THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang38/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   73

Một số loại khác










Loại dung tích xi lanh 1.997cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2004.

Đài Loan

435.300.000




Số loại L200GLX, tải trọng 670kg, dung tích xi lanh 2.477cm3, động cơ Diesel, ôtô tải Pickup cabin kép sản xuất năm 2008.

Thái Lan

250.000.000




Số loại L300 P13WHLNEKL, dung tích xi lanh 1.997cm3, ôtô cứu thương 6+1 chỗ sản xuất năm 2009.

Việt Nam lắp ráp

577.500.000

58

MULTICAL







a

Loại tải thùng

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




64.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




76.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




96.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




108.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




121.600.000

b

Loại tải Ben

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




70.400.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




83.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




102.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




115.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




128.000.000

59

NISSAN







a

Presiden (4.5) – hòm kín, gầm thấp

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




140.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




172.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




236.800.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




300.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




358.400.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




448.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




504.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




800.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




896.000.000

b

Cima (4.2)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




140.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




172.800.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




236.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




320.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




384.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




512.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




640.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




768.000.000

c

Gloria (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




83.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




108.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




134.400.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




198.400.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




480.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




544.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




608.000.000

d

Cedric (2.8) – (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




83.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




108.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




134.400.000




Sản xuất năm 1985




198.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




352.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




416.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




512.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




576.000.000

e

Ineinfly







e.1

Loại (4.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




140.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




172.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




236.800.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




300.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




358.400.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




416.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




544.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




736.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




832.000.000

e.2

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




140.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




172.800.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




236.800.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




300.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




352.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




512.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




576.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




640.000.000

f

Cefiro, Maxima







f.1

Loại (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




76.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




96.000.000




Sản xuất năm 1985 – 1987




160.000.000




Sản xuất năm 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

f.2

Loại (2.4) – (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




89.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




121.600.000




Sản xuất năm 1985 – 1987




198.400.000




Sản xuất năm 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

f.3

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




89.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




121.600.000




Sản xuất năm 1985 – 1987




198.400.000




Sản xuất năm 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




384.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




448.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




512.000.000

g

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương