THÀnh phố CẦn thơ


Xe chở khách hiệu Citroel



tải về 10.8 Mb.
trang5/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   73

Xe chở khách hiệu Citroel







e.1

Loại 12 – 15 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




140.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




230.400.000

e.2

Loại 16 – 20 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




204.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




230.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

e.3

Loại 21 – 25 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

e.4

Loại 26 – 30 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




371.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

e.4

Loại 31 – 40 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




352.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




384.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




416.000.000

e.4

Loại 41 – 50 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




352.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




416.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




480.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




512.000.000

13

CPT

Việt Nam lắp ráp







Số loại SMRM40F2X1450, tải trọng 23tấn, Sơmi rơmoóc chở container 40feet sản xuất năm 1997.




70.000.000




Số loại SMRM40F2. SI450, tải trọng 23,4tấn, Sơmi rơmoóc chở container sản xuất năm 2009.




182.000.000

14

CUULONG







a

Loại CL

Việt Nam lắp ráp







Số loại 2810D2A/TC, tải trọng 800kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




145.000.000




Số loại 2810D2A-TL, tải trọng 800kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




145.000.000




Số loại 2810D2A-TL/TC, tải trọng 800kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




145.000.000




Số loại 3810DA, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




130.500.000




Số loại 3810T, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




119.500.000




Số loại 3810T1, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




119.500.000




Số loại 3812DA, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




143.000.000




Số loại CL3812DA1, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




143.000.000




Số loại CL3812DA2, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




143.000.000




Số loại 3812T, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




130.000.000




Số loại 3812T-MB, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




130.000.000




Số loại 4025D2A, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




213.000.000




Số loại 4025D2A-TC, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




213.000.000




Số loại 4025DG3B, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




188.000.000




Số loại 4025DG3B-TC, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




188.000.000




Số loại 5220D2, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




195.500.000




Số loại 5840DQ, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




291.000.000




Số loại 7540DA1, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




269.000.000




Số loại 7550D2B, tải trọng 4,6tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




315.000.000




Số loại 7550DGA, tải trọng 4,75tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




286.000.000




Số loại 7550DGA-1, tải trọng 4,75tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




286.000.000




Số loại 9650D2A, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




361.000.000




Số loại 9650T2, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




280.000.000




Số loại 9650T2-MB, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




282.000.000




Số loại 9670D2A, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




371.000.000




Số loại 9670D2A-TT, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




371.000.000




Số loại DFA, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




146.000.000




Số loại DFA/TK, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




146.000.000




Số loại DFA1, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




146.000.000




Số loại DFA3.2T1, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3.2T3, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3.2T3-LK, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3.45T, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3.45T2, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3.45T2-LK, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3.45T3, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3.50T, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




205.000.000




Số loại DFA3810T1, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.




148.000.000




Số loại DFA3810T1-MB, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.




148.000.000




Số loại DFA6025T, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




212.000.000




Số loại DFA6025T-MB, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




212.000.000




Số loại DFA6027T, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




211.500.000




Số loại DFA6027T-MB, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




211.500.000




Số loại DFA7027T2/TK, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




174.000.000




Số loại DFA7027T3, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




174.000.000




Số loại DFA9670DA-1, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




355.000.000




Số loại DFA9670DA-2, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




355.000.000




Số loại DFA9670DA-3, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




355.000.000




Số loại DFA9670DA-4, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




355.000.000




Số loại DFA9670DA-T750, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




370.000.000




Số loại DFA9670DA-T860, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




370.000.000




Số loại DFA9970T2, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




285.500.000




Số loại DFA9970T2-MB, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




285.500.000




Số loại DFA9970T3, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




285.500.000




Số loại DFA9970T3-MB, tải trọng 7tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




285.500.000




Số loại DFA9975T-MB, tải trọng 7,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




347.000.000




Số loại DFA12080D, tải trọng 8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




440.000.000




Số loại DFA12080D-HD, tải trọng 8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




440.000.000




Số loại KC6625D, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




230.500.000




Số loại KC6625D2, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




270.500.000




Số loại KC8135D, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




294.000.000




Số loại KC8135D2, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




336.000.000




Số loại KC8135D2-T650, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




330.000.000




Số loại KC8135D2-T750, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




330.000.000




Số loại KC8135D-T650, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




300.000.000




Số loại KC8135D-T750, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




300.000.000




Số loại KC8550D, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




316.000.000




Số loại KC8550D2, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




351.000.000




Số loại KC9050D2-T600, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




378.000.000




Số loại KC9050D2-T700, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




378.000.000




Số loại KC9050D-T600, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




342.000.000




Số loại KC9050D-T700, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




342.000.000

b

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương