Xe việt dã gầm cao
|
|
b.1
|
Bighorn (3.2), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
c
|
Xe chở khách
|
|
|
c.1
|
Domingo – 07 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
128.000.000
|
73
|
SUZUKI
|
|
|
a
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
a.1
|
Cultus
|
|
|
a.1.1
|
Loại sedan (1.5), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
211.200.000
|
a.1.2
|
Loại Hatchback (1.0), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
179.200.000
|
a.1.3
|
Loại Hatchback (1.0), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
a.2
|
Alto 657cc
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
115.200.000
|
b
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
b.1
|
Samral (1.3)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
204.800.000
|
b.2
|
Escudo – Sidewick
|
|
|
b.2.1
|
Loại (1.6), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
211.200.000
|
b.2.2
|
Loại (1.6), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
b.2.3
|
Loại (2.0), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
268.800.000
|
b.2.4
|
Loại (2.0), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
7b.3
|
Jimny 657cc, 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
128.000.000
|
c
|
Xe chở khách
|
|
|
c.1
|
Every 657cc, 06 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
102.400.000
|
c.2
|
Cary 657cc, 06 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
c.3
|
Cary 657cc, 12 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
75.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
86.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
97.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
108.800.000
|
d
|
Xe tải
|
|
|
d.1
|
Cary (tải trọng dưới 1tấn)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
68.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
88.000.000
|
e
|
SWIFT
|
|
|
e.1
|
Loại (1.6)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
e.2
|
Loại khác
|
|
|
|
Loại dung tích xi lanh 1.490cm3, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
Nhật Bản
|
526.700.000
|
|
Số loại 1.5 AT, dung tích xi lanh 1.490cm3 (Euro II) ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
556.700.000
|
|
Số loại 1.5 MT, dung tích xi lanh 1.490cm3 (Euro II) ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
521.000.000
|
f
|
Một số loại khác
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại SK410K, dung tích xi lanh 970cm3, sản xuất năm 2004.
|
|
112.000.000
|
|
Số loại SK410K, tải trọng 1,45tấn, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô tải thùng kín 03 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
113.000.000
|
|
Số loại APV-VAN-GL, dung tích xi lanh 1.590cm3, ôtô con 08 chỗ sản xuất 2004.
|
|
296.200.000
|
|
Số loại Vitara 4WD (SE 416), hai cầu, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
|
278.300.000
|
|
Số loại APV-VAN GLX, dung tích xi lanh 1.590cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
352.800.000
|
|
Số loại APV GL B, ôtô khách 08 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
392.000.000
|
|
Số loại APV GL, dung tích xi lanh 1.590cm3 (Eurro II), ôtô khách 08 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
403.300.000
|
|
Số loại APV GL, dung tích xi lanh 1.590cm3 (Eurro II), ôtô khách 08 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
438.000.000
|
|
Số loại APV GL, dung tích xi lanh 1.590cm3 (Eurro II), ôtô khách 08 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
490.200.000
|
|
Số loại APV GLS, dung tích 1.590cm3 (Eurro II), ôtô khách 08 chỗ sản xuất 2011.
|
|
511.000.000
|
|
Số loại APV GLX S, ôtô khách 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
433.700.000
|
|
Số loại APV GLX, dung tích xi lanh 1.590cm3 (Eurro II), ôtô khách 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
465.700.000
|
|
Số loại APV GLX, dung tích xi lanh 1.590cm3 (Eurro II), ôtô khách 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
482.300.000
|
|
Số loại SK410BV, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô tải Van sản xuất năm 2007.
|
|
132.000.000
|
|
loại SK410BV, ôtô tải nhẹ thùng kín Euro II, sản xuất năm 2008.
|
|
174.400.000
|
|
Số loại SK410BV, ôtô tải nhẹ thùng kín Euro II, sản xuất năm 2009.
|
|
176.700.000
|
|
Số loại SK410BV, dung tích 970cm3 (Euro II), ôtô tải Van sản xuất năm 2010.
|
|
189.000.000
|
|
Số loại SK410BV, dung tích 970cm3 (Euro II), ôtô tải Van sản xuất năm 2011.
|
|
227.400.000
|
|
Số loại SK410K, tải trọng 655kg, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
114.000.000
|
|
Số loại SK410K, ôtô tải nhẹ Euro II, sản xuất năm 2008.
|
|
156.400.000
|
|
Số loại SK410K, ôtô tải nhẹ Euro II, sản xuất năm 2009.
|
|
158.300.000
|
|
Số loại SK410K, dung tích xi lanh 970cm3 (Euro II), ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
171.600.000
|
|
Số loại SK410K, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô tải sản xuất năm 2011.
|
|
193.000.000
|
|
Số loại SK410K/SGS.TTĐ-E2, tải trọng 500kg, dung tích xi lanh 970cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.
|
|
157.000.000
|
|
Số loại SK410WV, ôtô khách 07 chỗ Euro II, sản xuất năm 2008.
|
|
243.000.000
|
|
Số loại SK410WV, dung tích xi lanh 970cm3 (Euro II), ôtô 07 chỗ sản xuất 2009.
|
|
246.600.000
|
|
Số loại SK410WV, dung tích xi lanh 970cm3 (Euro II), ôtô 07 chỗ sản xuất 2010.
|
|
287.400.000
|
|
Số loại SK410WV, dung tích xi lanh 970cm3 (Euro II), ôtô 07 chỗ sản xuất 2011.
|
|
337.800.000
|
|
Số loại SK410WV-Bạc, dung tích xi lanh 970cm3 (Euro II), ôtô 07 chỗ sản xuất 2009.
|
|
263.000.000
|
|
Số loại SK410WV-Bạc, dung tích xi lanh 970cm3 (Euro II), ôtô 07 chỗ sản xuất 2010.
|
|
291.000.000
|
|
Số loại SK410WV-Bạc, dung tích xi lanh 970cm3 (Euro II), ôtô 07 chỗ sản xuất 2011.
|
|
340.000.000
|
|
Số loại Super Carry Pro, dung tích 1.590cm3, ôtô tải –có trợ lực sản xuất 2010.
|
|
201.400.000
|
|
Số loại Super Carry Pro, dung tích 1.590cm3, ôtô tải –có trợ lực sản xuất 2011.
|
|
225.000.000
|
|
Số loại Super Carry Pro, dung tích 1.590cm3, ôtô tải – không trợ lực sản xuất năm 2010.
|
|
192.000.000
|
|
Số loại Super Carry Pro, dung tích 1.590cm3, ôtô tải – không trợ lực sản xuất năm 2011.
|
|
214.800.000
|
|
Số loại Carry, tải trọng 700kg, dung tích 1.590cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
203.000.000
|
|