THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang50/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   73

Khác

Việt Nam lắp ráp







Số loại WT 1000, tải trọng 560kg, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô tải sản xuất năm 2005.




80.000.000




Số loại OLLIN198, tải trọng 1,98tấn, dung tích xi lanh 3.432cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.




249.900.000




Số loại OLLIN150-MBB, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 2.088cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.




235.000.000




Số loại OLLIN345, tải trọng 3,45tấn, dung tích xi lanh 4.087cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




323.000.000




Số loại OLLIN250, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 3.432cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




260.000.000




Số loại OLLIN345-MBM, tải trọng 3,25tấn, dung tích xi lanh 4.087cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.




364.100.000




Số loại OLLIN450-MBB, tải trọng 4,1tấn, dung tích xi lanh 4.087cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2009.




378.900.000




Số loại OLLIN450, tải trọng 4,5tấn, dung tích xi lanh 4.087cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.




326.000.000




Số loại OLLIN700, tải trọng 7tấn, dung tích xi lanh 4.752cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




387.000.000




Số loại OLLIN700-MBB, tải trọng 6,5tấn, dung tích xi lanh 4.752cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.




458.500.000




Số loại OLLIN800, tải trọng 8tấn, dung tích xi lanh 4.257cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




464.000.000




Số loại OLLIN800-MBB, tải trọng 7,1tấn, dung tích xi lanh 4.257cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.




516.000.000




Số loại FLC198 tải trọng 1,98tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




217.000.000




Số loại FLC198-MBB, tải trọng 1,7tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.




225.200.000




Số loại FLC250-MBM, tải trọng 2,3tấn, dung tích xi lanh 2.545cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.




247.600.000




Số loại FLC150, tải trọng 1,5tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




209.000.000




Số loại FLC345A, tải trọng 3,45tấn, dung tích xi lanh 3.707cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




282.000.000




Số loại FLC345A-MBB, tải trọng 3,05tấn, dung tích xi lanh 3.707cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.




302.500.000




Số loại FLC345A-TK, tải trọng 3tấn, dung tích xi lanh 3.707cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011.




316.500.000




Số loại FLD250, tải trọng 2,5tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010.




272.000.000




Số loại FLD500, tải trọng 4,99tấn, dung tích xi lanh 3.856cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2011.




369.000.000




Số loại TD600, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2011.




380.000.000




Số loại FTC700, tải trọng 7tấn, dung tích xi lanh 3.760cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




493.000.000




Số loại HD65-TK, tải trọng 2tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2011.




536.900.000




Số loại HD72-MBB, tải trọng 3tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.




555.000.000

77

THANHCONG

Việt Nam lắp ráp







Số loại YZ4105ZLQ/TC-3.5TL, tải trọng 3,5tấn, dung tích xi lanh 4.087cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2007.




235.200.000




Số loại YC4D120-21/6T, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




365.000.000




Số loại YC4D120-21/6TD, tải trọng 6tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.




267.000.000




Số loại Y480ZL-SX2/TC-TĐ, tải trọng 900kg, dung tích xi lanh 1.810cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




173.300.000




Số loại YC4108Q4,5T 4x4, tải trọng 4,5tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




270.000.000




Số loại 4102QBZ 4x4/5TD, tải trọng 5tấn, dung tích xi lanh 3.760cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




300.000.000

78

TOYOTA







a

Aisto







a.1

Loại (4.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1990 – 1991




448.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




544.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




704.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




864.000.000

a.2

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1990 – 1991




416.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




480.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




608.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




640.000.000

b

Avalon (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1995




512.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




576.000.000

c

Crown – 04 chỗ, hòm kín, gầm thấp.







c.1

Crown (2.5) trở xuống

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




70.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




89.600.000




Sản xuất năm 1985




204.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




352.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

c.2

Crown Super Saloon (2.8) – (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




59.600.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




115.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




140.800.000




Sản xuất năm 1985




204.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




416.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




480.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




544.000.000

c.3

Crown Super Saloon (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1992 – 1993




480.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




576.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




608.000.000

c.4

Crown (3.0) – (4.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




115.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




140.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




179.200.000




Sản xuất năm 1985 – 1986




243.200.000




Sản xuất năm 1987 – 1988




307.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




416.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




499.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




608.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




768.000.000

d

Scepter







d.1

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1992 – 1993




435.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




499.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




563.200.000

d.2

Loại (2.2)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1992 – 1993




384.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




480.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




512.000.000

e

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương