BỘ ĐƠn giá BỒi thưỜng tài sảN ĐÃ ĐẦu tư VÀO ĐẤt khi nhà NƯỚc thu hồI ĐẤt trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng ninh



tải về 3.38 Mb.
trang8/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.38 Mb.
#19195
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   19

5.1.2

Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc bằng gang. Loại chữ nhật lớn.

bể

55.221.183

53.260.626

51.982.030




Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc bằng gang. Loại chữ nhật tiêu chuẩn.

bể

40.820.874

39.350.958

38.392.339




Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc bằng gang. Loại chữ nhật nhỏ.

bể

22.972.774

22.116.912

21.558.753

5.1.3

Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 1 nắp.

bể

9.053.029

8.630.951

8.355.688




Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 2 nắp.

bể

16.417.806

15.727.498

15.277.306




Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 3 nắp.

bể

20.393.042

19.584.003

19.056.380




Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng SIEMENS. Loại 4 nắp.

bể

24.841.580

23.875.014

23.244.659

5.2

Bể cáp đúc sẵn

 

 

 

 

5.2.1

Sản xuất bể cáp bê tông đúc sẵn. Loại bể phối.

bể

2.224.576

2.079.759

1.985.314




Sản xuất bể cáp bê tông đúc sẵn. Loại bể TELENZ tiêu chuẩn.

bể

41.811.525

40.418.532

39.510.079

5.2.2

Lắp đặt bể cáp đúc sẵn. Loại bể phối.

bể

803.286

769.841

748.029




Lắp đặt bể cáp đúc sẵn. Loại TELENZ tiêu chuẩn.

bể

4.481.522

4.190.883

4.001.340

5.3

Lắp đặt cấu kiện trong bể cáp

 

 

 

 

5.3.1

Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép. Chữ nhật lớn

bể

7.754.556

7.620.775

7.533.529




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép. Tiêu chuẩn

bể

7.754.556

7.620.775

7.533.529




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép. Chữ nhật nhỏ

bể

3.931.710

3.797.930

3.710.683




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp đúc. Chữ nhật lớn

bể

8.007.576

7.813.594

7.687.087




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp đúc. Tiêu chuẩn

bể

8.007.576

7.813.594

7.687.087




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp đúc. Chữ nhật nhỏ

bể

4.129.096

3.941.803

3.819.658

5.3.2

Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 1 nắp

bể

1.024.480

1.007.757

996.851




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 2 nắp

bể

4.294.833

4.227.943

4.184.320




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 3 nắp

bể

5.189.895

5.123.005

5.079.382




Lắp đặt cấu kiện của bể dạng SIEMENS 4 nắp

bể

7.002.396

6.935.505

6.891.882

5.4

Đổ bê tông bệ tủ cáp phối

bệ tủ

2.059.380

1.848.340

1.710.709

6

Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp

 

 

 

 




Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ công. loại nắp 2T

nắp

750.497

663.593

606.916




Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ công. loại nắp 4T

nắp

1.081.775

957.628

876.660




Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ công. loại nắp 6T

nắp

1.413.054

1.251.662

1.146.404

7

Sơn báo hiệu theo chiều cao cột

m2

72.042

63.352

57.684

8

Đổ bêtông móng cột

 

 

 

 

8.1

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-65-1A)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

120.852

112.721

107.419




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

187.987

175.304

167.033

8.2

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

321.209

299.250

284.929




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

351.342

327.465

311.893

8.3

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

404.539

376.882

358.846




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

444.389

414.128

394.392

8.4

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

706.412

658.399

627.088




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

772.552

719.816

685.424

8.5

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

67.733

63.124

60.118




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-65-1A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

200.290

186.720

177.869

8.6

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

177.622

165.426

157.472




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

230.324

214.606

204.356

8.7

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-V-125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

321.209

299.250

284.929




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

325.249

303.004

288.496

8.8

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

498.482

464.584

442.478




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

517.827

482.555

459.552

8.9

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.65-I.A)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

ụ quầy

121.594

113.406

108.066




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép

ụ quầy

285.649

266.153

253.438

8.10

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

ụ quầy

267.414

249.291

237.472




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép

ụ quầy

336.979

314.133

299.233

8.11

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

ụ quầy

551.100

513.452

488.900




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép

ụ quầy

560.746

522.640

497.788

8.12

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

ụ quầy

790.394

736.627

701.563




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép

ụ quầy

814.153

758.697

722.531

8.13

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

ụ quầy

199.801

191.613

186.273




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép

ụ quầy

145.367

135.489

129.048

8.14

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

ụ quầy

267.414

249.291

237.472




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép

ụ quầy

240.424

223.704

212.800

8.15

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

ụ quầy

447.729

417.210

397.307




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép

ụ quầy

445.397

415.050

395.259

8.16

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.65-I.A)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

117.145

109.272

104.138




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

301.175

280.676

267.308

8.17

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

280.216

261.177

248.761




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

357.088

332.810

316.977

8.18

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

485.714

452.732

431.223




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

518.259

482.958

459.937

8.19

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

730.350

680.620

648.188




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

795.175

741.065

705.776

8.20

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R65.1-A)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R65.1-A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

90.353

84.141

80.089




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R65.1-A)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

135.504

126.314

120.320

8.21

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.95.-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

203.636

189.808

180.789




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R95-II.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

278.903

259.950

247.590

8.22

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.125.-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

430.479

401.190

382.090




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.125-III.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

729.517

691.840

667.269

8.23

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.155.-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

620.132

577.846

550.268




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.A-R.155-IV.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

774.302

721.452

686.985

8.24

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

90.353

84.141

80.089




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.95-II.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

135.504

126.314

120.320

8.25

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

203.636

189.808

180.789




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.125-III.B)bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

278.903

259.950

247.590

8.26

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

347.368

323.777

308.392




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

452.972

422.080

401.934

8.27

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.65-I.A)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.65-I.A )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

95.077

88.549

84.292




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

163.818

152.624

145.323

8.28

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.95-II.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

223.237

208.035

198.120




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

314.831

293.330

279.308

8.29

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.125-III.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

484.351

451.455

430.002




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

664.920

619.628

590.090

8.30

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.155-IV.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

823.570

767.427

730.813




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

1.076.344

1.003.137

955.395

8.31

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.95-II.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

95.077

88.549

84.292




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

148.014

137.937

131.364

8.32

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.125-III.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

223.237

208.035

198.120




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

300.779

280.280

266.911

8.33

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.155-IV.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

386.319

359.951

342.754




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 7.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

502.077

467.922

445.647

8.34

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.95-II.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.95-II.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

240.332

223.898

213.181




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

344.089

320.727

305.492

8.35

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.125-III.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.125-III.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

426.297

397.323

378.428




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

575.253

536.116

510.592

8.36

Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.155-IV.B)

 

 

 

 




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.155-IV.B )bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột đơn

ụ quầy

651.412

607.093

578.190




Đổ bêtông móng cột ( Loại cột 8.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi , loại cột ghép

ụ quầy

845.424

787.735

750.113


tải về 3.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương