THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang48/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   44   45   46   47   48   49   50   51   ...   73

74

SONGHUAJIANG .

Việt Nam lắp ráp







Số loại HFJ1011G, tải trọng 650kg, dung tích xi lanh 970cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải sản xuất năm 2008.




89.500.000




Số loại HFJ1011G/VINAXUKI-TD, tải trọng 500kg, dung tích xi lanh 970cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2010.




121.800.000




Số loại HFJ1011G-TCU1/HĐ, tải trọng 540kg, dung tích 970cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải có mui 02 chỗ sản xuất 2011.




115.000.000

75

SYM

Việt Nam lắp ráp




a

T880










Số loại SC1-A2, tải trọng dưới 3,5tấn, ôtô tải nhẹ sản xuất năm 2008.




120.300.000




Số loại SC1-A2, tải trọng 880kg, ôtô tải nhẹ sản xuất năm 2011.




126.000.000




Số loại SC1-B, tải trọng dưới 3,5tấn, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2008.




120.300.000




Số loại SC1-B, tải trọng 1.890kg, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2011.




126.000.000




Số loại SC1-A, tải trọng 880kg, ôtô tải sản xuất năm 2008.




141.000.000




Số loại SC1-A, tải trọng 880kg, ôtô tải sản xuất năm 2011.




129.400.000




Số loại SC1-B/ĐL-TTK, tải trọng 670kg, dung tích xi lanh 1.343cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải thùng kín 02 chỗ sản xuất 2009.




142.400.000




Số loại SC1-B2, tải trọng dưới 3,5tấn, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2008.




117.000.000




Số loại SC1-B2, tải trọng dưới 3,5tấn, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2011.




122.700.000




Số loại SC1-B-1, tải trọng dưới 3,5tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




143.600.000




Số loại SC1-B2-1, tải trọng dưới 3,5tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




140.300.000

b

T1000










Số loại SC2-A, tải trọng 1tấn, dung tích xi lanh 1.493cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.




143.600.000




Số loại SC2-A2, tải trọng 1tấn, dung tích xi lanh 1.493cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.




140.600.000




Số loại SC2-B, tải trọng 2,365tấn, dung tích xi lanh 1.493cm3, động cơ Xăng KC, ôtô sátxi tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.




171.300.000

76

THACO







a

Aumark

Việt Nam lắp ráp







Số loại 345-TK, tải trọng 3,1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




317.000.000




Số loại 198, tải trọng 1,98tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




277.000.000




Số loại 198-MBB, tải trọng 1,85tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




290.700.000




Số loại 198-MBM, tải trọng 1,85tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




291.300.000




Số loại 198-TK, tải trọng 1,8tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




294.400.000




Số loại 250, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




280.000.000




Số loại 250-MBB, tải trọng 2,3tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




293.700.000




Số loại 250-MBM, tải trọng 2,3tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




294.300.000




Số loại 250-TK, tải trọng 2,2tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




297.400.000




Số loại 345, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




300.000.000




Số loại 345-MBB, tải trọng 3,25tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




316.800.000




Số loại 345-MBM, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




313.600.000




Số loại 450, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




314.000.000




Số loại 450-MBB, tải trọng 4,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




332.000.000




Số loại 450-TK, tải trọng 4,1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




332.700.000

b

Hyundai

Việt Nam lắp ráp







Số loại 115L, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2008.




1.335.000.000




Số loại 115L, ôtô khách 47 chỗ sản xuất năm 2009.




1.340.000.000

c

Hyundai County

Việt Nam lắp ráp







Số loại CRDi, ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2)-VN D4DD sản xuất năm 2009.




837.000.000




Số loại CRDi, ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3)-HQ D4DD sản xuất năm 2009.




867.000.000




Loại ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3) sản xuất năm 2008.




820.000.000




Loại ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3) – HQ sản xuất năm 2009.




776.000.000




Loại ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2) sản xuất năm 2008.




785.000.000




Loại ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2) sản xuất năm 2009.




746.000.000




Loại tải trọng 6,66tấn, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2008.




795.000.000

d

Loại BJ

Việt Nam lắp ráp







Số loại 3251DLPJB-5, tải trọng 12,3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.




927.000.000




Số loại 3251DLPJB-5, tải trọng 12,3tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




872.000.000

e

Loại FC

Việt Nam lắp ráp







Số loại 125, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




167.000.000




Số loại 099L, tải trọng 990kg, ôtô tải sản xuất năm 2009.




149.000.000




Số loại 125, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




160.000.000




Số loại 150, tải trong 1,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




178.000.000




Số loại 150-MBB, tải trọng 1,35tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




191.300.000




Số loại 150-MBM, tải trọng 1,3tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




188.500.000




Số loại 150-TK, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




193.000.000




Số loại 200, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




205.000.000




Số loại 200, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




199.000.000




Số loại 200-MBB, tải trọng 1,85tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




213.900.000




Số loại 200-MBM, tải trọng 1,85tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




211.400.000




Số loại 200-TK, tải trọng 1,7tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009




215.200.000




Số loại 2200, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2006.




125.000.000




Số loại 2200, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




154.000.000




Số loại 2200, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




146.000.000




Số loại 2200, tải trọng 1.25tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2006.




131.000.000




Số loại 2200-MBB-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




170.000.000




Số loại 2200-TK-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




172.900.000




Số loại 2200-TMB-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008




170.000.000




Số loại 2200-TMB-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng có mui sản xuất năm 2007.




146.500.000




Số loại 2300, tải trọng 990kg, ôtô tải sản xuất năm 2008.




101.000.000




Số loại 2300, tải trọng 990kg, ôtô tải thùng ngắn sản xuất năm 2008.




127.000.000




Số loại 2300, tải trọng 990kg, ôtô tải thùng ngắn sản xuất năm 2009.




121.000.000




Số loại 2300-MBB-C, tải trọng 880kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




139.900.000




Số loại 2300-TK-C, tải trọng 880kg, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




143.300.000




Số loại 2300-TMB-C, tải trọng 900kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




139.900.000




Số loại 250, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




214.000.000




Số loại 250, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




207.000.000




Số loại 250-MBB, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




221.900.000




Số loại 250-MBM, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




219.500.000




Số loại 250-TK, tải trọng 2,2tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




225.400.000




Số loại 2600, tải trọng 990kg, dung tích xi lanh 2.156 cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.




114.000.000




Số loại 2600, tải trọng 990kg, ôtô tải thùng dài sản xuất năm 2008.




137.000.000




Số loại 2600, tải trọng 990kg, ôtô tải thùng dài sản xuất năm 2009.




133.000.000




Số loại 2600-MBB-C, tải trọng 900kg, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.




147.000.000




Số loại 2600-TK-C, tải trọng 880kg, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




153.700.000




Số loại 2600-TMB-C, tải trọng 900kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




149.900.000




Số loại 3300, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2006.




179.000.000




Số loại 3300, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




203.000.000




Số loại 3300, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




197.000.000




Số loại 3300-MBB-C, tải trọng 2,3tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




219.800.000




Số loại 3300-MBB-C, tải trọng 2,3tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




211.900.000




Số loại 3300-TK-C, tải trọng 2,3tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




226.000.000




Số loại 3300-TK-C, tải trọng 2,3tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




215.400.000




Số loại 3300-TMB, tải trọng 2,4tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




209.500.000




Số loại 3300-TMB-C, tải trọng 2,4tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




223.200.000




Số loại 3300-TMB-C, tải trọng 2,4tấn, ôtô tải thùng có mui sản xuất năm 2007.




190.500.000




Số loại 345, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin đơn 1900 sản xuất năm 2008.




249.000.000




Số loại 345, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin đơn 1900 sản xuất năm 2009.




243.000.000




Số loại 345-MBB, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




259.800.000




Số loại 345-MBM, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




255.600.000




Số loại 345-TK, tải trọng 3,1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




259.000.000




Số loại 350, tải trọng 3,5tấn, dung tích xi lanh 3.857cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




275.000.000




Số loại 3900, tải trọng 3tấn, ôtô tải sản xuất năm 2006.




189.000.000




Số loại FC3900, tải trọng 3tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




197.000.000




Số loại 3900, tải trọng 3tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




189.000.000




Số loại 3900-TK-C, tải trọng 2,8tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




221.000.000




Số loại 3900-TMB-C, tải trọng 2,85tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




218.200.000




Số loại 4100, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin đơn 1900 sản xuất năm 2008.




237.000.000




Số loại 4100, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin đơn 1900 sản xuất năm 2009.




234.000.000




Số loại 4100, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin đơn sản xuất năm 2008.




209.000.000




Số loại 4100, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin đơn sản xuất năm 2009.




200.000.000




Số loại 4100, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải tự đổ cabin đơn sản xuất năm 2008.




275.000.000




Số loại 4100K, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin kép sản xuất năm 2008.




209.000.000




Số loại 4100K, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải cabin kép sản xuất năm 2009.




200.000.000




Số loại 4100K-TK-C, tải trọng 3,1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




224.000.000




Số loại 4100K-TMB-C, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




222.800.000




Số loại 4100-TK-C, tải trọng 3,1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




254.500.000




Số loại 4100-TK-C, tải trọng 3,1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




250.000.000




Số loại 4100-TMB-C, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




254.300.000




Số loại 4100-TMB-C, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




250.800.000




Số loại 4100-TMB-C, tải trọng 3,2tấn, ôtô tải thùng mui phủ sản xuất năm 2007.




210.000.000




Số loại 4200, tải trọng 5 tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.




243.000.000




Số loại 4200, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




289.000.000




Số loại 4200, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




276.000.000




Số loại 4200-TK-C, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2007.




284.300.000




Số loại 4200-TK-C, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




321.000.000




Số loại 4200-TK-C, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




320.700.000




Số loại 4200-TMB-C, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




329.700.000




Số loại 4200-TMB-C, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




325.900.000




Số loại FC4800, tải trọng 6,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.




275.000.000




Số loại 4800, tải trọng 6,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.




315.000.000




Số loại FC4800, tải trọng 6,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




318.000.000




Số loại 4800-TMB-C, tải trọng 6tấn, ôtô tải có mui sản xuất năm 2007.




297.000.000




Số loại 4800-TMB-C, tải trọng 6tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.




357.200.000




Số loại 4800-TMB-C, tải trọng 6tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




343.600.000




Số loại 500, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.




300.000.000




Số loại 500-MBB, tải trọng 4,6tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.




319.600.000




Số loại 500-TK, tải trọng 4,5tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.




320.700.000




Số loại 700, tải trọng 7tấn, dung tích xi lanh 4.752cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2009.




345.000.000




Số loại 700-MBB, tải trọng 6,5tấn, dung tích xi lanh 4.752cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2009.




358.000.000

f

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   44   45   46   47   48   49   50   51   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương