5.1.2
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc bằng gang. Loại chữ nhật lớn.
|
bể
|
55.221.183
|
53.260.626
|
51.982.030
|
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc bằng gang. Loại chữ nhật tiêu chuẩn.
|
bể
|
40.820.874
|
39.350.958
|
38.392.339
|
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc bằng gang. Loại chữ nhật nhỏ.
|
bể
|
22.972.774
|
22.116.912
|
21.558.753
|
5.1.3
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 1 nắp.
|
bể
|
9.053.029
|
8.630.951
|
8.355.688
|
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 2 nắp.
|
bể
|
16.417.806
|
15.727.498
|
15.277.306
|
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 3 nắp.
|
bể
|
20.393.042
|
19.584.003
|
19.056.380
|
|
Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 4 nắp.
|
bể
|
24.841.580
|
23.875.014
|
23.244.659
|
5.2
|
Bể cáp đúc sẵn
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Sản xuất bể cáp bê tông đúc sẵn. Loại bể phối.
|
bể
|
2.224.576
|
2.079.759
|
1.985.314
|
|
Sản xuất bể cáp bê tông đúc sẵn. Loại bể TELENZ tiêu chuẩn.
|
bể
|
41.811.525
|
40.418.532
|
39.510.079
|
5.2.2
|
Lắp đặt bể cáp đúc sẵn. Loại bể phối.
|
bể
|
803.286
|
769.841
|
748.029
|
|
Lắp đặt bể cáp đúc sẵn. Loại TELENZ tiêu chuẩn.
|
bể
|
4.481.522
|
4.190.883
|
4.001.340
|
5.3
|
Lắp đặt cấu kiện trong bể cáp
|
|
|
|
|
5.3.1
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép. Chữ nhật lớn
|
bể
|
7.754.556
|
7.620.775
|
7.533.529
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép. Tiêu chuẩn
|
bể
|
7.754.556
|
7.620.775
|
7.533.529
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép. Chữ nhật nhỏ
|
bể
|
3.931.710
|
3.797.930
|
3.710.683
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp đúc. Chữ nhật lớn
|
bể
|
8.007.576
|
7.813.594
|
7.687.087
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp đúc. Tiêu chuẩn
|
bể
|
8.007.576
|
7.813.594
|
7.687.087
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp đúc. Chữ nhật nhỏ
|
bể
|
4.129.096
|
3.941.803
|
3.819.658
|
5.3.2
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 1 nắp
|
bể
|
1.024.480
|
1.007.757
|
996.851
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 2 nắp
|
bể
|
4.294.833
|
4.227.943
|
4.184.320
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 3 nắp
|
bể
|
5.189.895
|
5.123.005
|
5.079.382
|
|
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 4 nắp
|
bể
|
7.002.396
|
6.935.505
|
6.891.882
|
5.4
|
Đổ bê tông bệ tủ cáp phối
|
bệ tủ
|
2.059.380
|
1.848.340
|
1.710.709
|
6
|
Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp
|
|
|
|
|
|
Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ công. loại nắp 2T
|
nắp
|
750.497
|
663.593
|
606.916
|
|
Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ công. loại nắp 4T
|
nắp
|
1.081.775
|
957.628
|
876.660
|
|
Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ công. loại nắp 6T
|
nắp
|
1.413.054
|
1.251.662
|
1.146.404
|
7
|
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột
|
m2
|
72.042
|
63.352
|
57.684
|
8
|
Đổ bêtông móng cột
|
|
|
|
|
8.1
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-65-1A)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
120.852
|
112.721
|
107.419
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
187.987
|
175.304
|
167.033
|
8.2
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
321.209
|
299.250
|
284.929
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
351.342
|
327.465
|
311.893
|
8.3
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
404.539
|
376.882
|
358.846
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
444.389
|
414.128
|
394.392
|
8.4
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
706.412
|
658.399
|
627.088
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
772.552
|
719.816
|
685.424
|
8.5
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
67.733
|
63.124
|
60.118
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
200.290
|
186.720
|
177.869
|
8.6
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
177.622
|
165.426
|
157.472
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
230.324
|
214.606
|
204.356
|
8.7
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
321.209
|
299.250
|
284.929
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
325.249
|
303.004
|
288.496
|
8.8
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
498.482
|
464.584
|
442.478
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
517.827
|
482.555
|
459.552
|
8.9
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.65-I.A)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
|
ụ quầy
|
121.594
|
113.406
|
108.066
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
|
ụ quầy
|
285.649
|
266.153
|
253.438
|
8.10
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
|
ụ quầy
|
267.414
|
249.291
|
237.472
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
|
ụ quầy
|
336.979
|
314.133
|
299.233
|
8.11
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
|
ụ quầy
|
551.100
|
513.452
|
488.900
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
|
ụ quầy
|
560.746
|
522.640
|
497.788
|
8.12
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
|
ụ quầy
|
790.394
|
736.627
|
701.563
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
|
ụ quầy
|
814.153
|
758.697
|
722.531
|
8.13
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
|
ụ quầy
|
199.801
|
191.613
|
186.273
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
|
ụ quầy
|
145.367
|
135.489
|
129.048
|
8.14
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
|
ụ quầy
|
267.414
|
249.291
|
237.472
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
|
ụ quầy
|
240.424
|
223.704
|
212.800
|
8.15
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
|
ụ quầy
|
447.729
|
417.210
|
397.307
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
|
ụ quầy
|
445.397
|
415.050
|
395.259
|
8.16
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.65-I.A)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
117.145
|
109.272
|
104.138
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
301.175
|
280.676
|
267.308
|
8.17
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
280.216
|
261.177
|
248.761
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
357.088
|
332.810
|
316.977
|
8.18
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
485.714
|
452.732
|
431.223
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
518.259
|
482.958
|
459.937
|
8.19
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
730.350
|
680.620
|
648.188
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
795.175
|
741.065
|
705.776
|
8.20
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R65.1-A)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R65.1-A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
90.353
|
84.141
|
80.089
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R65.1-A)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
135.504
|
126.314
|
120.320
|
8.21
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.95.-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
203.636
|
189.808
|
180.789
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R95-II.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
278.903
|
259.950
|
247.590
|
8.22
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.125.-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
430.479
|
401.190
|
382.090
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.125-III.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
729.517
|
691.840
|
667.269
|
8.23
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.155.-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
620.132
|
577.846
|
550.268
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.155-IV.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
774.302
|
721.452
|
686.985
|
8.24
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
90.353
|
84.141
|
80.089
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.95-II.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
135.504
|
126.314
|
120.320
|
8.25
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
203.636
|
189.808
|
180.789
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.125-III.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
278.903
|
259.950
|
247.590
|
8.26
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
347.368
|
323.777
|
308.392
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
452.972
|
422.080
|
401.934
|
8.27
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.65-I.A)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.65-I.A )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
95.077
|
88.549
|
84.292
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
163.818
|
152.624
|
145.323
|
8.28
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.95-II.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
223.237
|
208.035
|
198.120
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
314.831
|
293.330
|
279.308
|
8.29
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.125-III.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
484.351
|
451.455
|
430.002
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
664.920
|
619.628
|
590.090
|
8.30
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.155-IV.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
823.570
|
767.427
|
730.813
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
1.076.344
|
1.003.137
|
955.395
|
8.31
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.95-II.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
95.077
|
88.549
|
84.292
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
148.014
|
137.937
|
131.364
|
8.32
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.125-III.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
223.237
|
208.035
|
198.120
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
300.779
|
280.280
|
266.911
|
8.33
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.155-IV.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
386.319
|
359.951
|
342.754
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
502.077
|
467.922
|
445.647
|
8.34
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.95-II.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.95-II.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
240.332
|
223.898
|
213.181
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
344.089
|
320.727
|
305.492
|
8.35
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.125-III.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.125-III.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
426.297
|
397.323
|
378.428
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
575.253
|
536.116
|
510.592
|
8.36
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.155-IV.B)
|
|
|
|
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.155-IV.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn
|
ụ quầy
|
651.412
|
607.093
|
578.190
|
|
Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép
|
ụ quầy
|
845.424
|
787.735
|
750.113
|
|