THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang21/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   73

Starex

Hàn Quốc







Loại dung tích xi lanh 2.476cm3, sản xuất năm 2002.




250.000.000




Số loại GRX, dung tích 2.476cm3, động cơ Diesel, ôtô con 09 chỗ sản xuất năm 2007.




390.000.000

k

Verna










Loại dung tích xi lanh 1.399cm3, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.

Hàn Quốc

197.000.000




Số loại C1.6, dung tích xi lanh 1.599cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

400.000.000




Loại dung tích xi lanh 1.495cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.

Ấn Độ

420.000.000

l

Một số loại khác










Loại tải trọng 15 tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 1990.

Hàn Quốc

404.300.000




Loại tải trọng 15 tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 1991.



409.500.000




Loại tải trọng 15 tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 1992.



420.000.000




Loại tải trọng 7,5tấn, dung tích xi lanh 16.031cm3, ôtô tải cẩu sản xuất năm 1995.



682.500.000




Loại tải trọng 18tấn, ôtô tải hiệu không thùng sản xuất năm 1995.



756.000.000




Số loại D4DA, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2004.

Việt Nam lắp ráp

570.000.000




Số loại HD060P-8MIX-MHHB, trọng tải 16,11tấn, dung tích xi lanh 9.960cm3, động cơ Diesel, ôtô trộn Bêtông sản xuất 2009.

Hàn Quốc

1.552.500.000




Số loại HD120, tải trọng 5tấn, dung tích xi lanh 6.606cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.



500.000.000




Số loại HD120/TQH-STD, tải trọng 5tấn, dung tích xi lanh 6.606cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất 2010.

Việt Nam lắp ráp

518.000.000




Số loại HD120/THACO, tải trọng 5,5tấn, dung tích xi lanh 6.606cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất 2010.

Việt Nam lắp ráp

755.000.000




Số loại HD160, tải trọng 10,5tấn, ôtô sát xi tải có buồng lái sản xuất năm 2004.



700.600.000




Số loại HD170, tải trọng 8,5tấn, dung tích xi lanh 11.149cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2009.



650.000.000




Số loại HD270, tải trọng 15tấn, dung tích xi lanh 16.031cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Ben sản xuất năm 2004.

Hàn Quốc

835.000.000




Loại tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất 2005.



200.000.000




Loại tải trọng 1,25tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2005.



208.000.000




Số loại HD270, tải trọng 12.730kg, dung tích xi lanh 12.920cm3, động cơ Diesel, ôtô trộn bêtông 02 chỗ sản xuất năm 2010.



1.645.000.000




Số loại HD70 Dunptruck, tải trọng 3tấn, ôtô tự đổ sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

320.000.000




Loại tải trọng 15tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Hàn Quốc

450.000.000




Số loại Aero Town, ôtô khách 30 chỗ ngồi và 10 chỗ đứng sản xuất năm 2005.



1.345.000.000




Số loại i10, dung tích xi lanh 1.086cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.

Ấn Độ

202.700.000




Số loại i10, dung tích xi lanh 1.248cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.



380.300.000




Số loại HD65, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.568cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.

Hàn Quốc

180.000.000




Số loại HD65, tải trọng 2,4tấn, dung tích xi lanh 3.298cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2008.



527.500.000




Số loại HD65, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh 03 chỗ sản xuất năm 2009.



580.000.000




Số loại HD65, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.



225.000.000




Số loại HD65/THACO, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.

Việt Nam lắp ráp

447.000.000




Số loại HD65/THACO-MBB, tải trọng 2,4tấn, dung tích 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.



520.000.000




Số loại HD65/THACO-TK, tải trọng 2,4tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2009.



447.000.000




Số loại HD65/THACO-TB, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010.



528.000.000




Số loại HD65-FUSIN/TL, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.



300.000.000




Số loại HD65-FUSIN/TL, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.



498.000.000




Số loại HD65/VMCT-TL.D4DB-d, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.



490.000.000




Số loại HD72/TC-3.5T, tải trọng 3,5tấn, dung tích 3.907cm3, ôtô tải, sản xuất 2007.

Việt Nam lắp ráp

429.500.000




Số loại HD72/TC-MP.D4AL, tải trọng 3,4tấn, dung tích xi lanh 3.298cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.



410.000.000




Số loại HD72/THACO-TK, tải trọng 3,4tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2008.



520.400.000




Số loại HD72/THACO-TK, tải trọng 3,4tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2008.

Hàn Quốc

610.000.000




Số loại HD72, tải trọng 3,2tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải đông lạnh 03 chỗ sản xuất năm 2009.



410.000.000




Số loại HD72, tải trọng 3,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2009.

Việt Nam lắp ráp

445.000.000




Số loại HD72/DONGNAM-TL, tải trọng 3,5tấn, dung tích xi lanh 3.298cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2009.



422.000.000




Số loại HD72/TC-MP.D4DB-d, tải trọng 3,4tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.



500.000.000




Số loại HD72/THACO-MBB, tải trọng 3,4tấn, dung tích 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2009.



320.000.000




Số loại HD72/VMCT-TL.D4DB-d, tải trọng 3,5tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.



528.600.000




Số loại HD72/ĐL-TMB.CAB-CHASSIS, tải trọng 3,2tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.



590.000.000




Số loại HD120/ĐL-TL, tải trọng 5tấn, dung tích xi lanh 6.606cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.



500.000.000




Số loại HD/250ĐL-TTK, tải trọng 13tấn, dung tích 11.149cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011.



1.700.000.000




Số loại HD320/THACO-MBB, tải trọng 17tấn, dung tích 11.149cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.



1.505.000.000




Số loại H320, tải trọng 25,985tấn, dung tích xi lanh 11.149cm3, động cơ Diesel, ôtô sát xi có buồng lái sản xuất năm 2008.



960.000.000




Số loại 15TON, tải trọng 15tấn, dung tích xi lanh 9.960cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2009.

Việt Nam lắp ráp

1.740.000.000




Số loại Genesis Coupe 2.0T, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2010.

Hàn Quốc

1.029.500.000




Số loại H-1, dung tích xi lanh 2.476cm3, động cơ Diesel, ôtô con 09 chỗ sản xuất năm 2009.



745.000.000




Số loại H-1, tải trọng 435kg, dung tích xi lanh 2.359cm3, động cơ Xăng KC, ôtô chở tiền 06 chỗ sản xuất năm 2011.



678.000.000




Số loại I20, dung tích xi lanh 1.396cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.

Ấn Độ

475.000.000




Số loại I30 CW, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.

Hàn Quốc

510.000.000




Số loại I30 CW, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.



646.500.000




Số loại Sonata, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.



752.700.000




Số loại Sonata, dung tích 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2010.



860.000.000




Số loại Tucson, dung tích 1.975cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.



580.000.000




Số loại Accent, dung tích 1.399cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.



490.000.000




Số loại Accent, dung tích 1.399cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2011.



567.000.000




Số loại Tucson 2.0 A/T 4WD, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.



848.500.000




Số loại Tucson 4WD, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.



883.000.000




Số loại Tucson LX20 dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.



882.000.000




Số loại Elantra, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.

Hàn Quốc

536.500.000




Số loại Universe Space Luxury, dung tích xi lanh 11.149cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

2.550.000.000




Số loại Avante HD-16GS-M4, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.



504.000.000




Số loại Avante HD-20GS-A4, dung tích xi lanh 1.975cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.



595.000.000

35

IFA







a

Loại Ben tự đổ

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




83.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




102.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




128.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




147.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




166.400.000

b

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương