Loại 520i
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
396.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
g
|
Loại 525i
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
560.000.000
|
h
|
Loại 530i
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
480.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
608.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
640.000.000
|
i
|
Loại 730i
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
396.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
640.000.000
|
j
|
Loại 733i
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
396.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
640.000.000
|
k
|
Một số loại khác
|
|
|
|
Số loại X5 3.0SI, dung tích xi lanh 2.996cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
Mỹ
|
1.329.700.000
|
|
Số loại 328i, dung tích 2.996cm3, động cơ Xăng, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2007.
|
Đức
|
1.320.000.000
|
|
Số loại 730LI, dung tích 2.996cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2010.
|
“
|
3.799.000.000
|
|
Số loại 740LI, dung tích 2.979cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 04 chỗ sản xuất 2008.
|
“
|
3.813.700.000
|
|
Số loại X5 3.0SI, dung tích xi lanh 2.996cm3, động cơ Xăng, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
2.778.000.000
|
|
Số loại X6 X Drive 35I, dung tích xi lanh 2.979cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2008.
|
Mỹ
|
2.599.000.000
|
|
Số loại 320I, dung tích xi lanh 1.995cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Đức
|
1.156.700.000
|
|
Số loại 535I Gran Turismo, dung tích xi lanh 2.979cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
2.826.000.000
|
|
Số loại 528I, dung tích xi lanh 2.996cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
2.318.000.000
|
|
Số loại X1 Sdrive 18I, dung tích xi lanh 1.995cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
1.543.000.000
|
6
|
CADILAC
|
|
|
a
|
De Ville Concours (4.6), sedan, 04 cửa
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
640.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
768.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
832.000.000
|
b
|
Fleetwood (5.7), sedan, 04 cửa
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
704.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
768.000.000
|
c
|
Seville (4.6), sedan, 04 cửa
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
768.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
896.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
960.000.000
|
d
|
Loại khác
|
|
|
|
Số loại Escalade, dung tích xi lanh 6.199cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2007.
|
Mỹ
|
1.562.000.000
|
7
|
CHANGHE
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại CH1012L, tải trọng 570kg, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
|
77.000.000
|
|
Số loại CH6321D, ôtô tải 08 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
155.000.000
|
8
|
CHEVROLET
|
|
|
a
|
Cativa
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại KLACIF, tải trọng toàn bộ 2,32tấn, dung tích xi lanh 2.405cm3, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2006.
|
|
505.600.000
|
|
Số loại KLAC1DF, dung tích xi lanh 2.405cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2007.
|
|
551.900.000
|
|
Số loại KLAC1FF, dung tích xi lanh 2.405cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2010.
|
|
739.000.000
|
|
Số loại CA26R, dung tích 1.991cm3, động cơ Diesel, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2009.
|
|
712.500.000
|
|
Số loại CF26R, dung tích xi lanh 1.991cm3, động cơ Diesel, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
642.000.000
|
|
Số loại Captiva, dung tích 1.991cm3, động cơ Diesel, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2010.
|
|
594.200.000
|
b
|
Suburban (5.7), 04 cửa, 09 chỗ
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
512.000.000
|
c
|
Blazer
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
435.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
d
|
Một số loại khác
|
|
|
|
Số loại Spark KLAKF4U, dung tích xi lanh 796cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
Việt Nam lắp ráp
|
245.000.000
|
|
Số loại Spark KLAKA4U, dung tích xi lanh 796cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
273.100.000
|
|
Số loại Spark KLAKFOU, dung tích xi lanh 995cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
274.300.000
|
|
Số loại Spark VAN, dung tích xi lanh 796cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải Van 02 chỗ - 335kg chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
176.500.000
|
|
Số loại Spark VAN, dung tích xi lanh 796cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải Van 02 chỗ - 335kg chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
213.100.000
|
|
Số loại Vivant KLAUU, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
366.400.000
|
|
Số loại Vivant KLAUAZU, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
446.500.000
|
|
Số loại Cruze KL1J-JBN11/CD5, dung tích xi lanh 1.796cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
540.400.000
|
|
Số loại Cruze KL1J-JNE11/AA5, động cơ Xăng KC, dung tích xi lanh 1.598cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
445.000.000
|
|