|
|
trang | 32/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Điều hướng trang này:
- Tải trọng trên 1tấn trở xuống
- Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
- Tải trọng trên 1,5tấn – 2tấn
- Tải trọng trên 2tấn – 3tấn
- Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
- Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
- Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn
- Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn
- Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn
- Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn
- Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn
- Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn
- Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn
Xe việt dã gầm cao
|
|
b.1
|
Mercedes 200G
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
b.2
|
Mercedes 220G – 230G
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
b.3
|
Mercedes 240G – 250G
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
b.4
|
Mercedes 280G – 290G
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
b.5
|
Mercedes 300G
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
c
|
Xe vận tải
|
|
|
c.1
|
Tải trọng trên 1tấn trở xuống
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
c.2
|
Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
121.600.000
|
c.3
|
Tải trọng trên 1,5tấn – 2tấn
|
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
Đức
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
c.4
|
Tải trọng trên 2tấn – 3tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
230.400.000
|
c.5
|
Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
c.6
|
Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
c.7
|
Tải trọng trên 4tấn – 4,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
275.200.000
|
c.8
|
Tải trọng trên 4,5tấn – 5,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
c.9
|
Tải trọng trên 5,5tấn – 6,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
c.10
|
Tải trọng trên 6,5tấn – 7,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
c.11
|
Tải trọng trên 7,5tấn – 8,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
371.200.000
|
c.12
|
Tải trọng trên 8,5tấn – 10tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
c.13
|
Tải trọng trên 10tấn – 11,5tấn
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
403.200.000
|
d
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|