THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang32/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   73

Xe việt dã gầm cao







b.1

Mercedes 200G

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




268.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




307.200.000

b.2

Mercedes 220G – 230G

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

b.3

Mercedes 240G – 250G

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

b.4

Mercedes 280G – 290G

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

b.5

Mercedes 300G

Đức







Sản xuất năm 1990 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




352.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




384.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




416.000.000

c

Xe vận tải







c.1

Tải trọng trên 1tấn trở xuống

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




64.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




76.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




83.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




89.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




96.000.000

c.2

Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




76.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




89.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




102.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




108.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




121.600.000

c.3

Tải trọng trên 1,5tấn – 2tấn










Sản xuất năm 1986 – 1988

Đức

96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




108.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




128.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




147.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




160.000.000

c.4

Tải trọng trên 2tấn – 3tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




115.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




153.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




217.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




230.400.000

c.5

Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




211.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




224.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




243.200.000

c.6

Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




243.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




256.000.000

c.7

Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




275.200.000

c.8

Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




179.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




211.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




307.200.000

c.9

Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




275.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




307.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

c.10

Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




211.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

c.11

Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




307.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




339.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




371.200.000

c.12

Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




243.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




275.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

c.13

Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




339.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




371.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




403.200.000

d

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương