.3
|
Loại (1.8) – (1.9)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
b.4
|
Loại (2.0)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
172.800.000
|
c
|
Citroel BX
|
|
|
c.1
|
Loại (1.4)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
134.400.000
|
c.2
|
Loại (1.6)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
147.200.000
|
c.3
|
Loại (1.8)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
166.400.000
|
c.4
|
Loại (2.0)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
204.800.000
|
d
|
Citroel BX
|
|
|
d.1
|
Loại (2.0) – (2.1)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
d.2
|
Loại (3.0)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
e
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |