THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang56/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   73

81

TRUONGGIANG

Việt Nam lắp ráp







Số loại DFM TD0.97TA, tải trọng 970kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2010.




200.000.000




Số loại DFM TD0.98TA – 1 cầu 4x2, tải trọng 960kg, ôtô tải tự đổ sản xuất 2010.




195.000.000




Số loại DFM TD1.8TA, 1 cầu 4x2, tải trọng 1,8tấn, ôtô tải thùng lửng sản xuất 2010.




235.000.000




Số loại DFM TD1.8TA – 1 cầu 4x2, tải trọng 1,8tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất 2010.




225.000.000




Số loại DEM TD4.98T 4x4, tải trọng 4,98tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2010.




365.000.000




Số loại DEM TD4.98T, 2 cầu 4x4, tải trọng 4,98tấn, loại máy 96Kw - cầu chậm, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




415.000.000




Số loại DFM TD7T – 1 cầu 4x2, tải trọng 6,98tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




345.000.000




Số loại DFM TD7T, 2 cầu 4x4, tải trọng 6,5tấn, loại máy 85Kw, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




470.000.000




Số loại DFM TD7TA – 1 cầu 4x2, tải trọng 6,95tấn (loại 5 số cầu gang), ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




387.000.000




Số loại DFM TD7TA – 1 cầu 4x2, tải trọng 6,95tấn (loại 5 số cầu thép), ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




400.000.000




Số loại DFM TD7TA – 1 cầu 4x2, tải trọng 6,95tấn (loại 6 số cầu thép), ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




430.000.000




Số loại DFM TD7TA 4x4, tải trọng 6,5tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2010.




430.000.000




Số loại DFM TD7TB – 2 cầu 4x4, tải trọng 7tấn, loại 6 số - động cơ Cummins, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




500.000.000




Số loại DFM-TD7TB, tải trọng 6,95tấn (loại động cơ 100Kw, 6 cầu thép), ôtô tải có ben sản xuất năm 2011.




440.000.000




Số loại DFM TD3.45 – 1 cầu 4x2, tải trọng 3,45tấn (loại 85Kw), ôtô tải Ben sản xuất năm 2010.




295.000.000




Số loại DFM TD3.45 – 1 cầu 4x2, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




300.000.000




Số loại DFM TD3.45 – 1 cầu 4x2, tải trọng 3,45tấn (loại 96Kw cầu chậm), ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




365.000.000




Số loại DFM TD3.45 – 1 cầu 4x2, tải trọng 3,45tấn (loại 96Kw cầu chậm), ôtô tải Ben sản xuất năm 2010.




340.000.000




Số loại DFM-TL900A, tải trọng 900kg, ôtô tải tự đổ (DONGFENG) sản xuất năm 2010.




150.000.000




Số loại DFM TL900A/KM, tải trọng 680kg, dung tích 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có khung mui 02 chỗ sản xuất năm 2010.




154.000.000




Số loại DFM-TD2.35TA, tải trọng 2,35tấn, động cơ Yuchai (66KW) ôtô tải tự đổ (DONGFENG) sản xuất năm 2010.




265.000.000




Số loại DFM TD2.35TB, 1 cầu 4x2, tải trọng 2,35tấn, loại 5 số, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




280.000.000




Số loại DFM TD2.35TC, 1 cầu 4x2, tải trọng 2,35tấn, loại 7 số, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




285.000.000




Số loại DFM TD4.95T – 1 cầu 4 x 2, tải trọng 4,95tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất 2009.




320.000.000




Số loại DFM TD4.98T – 2 cầu 4x4, tải trọng 4,98tấn, loại máy 96Kw, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




349.000.000




Số loại DFM TD4.98T – 2 cầu 4x4, tải trọng 4,98tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




390.000.000




Số loại DFM TD4.98TB, 1 cầu 4x2, tải trọng 4,98tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất 2010.




400.000.000




Số loại DFM-TD4.98TA 4x4, tải trọng 4,98tấn, dung tích 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất 2011.




550.000.000




Số loại DFM TD4.99T, 1 cầu 4x2, tải trọng 4,99tấn, loại 8 số cầu thép, máy 100Kw, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




440.000.000




Số loại DFM TD5T, 2 cầu 4x4, tải trọng 5tấn, loại máy 85Kw, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2009.




341.000.000




Số loại DFM-TD7.5TA, tải trọng 7,5tấn, động cơ Cummins 140 mã lực (103KW) ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




415.000.000




Số loại DFM-TD7.5TA, tải trọng 6,95tấn, thùng cao rộng phủ bì, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




380.000.000




Số loại DFM TD7.5TA, 1 cầu 4x2, tải trọng 7,5tấn (loại 6 số cầu thép, máy Cummins), ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.




460.000.000




Số loại DFM EQ3.8T-KM, tải trọng 3,25tấn, ôtô tải thùng sản xuất năm 2009.




257.000.000




Số loại DFM EQ4.98T-KM, tải trọng 4,98tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có khung mui phủ bạc sản xuất năm 2011.




387.000.000




Số loại DFM EQ5T-TMB, tải trọng 4,9tấn, ôtô tải thùng sản xuất năm 2009.




293.000.000




Số loại DFM EQ5T-TMB, tải trọng 4,9tấn, dung tích xi lanh 4.214cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2009.




334.600.000




Số loại DFM EQ7TA-TMB, tải trọng 6,885tấn, ôtô tải thùng sản xuất năm 2009.




323.000.000




Số loại DFM EQ7TA-KM, tải trọng 6,9tấn (loại 5 số cầu gang), ôtô tải thùng sản xuất năm 2010.




338.000.000




Số loại DFM EQ7TA-KM, tải trọng 6,9tấn (loại 5 số cầu thép), ôtô tải thùng sản xuất năm 2010.




351.000.000




Số loại DFM EQ7TA-KM, tải trọng 6,9tấn (loại 6 số cầu gang), ôtô tải thùng sản xuất năm 2010.




348.000.000




Số loại DFM EQ7TA-KM, tải trọng 6,9tấn (loại 6 số cầu thép), ôtô tải thùng sản xuất năm 2010.




361.000.000




Số loại DFM EQ7TB-KM, tải trọng 7tấn (loại 6 cầu thép, động cơ 100Kw, máy Yuchai), ôtô tải thùng sản xuất năm 2011.




390.000.000




Số loại DFM EQ7140TA- 1 cầu, tải trọng 7tấn (loại 6 số cầu thép, động cơ Cummins), ôtô tải thùng sản xuất năm 2010.




425.000.000




Số loại DFM EQ7140TA- KM, tải trọng 7tấn, dung tích xi lanh 3.920cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có khung mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.




423.000.000




Số loại DFM-TT1.25TA, tải trọng 1,25tấn (loại động cơ 38Kw), ôtô tải thùng lửng sản xuất năm 2010.




195.000.000




Số loại DFM TD1.25B, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơDiesel, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2011.




191.000.000

82

TRUONGLONG

Việt Nam lắp ráp







Số loại FC.CB, tải trọng 10,4tấn, ôtô tải mui bạt sản xuất năm 2005.




456.700.000




Số loại FC.CB, tải trọng 5,5tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2005.




434.000.000




Số loại FC.DB, tải trọng 5,3tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2005.




441.800.000




Số loại FC.DUMP, tải trọng 6tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2005.




465.000.000




Số loại FC.FB, tải trọng 5,2tấn, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2005.




457.300.000




Số loại FG.CB, tải trọng 8,7tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2005.




596.800.000




Số loại FG.DB, tải trọng 7,8tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2005.




604.500.000




Số loại FG.FB, tải trọng 7,7tấn, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2005.




627.800.000




Số loại FG.FT, tải trọng 8,3tấn, ôtô xitéc chở nhiên liệu sản xuất năm 2005.




573.500.000




Số loại FL.CB, tải trọng 15,4tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2005.




821.500.000

83

TMT

Việt Nam lắp ráp







Số loại Hyundai HD65/MB1, tải trọng 2,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




390.000.000




Số loại Hyundai HD65/MB2, tải trọng 2,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




390.000.000




Số loại Hyundai HD65/MB3, tải trọng 1,9tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




390.000.000




Số loại Hyundai HD65/MB4, tải trọng 1,9tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




390.000.000




Số loại Hyundai HD65/TK, tải trọng 2,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




390.000.000




Số loại Hyundai HD65/TL, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




390.000.000




Số loại Hyundai HD72/MB1, tải trọng 3,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




420.000.000




Số loại Hyundai HD72/MB2, tải trọng 3,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




420.000.000




Số loại Hyundai HD72/TK, tải trọng 3,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




420.000.000




Số loại Hyundai HD72/TL, tải trọng 3,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.




420.000.000

84

VEAM MOTOR

Việt Nam lắp ráp







Số loại BULL 2.5, trọng tải 2.490kg, dung tích xi lanh 2.665cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




269.000.000




Số loại CUP 1250, ôtô tải sản xuất năm 2010.




199.000.000




Số loại CUP 1.25T, tải trọng 1.250kg, dung tích xi lanh 2.665cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




218.900.000




Số loại FOX 1.5T, tải trọng 1,49tấn, dung tích xi lanh 2.665cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010.




209.000.000




Số loại PUMA 1990, ôtô tải sản xuất năm 2010.




254.000.000




Số loại PUMA 2.0, tải trọng 1,99tấn, dung tích xi lanh 2.665cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




279.400.000




Số loại RABBIT 990, ôtô tải sản xuất 2010.




189.000.000




Số loại RABBIT TD1.0T, tải trọng 990kg, dung tích xi lanh 2.665cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất 2011.




212.300.000




Số loại VM 551605 - 271, ôtô tải sản xuất năm 2010.




999.000.000




Số loại VM 551605 - 223, ôtô tải sản xuất năm 2010.




599.000.000

85

VOLKSWAGEN







a

Xe hòm kín, gầm thấp







a.1

Loại (1.0) – dưới (1.3)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




51.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




89.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




108.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




128.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




153.600.000

a.2

Loại (1.3)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




89.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




115.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




140.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




166.400.000




Sản xuất năm 1996 về sau




192.000.000

a.3

Loại trên (1.3) – (1.6)

Đức







Sản xuất năm 1978 – 1980




51.200.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




76.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




115.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




140.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




243.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




268.800.000

a.4

Loại (1.7) – (2.0)

Đức







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




115.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




268.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




307.200.000

a.5

Loại (2.2) – (2.6)

Đức







Sản xuất năm 1978 – 1980




89.600.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




128.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




211.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




275.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

a.6

Loại (2.2) – (2.6)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




384.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

a.7

Loại (3.0) – (3.2)

Đức







Sản xuất năm 1990 – 1991




307.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




371.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




448.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




512.000.000

b

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương