THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang46/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   73

Hiệu Renault Clio







g.1

Loại (1.1) – (1.2)

Pháp







Sản xuất năm 1992 – 1993




64.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




76.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




96.000.000

g.2

Loại (1.4)

Pháp







Sản xuất năm 1992 – 1993




76.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




89.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




108.800.000

g.3

Loại (1.8)

Pháp







Sản xuất năm 1992 – 1993




96.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




102.400.000




Sản xuất năm 1996 về sau




115.200.000

h

Xe Renault chở khách







h.1

Loại dưới 12 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




121.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




147.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




172.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




192.000.000

h.2

Loại từ 12 – 15 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




147.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




217.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




256.000.000

h.3

Loại từ 16 – 20 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

69

SAMCO

Việt Nam lắp ráp







Số loại BB2, 2 cửa, ghế composit, máy lạnh lắp mui, ôtô Buýt 38 chỗ ngồi + 42 chỗ đứng sản xuất năm 2007.




920.000.000




Số loại BB3 , 1 cửa, nền Daewoo, ghế bật, máy lạnh lắp mui, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.




950.000.000




Số loại BE5, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2008.




1.630.000.000




Số loại BG4, 2 cửa, ghế composit, không máy lạnh, ôtô Buýt 29 chỗ ngồi + 21chỗ đứng sản xuất năm 2007.




515.000.000




Số loại BG4i, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel ôtô khách (thành phố) 28 chỗ ngồi + 22chỗ đứng sản xuất năm 2009.




615.000.000




Số loại BG6 , 1 cửa, ghế bật, máy lạnh lắp mui, mẫu mới, ôtô khách 34 chỗ sản xuất năm 2007.




680.000.000




Số loại BG7, 2 cửa, ghế composit, máy lạnh lắp mui, ôtô Buýt 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng sản xuất năm 2007.




615.000.000




Số loại BG8A, 1 cửa, nền Isuzu LT 133 ghế bật, máy lạnh lắp mui, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.




1.090.000.000




Số loại BGAi, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2008, đóng mới từ ôtô sát xi ISUZU.




780.000.000




Số loại BGAi, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2009.




847.000.000




Số loại BGAw, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2010.




963.000.000




Số loại Bls.01, 1 cửa ghế bật, máy lạnh lắp mui, mẫu mới, ôtô khách 30 chỗ sản xuất năm 2007.




675.000.000




Số loại Samco Hino, ghế bật, có Toilet, máy lạnh Denso LD8, Chassis 3 khúc, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.




1.650.000.000




Số loại Samco Hino, ghế bật, máy lạnh Denso LD8, Chassis thẳng, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.




1.320.000.000

70

SHUGUANG

Việt Nam lắp ráp







Số loại Pronto DG6472, dung tích 2.351cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2005.




379.000.000




Số loại DX II Huanghai Pronto DD6490D, ôtô tải sản xuất năm 2008.




405.000.000




Số loại Pronto DG6471C (DX FACE LIFT), ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.




365.400.000




Số loại Pronto DG6471C, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.




366.700.000

71

SSANG YONG

Hàn Quốc







Số loại DA50, tải trọng 1,5tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 1992.




190.000.000




Số loại Stavic, dung tích xi lanh 2.696cm3, ôtô chở tiền 05 chỗ sản xuất năm 2005.




379.200.000




Số loại Rexton II RX320, tải trọng 350kg, dung tích xi lanh 3.199cm3, động cơ Xăng KC, ôtô chở tiền 05 chỗ sản xuất năm 2009.




679.200.000

72

SUBARU-FUJI







a

Xe hòm kín, gầm thấp







a.1

Legacy, sedan, 04 cửa







a.1.1

Loại (1.8) (BC3-C63)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




294.400.000




Sản xuất năm 1996 về sau




307.200.000

a.1.2

Loại (2.0) (BC5-C65-BC4)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1989 – 1991




236.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




268.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




307.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

a.2

Legacy, Stationsvagon, 04 cửa







a.2.1

Loại (1.8) (BF3-J63)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1989 – 1991




230.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




262.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




300.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




313.600.000

a.2.2

Loại (2.0) (BF5-J65)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




281.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




313.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




332.800.000

a.2.3

Loại (2.2) (BF7-J67)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

a.3

Impreza







a.3.1

Loại (1.5), sedan, 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




217.600.000

a.3.2

Loại (1.6), sedan, 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




217.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




230.400.000

a.3.3

Loại (1.8), sedan, 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




268.800.000

a.3.4

Loại (2.0), sedan, 04 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




307.200.000

a.4

Justy Hatchback (1.2), 02 cửa

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




64.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




96.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




108.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




128.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




140.000.000

a.5

Vivio 658cc

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




51.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




64.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




83.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




96.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




108.800.000

b

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương