THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang49/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   45   46   47   48   49   50   51   52   ...   73

Loại FD

Việt Nam lắp ráp







Số loại 099, tải trọng 990kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2009.




162.000.000




Số loại 125, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 2.088cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2009.




195.000.000




Số loại 200, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




224.000.000




Số loại 200-4WD, tải trọng 2tấn- hai cầu, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




235.000.000




Số loại 200-4WD, tải trọng 2tấn – hai cầu, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




229.000.000




Số loại 200-4WD, tải trọng 2tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010.




277.000.000




Số loại 345, tải trọng 3,45tấn, dung tích xi lanh 3.707cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




292.000.000




Số loại 345A-4WD, tải trọng 3,45tấn, dung tích xi lanh 3.298cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




325.000.000




Số loại 2200, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 2.156cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




177.000.000




Số loại 2200A, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




175.000.000




Số loại 2200A, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




167.000.000




Số loại 2300A, tải trọng 990kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.




122.000.000




Số loại 2300A, tải trọng 990kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




155.000.000




Số loại 2300A, tải trọng 990kg, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




148.000.000




Số loại 2700, tải trọng 2tấn, sản xuất năm 2005.




136.000.000




Số loại 2700A, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




199.000.000




Số loại 2700A, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




197.000.000




Số loại 3500A, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải tự đổ cabin 1900 sản xuất năm 2008.




265.000.000




Số loại 3500A, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải tự đổ cabin 1900 sản xuất năm 2009.




260.000.000




Số loại 3500A, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




219.000.000




Số loại 3500A, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




210.000.000




Số loại 35-4WD, tải trọng 3,45tấn – hai cầu, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




307.000.000




Số loại 35-4WD, tải trọng 3,45tấn hai cầu, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




305.000.000




Số loại 35-4WD, tải trọng 3,45tấn, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2007.




259.000.000




Số loại 3800A, tải trọng 3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




205.000.000




Số loại 3800A, tải trọng 3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




197.000.000




Số loại 4100, tải trọng 4,5tấn, sản xuất năm 2005.




183.000.000




Số loại 4100A, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




221.000.000




Số loại 4100A1, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ cabin đơn sản xuất năm 2009.




268.000.000




Số loại 4100A1, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




231.000.000




Số loại 4200A, tải trọng 6tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.




270.000.000




Số loại 4200A, tải trọng 6tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




320.000.000




Số loại 4200A, tải trọng 6tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




316.000.000




Số loại 450, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




288.000.000




Số loại 600, tải trọng 6tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




320.000.000




Số loại 600, tải trọng 6tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




316.000.000




Số loại 600A, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010.




354.000.000




Số loại 600-4WD, tải trọng 6tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




364.000.000




Số loại 600-4WD, tải trọng 6tấn, dung tich xi lanh 4.214cm3, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2009.




398.000.000

g

Loại HC

Việt Nam lắp ráp







Số loại 112L, ôtô khách 80 chỗ sản xuất năm 2008.




1.115.000.000




Số loại 112L, ôtô khách 80 chỗ sản xuất năm 2009.




1.070.000.000

h

Loại JB

Việt Nam lắp ráp







Số loại 70, ôtô khách 28 chỗ sản xuất năm 2005.




395.000.000




Số loại 80, ôtô khách 35 chỗ sản xuất năm 2005.




567.000.000




Số loại 70, ôtô khách 28 chỗ sản xuất năm 2008.




495.000.000




Số loại 70, ôtô khách 28 chỗ sản xuất năm 2009.




492.000.000




Số loại 86L, ôtô khách 35 chỗ sản xuất 2005.




610.000.000




Số loại 86L, ôtô khách 35 chỗ sản xuất năm 2008.




637.000.000

i

Loại KB

Việt Nam lắp ráp







Số loại 110SEI, ôtô khách 51 chỗ sản xuất năm 2009.




1.175.000.000




Số loại 110SEII, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2008.




1.210.000.000




Số loại 110SEII, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2009.




1.170.000.000




Số loại 110SEIII, ôtô khách 43 chỗ sản xuất năm 2008.




1.205.000.000




Số loại 110SL, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2008.




1.105.000.000




Số loại 110SL, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2009.




1.070.000.000




Số loại 110SLI, ôtô khách 51 chỗ sản xuất năm 2009.




1.065.000.000




Số loại 110SLII, ôtô khách 43 chỗ sản xuất năm 2008.




1.100.000.000




Số loại 115SEI, ôtô khách 51 chỗ sản xuất năm 2008.




1.854.000.000




Số loại 115SEI, ôtô khách 51 chỗ sản xuất năm 2009.




1.737.000.000




Số loại 115SEII, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2008.




1.847.000.000




Số loại 115SEII, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2009.




1.730.000.000




Số loại 115SEIII, ôtô khách – 43 chỗ sản xuất năm 2008.




1.840.000.000




Số loại 120LSI, ôtô khách – 51 chỗ sản xuất năm 2008.




2.107.000.000




Số loại 120LSI, ôtô khách 51 chỗ sản xuất năm 2009.




2.030.000.000




Số loại 120LSII, ôtô khách – 47 chỗ sản xuất năm 2008.




2.100.000.000




Số loại 120SE, ôtô khách giường nằm sản xuất năm 2008.




2.250.000.000




Số loại 120SE, ôtô khách giường nằm sản xuất năm 2009.




2.205.000.000




Số loại 80SLI, ôtô khách 35 chỗ sản xuất năm 2008.




695.000.000




Số loại 80SLI, ôtô khách 35 chỗ sản xuất năm 2009.




688.000.000




Số loại 80SLII, ôtô khách 30 chỗ sản xuất năm 2008.




690.000.000




Số loại 80SLII, ôtô khách 30 chỗ sản xuất năm 2009.




683.000.000




Số loại 88SEI, ôtô khách 39 chỗ sản xuất năm 2007.




850.000.000




Số loại 88SEI, ôtô khách 39 chỗ năm 2009.




944.000.000




Số loại 88SEII, ôtô khách 35 chỗ sản xuất năm 2008.




870.000.000




Số loại 88SEII, ôtô khách 35 chỗ năm 2009.




939.000.000




Số loại 88SLI, ôtô khách 39 chỗ năm 2008.




799.000.000




Số loại 88SLI, ôtô khách 39 chỗ sản xuất năm 2009.




867.000.000




Số loại 88SLII, ôtô khách 35 chỗ sản xuất năm 2008.




794.000.000




Số loại 88SLII, ôtô khách 35 chỗ năm 2009.




862.000.000

j

Loại QD

Việt Nam lắp ráp







Số loại 20-4WD, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.




175.000.000




Số loại 20-4WD, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




205.000.000




Số loại 20-4WD, tải trọng 2tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




193.000.000




Số loại 35-4WD, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




270.000.000




Số loại 35-4WD, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




258.000.000




Số loại 45-4WD, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




275.000.000




Số loại 45-4WD, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




283.000.000

k

Loại Towner

Việt Nam lắp ráp







Số loại 750, tải trọng 750kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




107.000.000




Số loại 750, tải trọng 750kg, dung tích xi lanh 970cm3, động cơ Xăng KC. ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.




123.000.000




Số loại 750-MBB, tải trọng 650kg, dung tích xi lanh 970cm3, động cơ Xăng KC. ôtô tải có mui 02 chỗ sản xuất năm 2009.




120.700.000




Số loại 750-TB, tải trọng 560kg, dung tích xi lanh 970cm3, động cơ Xăng KC. ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2010.




140.000.000




Số loại 750-TK, tải trọng 560kg, dung tích xi lanh 970cm3, động cơ Xăng KC. ôtô tải thùng kín 02 chỗ sản xuất năm 2010.




130.500.000




Số loại 700-TB, tải trọng 700kg, dung tích xi lanh 1.051cm3, động cơ Xăng KC. ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2011.




164.000.000

l

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   45   46   47   48   49   50   51   52   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương