THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang51/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   47   48   49   50   51   52   53   54   ...   73

Corona, Carina, Vista







e.1

Loại (1.5), (1.6)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




38.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




57.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




83.200.000




Sản xuất năm 1985




121.600.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




147.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




268.000.000

e.2

Loại (1.8), (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




76.800.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




89.600.000




Sản xuất năm 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




172.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




236.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




258.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




339.200.000

f

Camry







f.1

Loại (1.8), (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




44.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




70.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




89.600.000




Sản xuất năm 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




236.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

f.2

Loại (2.2), (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




83.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




108.800.000




Sản xuất năm 1985




160.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




384.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




416.000.000

f.3

Loại (2.8), (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




89.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




115.200.000




Sản xuất năm 1985




179.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




294.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




352.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

f.4

Loại khác










Số loại 2.0E, dung tích 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.

Đài Loan

874.000.000




Số loại 3.0L MCV30L-JEAEKU, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.

Nhật Bản

899.000.000




Số loại 2.4G, dung tích xi lanh 2.362cm3, sản xuất năm 2005.



774.900.000




Số loại 3.5Q GSV40L-JETGKU, dung tích xi lanh 3.456cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2006.

Việt Nam lắp ráp

1.058.700.000




Số loại 3.5Q GSV40L-JETGKU, dung tích 3.456cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.



1.216.800.000




Số loại 3.5Q GSV40L-JETGKU, dung tích xi lanh 3.456cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2009.



1.223.000.000




Số loại 3.5Q GSV40L-JETGKU, dung tích xi lanh 3.456cm3, số tự động 6 cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010.



1.406.000.000




Số loại 3.5Q GSV40L-JETGKU, dung tích xi lanh 3.456cm3, số tự động 6 cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2011.



1.507.000.000




Số loại LE, dung tích xi lanh 2.362cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.

Nhật Bản

710.500.000




Số loại LE, dung tích 2.362cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2007.

Mỹ

710.500.000




Số loại LE, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.



794.000.000




Số loại LE, dung tích 2.494cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.



830.000.000




Số loại LE, dung tích xi lanh 2.494cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.



1.045.000.000




Số loại SE, dung tích xi lanh 2.494cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.



890.000.000




Số loại XLE, dung tích xi lanh 2.362cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.

Nhật Bản

831.600.000




Số loại XLE, dung tích xi lanh 3.456cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.

Mỹ

941.000.000




Loại dung tích xi lanh 2.494cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2010.



1.232.000.000




Số loại 2.4G ACV30L-JEMNKU, dung tích xi lanh 2.362cm3, động cơ Xăng, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

774.900.000




Số loại 2.4G ACV40L-JEAEKU, dung tích xi lanh 2.362cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2008.



937.800.000




Số loại 2.4G ACV40L-JEAEKU, dung tích xi lanh 2.362cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất 2009.



886.600.000




Số loại 2.4G ACV40L-JEAEKU, dung tích xi lanh 2.362cm3, số tự động 5cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010.



1.020.000.000




Số loại 2.4G ACV40L-JEAEKU, dung tích xi lanh 2.362cm3, số tự động 5cấp, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2011.



1.093.000.000

g

Cressida







g.1

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1989 – 1991




307.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




384.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




448.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

g.2

Loại dưói (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




56.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




160.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




281.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




332.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




396.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

h

Mack II, Chaser, Cresta







h.1

Loại (1.8), (2.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




44.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




89.600.000




Sản xuất năm 1985




128.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

h.2

Loại (2.2), (2.4), (2.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




83.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




115.200.000




Sản xuất năm 1985




166.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




236.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




268.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




307.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




416.000.000

h.3

Loại (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




70.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




89.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




108.800.000




Sản xuất năm 1985




172.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




243.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




320.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




352.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

i

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   47   48   49   50   51   52   53   54   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương