III.
Lắp dựng cột treo cáp
|
|
|
|
|
1
|
Lắp dựng tuyến cột treo cáp
|
|
|
|
|
1.1
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 6m - 6,5m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 6m đến 6,5m, cột có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
2.688.680
|
2.580.672
|
2.510.230
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 6m đến 6,5m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
2.283.326
|
2.181.525
|
2.115.131
|
1.2
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7-8m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
2.977.244
|
2.847.510
|
2.762.898
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
2.552.635
|
2.430.349
|
2.350.596
|
1.3
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10-12m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10 - 12 m, cột có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
6.569.704
|
6.413.898
|
6.312.284
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10 - 12 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
6.121.032
|
5.974.227
|
5.878.483
|
1.4
|
Lắp dựng cột bê tông đơn trên 12m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại >12 m, cột có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
8.587.590
|
8.387.712
|
8.257.354
|
|
Lắp dựng cột bê tông đơn loại >12 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
8.010.849
|
7.834.559
|
7.719.585
|
1.5
|
Lắp dựng cột sắt đơn 6-10m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng thủ công
|
cột
|
4.161.090
|
4.083.498
|
4.032.893
|
1.6
|
Lắp dựng cột bêtông đôI 6-6,5m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 6m đến 6,5m, cột có trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
|
cột
|
5.016.638
|
4.814.587
|
4.682.813
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 6m đến 6,5m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
|
cột
|
4.611.284
|
4.415.441
|
4.287.714
|
1.7
|
Lắp dựng cột bêtông đôi 7-8m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột có trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
|
cột
|
5.560.456
|
5.318.058
|
5.159.968
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
5.135.489
|
4.900.539
|
4.747.308
|
1.8
|
Lắp dựng cột bêtông đôi 10-12m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến 12m, cột có trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
|
cột
|
12.704.474
|
12.413.657
|
12.223.991
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
12.255.469
|
11.973.654
|
11.789.857
|
1.9
|
Lắp dựng cột bêtông đôi > 12m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại >12m, cột có trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
|
cột
|
16.491.999
|
16.143.144
|
15.915.625
|
|
Lắp dựng cột bê tông đôi loại >12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
|
cột
|
16.013.485
|
15.675.493
|
15.455.059
|
1.10
|
Lắp dựng cột sắt đôI loại 6-10m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng cột sắt đôi loại 6 m - 10m bằng thủ công
|
cột
|
7.355.448
|
7.223.851
|
7.138.026
|
2
|
Lắp dựng chân chống loại 5,6-10m
|
|
|
|
|
|
Lắp dựng chân chống 5,6 m đến 10 m. Loại cột sắt
|
bộ chân chống
|
4.103.631
|
4.027.710
|
3.978.198
|
|
Lắp dựng chân chống 5,6 m đến 10 m. Loại cột bê tông
|
bộ chân chống
|
4.103.631
|
4.027.710
|
3.978.198
|
3
|
Làm dây co
|
|
|
|
|
3.1
|
Làm đây co cho cột sắt
|
|
|
|
|
|
Làm dây co cho cột sắt; loại cột đầu, cột cuối và cột góc
|
bộ dây co
|
811.499
|
759.993
|
726.403
|
|
Làm dây co cho cột sắt; loại cột trung gian
|
bộ dây co
|
860.989
|
809.483
|
775.893
|
3.2
|
Làm đây co cho cột bê tông
|
|
|
|
|
|
Làm dây co cho cột bê tông; loại cột đầu, cột cuối và cột góc
|
bộ dây co
|
811.499
|
759.993
|
726.403
|
|
Làm dây co cho cột bê tông; loại cột trung gian
|
bộ dây co
|
860.989
|
809.483
|
775.893
|
4.
|
Nối cột sắt bằng sắt L
|
|
|
|
|
4.1
|
Nối cột bằng sắt đơn L
|
|
|
|
|
|
Nối cột sắt đơn bằng sắt nối L, loại sắt nối dài 1,850 m
|
thanh
|
1.253.360
|
1.213.226
|
1.187.052
|
|
Nối cột sắt đơn bằng sắt nối L, loại sắt nối dài 2,450 m
|
thanh
|
1.584.678
|
1.540.531
|
1.511.739
|
|
Nối cột sắt đơn bằng sắt nối L, loại sắt nối dài 3,050 m
|
thanh
|
1.918.614
|
1.870.118
|
1.838.491
|
4.2
|
Nối cột sắt đôi bằng sắt L
|
|
|
|
|
|
Nối cột sắt đôi bằng sắt nối L, loại sắt nối dài 1,850 m
|
2 thanh
|
2.518.019
|
2.437.751
|
2.385.403
|
|
Nối cột sắt đôi bằng sắt nối L, loại sắt nối dài 2,450 m
|
2 thanh
|
3.186.306
|
3.098.011
|
3.040.428
|
|
Nối cột sắt đôi bằng sắt nối L, loại sắt nối dài 3,050 m
|
2 thanh
|
3.854.175
|
3.757.184
|
3.693.930
|
5
|
Lắp đặt phụ kiện treo cáp trên cột bêtông
|
|
|
|
|
|
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường
|
cột
|
95.270
|
89.544
|
85.810
|
|
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột góc
|
cột
|
172.814
|
165.656
|
160.988
|
6
|
Lắp đặt phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn
|
|
|
|
|
|
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột Bưu điện
|
cột
|
34.165
|
32.613
|
31.601
|
|
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột điện vuông
|
cột
|
79.408
|
76.304
|
74.280
|
|
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột điện tròn
|
cột
|
79.408
|
76.304
|
74.280
|
7
|
Sơn đánh số tuyến cột treo cáp
|
|
|
|
|
|
Sơn đánh số tuyến cột treo cáp
|
cột
|
10.754
|
9.584
|
8.820
|
IV
|
Lắp đặt cáp
|
|
|
|
|
1
|
Lắp ống dẫn cáp thông tin
|
|
|
|
|
1.1
|
Lắp ống dẫn cáp F<=40 nong một đầu
|
100m ống
|
4.371.154
|
4.333.910
|
4.309.620
|
1.2
|
Lắp ống dẫn cáp F<=60 nong một đầu
|
100 m ống
|
5.027.142
|
4.965.068
|
4.924.585
|
1.3
|
Lắp ống dẫn cáp F<=114 nong một đầu
|
100 m ống
|
6.651.439
|
6.570.743
|
6.518.114
|
1.4
|
Lắp ống dẫn cáp F<=40 không nong đầu
|
100 m ống
|
4.230.493
|
4.191.386
|
4.165.881
|
1.5
|
Lắp ống dẫn cáp F<=60 không nong đầu
|
100 m ống
|
5.203.689
|
5.138.511
|
5.096.003
|
1.6
|
Lắp ống dẫn cáp F<=114 không nong đầu
|
100 m ống
|
6.479.150
|
6.394.419
|
6.339.158
|
1.7
|
Lắp đặt cút cong F61, F110
|
|
|
|
|
|
Lắp đặt cút cong F 61
|
Cái
|
75.608
|
72.264
|
70.083
|
|
Lắp đặt cút cong F 110
|
Cái
|
208.708
|
202.019
|
197.656
|
2.
|
Phân dải và đầm nén cát tuyến ống dẫn cáp thông tin
|
m3
|
326.077
|
297.212
|
278.387
|
3.
|
Lắp đặt bộ gá cho ống dẫn cáp PVC và bộ măng sông nối ống cho ống nhựa HDPE
|
|
|
|
|
|
Lắp đặt bộ gá cho ống dẫn cáp PVC
|
bộ
|
20.686
|
19.444
|
18.634
|
|
Lắp đặt bộ măng sông nối ống cho ống nhựa HDPE
|
bộ
|
29.740
|
27.257
|
25.638
|
4.
|
Lắp đặt ống PVC dẫn cáp quang
|
|
|
|
|
4.1
|
Lắp ống PVC dẫn cáp quang 30 <= F <= 35 trong ống PVC F114/110
|
100 m
|
1.199.862
|
1.050.885
|
953.724
|
4.2
|
Lắp ống PVC dẫn cáp quang 30 <= F <= 35 luồn trong ống thép
|
100 m
|
19.463.989
|
19.299.493
|
19.192.211
|
5.
|
Lắp ống thép dẫn cáp thông tin
|
|
|
|
|
5.1
|
Lắp ống thép dẫn cáp thông tin qua cống ngầm thoát nước
|
m
|
245.995
|
243.016
|
241.072
|
5.2
|
Lắp ống thép dẫn cáp chôn qua đường ô tô, đường sắt
|
m
|
240.412
|
237.681
|
235.900
|
5.3
|
Lắp đặt ống thép dẫn cáp qua cống nổi
|
m
|
240.412
|
237.681
|
235.900
|
5.4
|
Lắp ống thép dẫn cáp treo vào lan can
|
m
|
258.869
|
257.224
|
256.152
|
5.5
|
Lắp đặt ống thép xuyên ngầm qua đường
|
m
|
1.110.164
|
1.010.225
|
945.046
|
|