THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang55/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   73

Xe tải thùng







y.1

Leteace, Town Ace, Van 1tấn trở xuống

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




64.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




76.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




89.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




96.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




108.800.000

y.2

Ace S5, Dina 150 trên 1tấn – 1.5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




76.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




89.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




102.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




108.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




121.600.000

y.3

Ace G25, Dina 200 trên 1.5tấn – 2tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




108.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




128.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




147.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




166.400.000

y.4

Dina 300, tải trọng trên 2tấn – 3tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




115.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




135.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




217.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




243.200.000

y.5

Dina 300, tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn

Nhật Bản







Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




211.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




224.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




256.000.000

z

Sienna

Mỹ







Số loại LE, dung tích 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất 2007.




890.000.000




Loại dung tích xi lanh 2.672cm3, động cơ Xăng, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2010.




1.054.900.000




Số loại LE, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2010.




1.135.000.000




Số loại Limited, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.




999.500.000




Số loại Limited, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.




1.014.300.000




Số loại XLE, động cơ Xăng KC, dung tích 3.456cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2008.




779.500.000

aa

Vios

Việt Nam lắp ráp







Số loại NCP421-EEMGKU, sản xuất 2005.




356.500.000




Số loại 1.5L, động cơ 1NZ-FEVVT-1, sản xuất năm 2005.




430.900.000




Số loại NCP93L-BEPGKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.




465.300.000




Số loại E NCP93L-BEMRKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.




438.800.000




Số loại E NCP93L-BEMRKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2008.




482.400.000




Số loại E NCP93L-BEMRKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2009.




446.800.000




Số loại E NCP93L-BEMRKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tay 5 cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010.




515.000.000




Số loại E NCP93L-BEMRKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2011.




552.000.000




Số loại NCP93L-BEMRKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tay 5 cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010.




477.500.000




Số loại G NCP93L-BEPGKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2008.




527.400.000




Số loại G NCP93L-BEPGKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2009.




487.800.000




Số loại G NCP93L-BEPGKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tự động 4 cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất 2010.




562.000.000




Số loại G NCP93L-BEPGKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tự động 4 cấp, cửa sổ chỉnh điện, ôtô 05 chỗ sản xuất 2011.




602.000.000




Số loại Limo NCP93L-BEMDKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.




459.000.000




Số loại Limo NCP93L-BEMDKU, dung tích 1.497cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2009.




423.700.000




Số loại Limo NCP93L-BEMDKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tay 5 cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010.




486.600.000




Số loại Limo NCP93L-BEMDKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2011.




520.000.000




Số loại C NCP93L-BEMDKU, dung tích xi lanh 1.497cm3, số tay 5 cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010.




488.000.000

ab

Zace

Việt Nam lắp ráp







Số loại Limited, dung tích xi lanh 1.781cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2004.




469.700.000




Số loại GL KF82L- HRMNEU, dung tích xi lanh 1.781cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2005.




451.600.000

ac

Một số loại khác










Số loại Venza, dung tích xi lanh 2.672cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009

Mỹ

982.900.000




Số loại Venza, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009



1.770.600.000




Số loại Venza AWD, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009



1.772.500.000




Số loại Yaris, dung tích xi lanh 1.299cm3, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2006.

Nhật Bản

345.000.000




Số loại Yaris, dung tích xi lanh 1.299cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.



346.900.000




Số loại Yaris, dung tích xi lanh 1.299cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.



600.000.000




Số loại Yaris, dung tích xi lanh 1.497cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.



638.000.000




Số loại Yaris, dung tích xi lanh 1.497cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.

Thái Lan

658.000.000




Số loại Yaris E, dung tích xi lanh 1.497cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.

Đài Loan

304.000.000




Số loại Avalon Limited, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.

Mỹ

764.400.000




Số loại Highlander, dung tích xi lanh 2.672cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2011.



1.569.500.000




Số loại Aurion Grande, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.

Úc

807.600.000




Số loại Matrix XR, dung tích xi lanh 1.794cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.

Canada

534.100.000




Số loại Previa GL, dung tích xi lanh 2.362cm3, động cơ Xăng, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.

Nhật Bản

695.800.000




Số loại RAV4 Limited, dung tích xi lanh 2.362cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.



650.100.000




Số loại RAV4 Limited, dung tích xi lanh 2.494cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.



772.600.000




Số loại FJ Cruiser, dung tích xi lanh 3.956cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.



1.180.000.000




Số loại Vios 1.5E, dung tích xi lanh 1.497cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.

Đài Loan

500.000.000




Số loại Wish 2.0J, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.



573.800.000

79

TRAENCO

Việt Nam lắp ráp







Số loại NGC1.8TD, dung tích xi lanh 2.540cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2005.




118.000.000




Loại tải trọng 1,8tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2005.




138.000.000

80

TRANSICO










Số loại JL2851D1, tải trọng 1,305tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2003.

Việt Nam lắp ráp

124.300.000




Số loại CA6980D80, 1/5 B65, ôtô Buýt 42 chỗ ngồi và 23 chỗ đứng sản xuất 2005.

Trung Quốc

460.000.000




Số loại Haeco K29 S2, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

670.000.000




Số loại 1-5 K456D – Ghế bật Simili, hệ thống đèn liền khối, điều hoà Danko công suất 24.000Kclo/h sản xuất năm 2007.



650.000.000




Số loại 1-5 B40 – Điều hoà linh kiện Nhật Bản – Hàn Quốc, ôtô Buýt đóng trên gầm Trung Quốc sản xuất năm 2007.



440.000.000




Số loại 1-5 B40/H8 (1) – Euro II (23 ghế ngồi + 17 vị trí đứng). Vỏ kiểu Country, nội thất trần sườn xe Composit nhập khẩu Trung Quốc, hệ kính chất lượng cao, điều hoà liên doanh Danko linh kiện nhập khẩu, hệ đèn, gương, đài Hàn Quốc, ôtô đóng trên gầm Hàn Quốc sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

635.000.000




Số loại 1-5 B40/H8 (2) – Euro II. Vỏ kiểu Country, nội thất trần sườn xe Composit nhập khẩu Trung Quốc, hệ kính chất lượng cao, hệ đèn, gương, đài, điều Mando đồng bộ nhập khẩu Hàn Quốc, ôtô đóng trên gầm Hàn Quốc sản xuất năm 2007.



660.000.000




Số loại 1-5 B45 – Euro II (19 ghế ngồi + 26 chỗ đứng), 2 cửa lên xuống, điều hoà Danko 18.000Kclo/h linh kiện Nhật Bản – Hàn Quốc, ôtô Buýt đóng trên gầm Trung Quốc sản xuất năm 2007.



510.000.000




Số loại 1-5 B45 – Euro II, 1 cửa hoặc 2 cửa lên xuống, không điều hoà, ôtô Buýt đóng trên gầm Trung Quốc sản xuất năm 2007.



450.000.000




Số loại 1-5 B50 – Điều hoà Danko, hệ đèn, gương, đài Hàn Quốc, ôtô Buýt đóng trên gầm Trung Quốc sản xuất năm 2007.



550.000.000




Số loại 1-5 B60E – Điều hoà Danko, hệ đèn, gương, đài Hàn Quốc, ôtô Buýt đóng trên gầm Trung Quốc sản xuất năm 2007.



635.000.000




Số loại 1-5 B60E – Điều hoà nhập khẩu đồng bộ, hệ đèn, gương, đài Hàn Quốc, ôtô Buýt đóng trên gầm Trung Quốc sản xuất năm 2007



680.000.000




Số loại 1-5 B65 – Máy trước không điều hoà, ôtô Buýt đóng trên gầm Trung Quốc sản xuất năm 2007.



530.000.000




Số loại 1-5 K28-30, không có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



330.000.000




Số loại 1-5 K29, động cơ Hyundai, vỏ Trung Quốc, có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



550.000.000




Số loại 1-5 K29, động cơ Hyundai, vỏ Việt Nam, có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



530.000.000




Số loại 1-5 K29/H6, điều hoà liên doanh linh kiện Nhật Bản – Hàn Quốc lắp ráp trong nước, vỏ, nội thất kiểu Country, ghế cố định chất lượng cao, ôtô khách sản xuất năm 2007.

Việt Nam lắp ráp

445.000.000




Số loại 1-5 K29H7-Euro II, điều hoà Danko linh kiện Nhật Bản – Hàn Quốc lắp ráp trong nước. Vỏ kiểu Country, nội thất Trung Quốc, hệ gương, táp lô đồng hồ điều khiển nhập khẩu Hàn Quốc, ghế cố định chất lượng cao, ôtô khách sản xuất năm 2007.



470.000.000




Số loại 1-5 K29H8 – Euro II (D4DB), vỏ Country, nội thất trần sườn xe Composit nhập khẩu Trung Quốc, điều hoà Danko linh kiện nhập khẩu, ôtô khung gầm Hyundai Hàn Quốc ôtô khách sản xuất năm 2007 (ghế bật simili).


650.000.000








Số loại 1-5 K29H8 – Euro II (D4DB), vỏ Country, nội thất, ghế nhập khẩu Hàn Quốc, điều hoà Mando (2lốc), hệ kính chất lượng cao, hệ đèn, gương, cửa lái, cửa hậu nhập khẩu 100% Hàn Quốc, ôtô khung gầm Hyundai Hàn Quốc sản xuất năm 2007.



735.000.000




Số loại 1-5 K29H8 – Euro II (D4DB), vỏ nhập rời, cửa lái, cửa hậu, toàn bộ nội thất, ghế, hệ thống điện, hệ kính tổng thành, hệ thống đèn chiếu sáng, gương chiếu hậu, điều hoà Mando (2lốc) nhập khẩu Hàn Quốc, ôtô khung gầm Hyundai Hàn Quốc sản xuất năm 2007.



775.000.000




Số loại 1-5 K29NJ (1) – 2 tầng giường nằm. Điều hoà Mando nhập khẩu đồng bộ Hàn Quốc 24.000Kclo/h, hệ thống đèn liền khối, gương chiếu hậu, mí đèn nhập khẩu Hàn Quốc, trần thành xe bọc vải nỉ chuyên dùng, có đèn đọc sách từng vị trí người nằm sản xuất năm 2007 (ghế nằm phía sau xe).


780.000.000








Số loại 1-5 K29NJ (2) – 2 tầng giường nằm, điều hoà Danko linh kiện nhập khẩu Hàn Quốc 24.000Kclo/h, hệ thống đèn liền khối, gương chiếu hậu, mí đèn nhập khẩu Hàn Quốc, trần thành xe bọc vải nỉ chuyên dùng, có đèn đọc sách từng vị trí người nằm, ôtô khách sản xuất 2007 (ghế nằm phía sau xe)

Việt Nam lắp ráp

750.000.000




Số loại 1-5 K32, không có máy điều hoà, ôtô khách, sản xuất năm 2004.



360.000.000




Số loại 1-5 K35 – 39, không điều hoà, hệ thống đèn liền khối, gương chiếu hậu Hàn Quốc, ôtô khách sản xuất năm 2007.



445.000.000




Số loại 1-5 K35, không có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



350.000.000




Số loại 1-5 K36, có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



750.000.000




Số loại 1-5 K38, không có máy điều hoà, ôtô khách, sản xuất năm 2004.



330.000.000




Số loại 1-5 K42-51 (B), không có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



405.000.000




Số loại 1-5 K42-51 (C), không có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



450.000.000




Số loại 1-5 K44 (B), có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



550.000.000




Số loại 1-5 K44 (C), có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



580.000.000




Số loại 1-5 K44-51 (D), không có máy điều hoà, máy sau, ôtô khách sản xuất năm 2004.



480.000.000




Số loại 1-5 K456D – Ghế bật Simili. Điều hoà Mando đồng bộ, hệ thống đèn liền khối, gương chiếu hậu, mí đèn mạ nhập khẩu Hàn Quốc, ôtô khách sản xuất năm 2007.



695.000.000




Số loại 1-5 K46 (D), có máy điều hoà, máy sau, ôtô khách sản xuất năm 2004.



580.000.000




Số loại 1-5 K46 (E), động cơ Mỹ, có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



650.000.000




Số loại 1-5 K46, có máy điều hoà, ôtô khách sản xuất năm 2004.



880.000.000




Số loại 1-5 K51C1 – Máy trước, không điều hoà, hệ thống đèn liền khối, gương chiếu hậu Hàn Quốc, mí đèn mạ, xi lanh đẩy mở cửa thùng hàng, táp lô giả vân gỗ, ôtô khách sản xuất năm 2007.



540.000.000




Số loại 1-5 K51C2- Máy trước, điều hoà Danko công suất 24.000Kclo/h, hệ thống đèn liền khối, gương chiếu hậu Hàn Quốc, mí đèn mạ, xi lanh đẩy mở cửa thùng hàng, táp lô giả vân gỗ, ôtô khách sản xuất 2007.

Việt Nam lắp ráp

620.000.000




Số loại BAHAI AH-K34D, dung tích xi lanh 5.041cm3, có máy điều hoà, ôtô khách 34 chỗ sản xuất năm 2007.



485.000.000




Số loại BAHAI AH-K34D, dung tích xi lanh 5.041cm3, máy sau, không có máy điều hoà, ôtô khách 34 chỗ sản xuất năm 2007.



425.000.000




Số loại Haeco K29ST 29 chỗ - 01 cửa, động cơ YC4D130-20, ôtô khách sản xuất 2006.

Trung Quốc

420.000.000




Số loại Haeco K29S3, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2009.

Việt Nam lắp ráp

669.000.000




Số loại HB JAC K29A1, dung tích xi lanh 3.153cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2009.



555.000.000




Số loại HCM K29, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2005.



415.000.000




Số loại Jiulong JL 2515 CD1, sản xuất năm 2004.



100.000.000




Số loại Jiulong JL 2815 D1, sản xuất năm 2004.



110.000.000




Số loại Jiulong JL 5830 PD, sản xuất năm 2004.



130.000.000




Số loại Jiulong JL5840 PD1, sản xuất 2004.



140.000.000




Số loại Nadibus 29F, động cơ Diesel, dung tích xi lanh 4.751cm3, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2008.



439.000.000




Số loại NGT HK, dung tích xi lanh 3.907cm3, ôtô khách sản xuất năm 2005.

Hàn Quốc

585.000.000




Số loại NGT TK 29C, dung tích xi lanh 3.153cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

502.000.000




Số loại NGT TK29B, dung tích xi lanh 3.153cm3, ôtô khách 29 chỗ sản xuất 2007.

Việt Nam lắp ráp

450.000.000




Số loại NGT HK29DD, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2008.



776.000.000

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương