BỘ ĐƠn giá BỒi thưỜng tài sảN ĐÃ ĐẦu tư VÀO ĐẤt khi nhà NƯỚc thu hồI ĐẤt trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng ninh



tải về 3.38 Mb.
trang10/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.38 Mb.
#19195
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19

6

Lắp đặt ống nhựa HDPE

 

 

 

 

6.1

Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp

100m

1.459.460

1.450.149

1.444.076

6.2

Lắp đặt ống nhựa HDPE trong cống bể, ống bảo vệ

100m

2.281.334

2.170.221

2.097.755

7.

Ra kéo cáp

 

 

 

 

7.1

Ra kéo, căng hãm cáp đồng treo

 

 

 

 




Ra, kéo, căng hãm cáp đồng treo, loại cáp <= 10x2

km cáp

17.271.950

16.846.744

16.569.430




Ra, kéo, căng hãm cáp đồng treo, loại cáp <= 50x2

km cáp

29.890.148

29.337.691

28.977.385




Ra, kéo, căng hãm cáp đồng treo, loại cáp <=100x2

km cáp

50.021.358

49.301.301

48.831.689




Ra, kéo, căng hãm cáp đồng treo, loại cáp <= 200x2

km cáp

73.837.036

72.902.824

72.293.543

7.2

Ra kéo, căng hãm cáp quang treo

 

 

 

 




Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 8 sợi

km cáp

23.384.417

22.100.122

21.262.556




Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 12 sợi

km cáp

24.921.868

23.510.481

22.590.032




Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 16 sợi

km cáp

28.224.478

26.672.621

25.660.563




Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 24 sợi

km cáp

31.104.016

29.394.967

28.280.394

7.3

Ra kéo cáp đồng trong cống bể từ 50x2- 2000x2

 

 

 

 




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 100x2 trong cống bể

km cáp

68.173.814

67.006.825

66.245.729




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 300x2 trong cống bể

km cáp

174.806.989

173.459.986

172.581.487




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 500x2 trong cống bể

km cáp

288.254.119

286.848.146

285.931.187




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 700x2 trong cống bể

km cáp

344.364.594

342.586.177

341.426.315




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 900x2 trong cống bể

km cáp

404.057.599

402.009.161

400.673.195




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 1200x2 trong cống bể

km cáp

683.522.697

681.148.371

679.599.864




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 1500x2 trong cống bể

km cáp

907.746.981

905.034.352

903.265.209




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 1800x2 trong cống bể

km cáp

1.132.447.728

1.129.328.516

1.127.294.203




Ra, kéo cáp đồng loại cáp <= 2000x2 trong cống bể

km cáp

1.136.052.090

1.132.467.323

1.130.129.382

7.4

Ra kéo cáp đồng loại cáp <=1000x2 trong cống bể bằng xe kéo cáp

km

669.148.110

668.682.556

668.378.927

7.5

Ra kéo cáp quang trong cống bể có sẵn

 

 

 

 




Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <= 8 sợi

km cáp

26.165.010

24.559.641

23.512.684




Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <= 16 sợi

km cáp

31.548.626

29.605.460

28.338.206




Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <= 24 sợi

km cáp

34.712.883

32.575.735

31.181.974

7.6

Ra kéo cáp chôn trực tiếp

 

 

 

 

7.6.1

Ra kéo cáp đồng chôn trực tiếp

 

 

 

 




Ra, kéo cáp đồng chôn trực tiếp, loại cáp <= 200x2

km cáp

114.696.559

113.917.532

113.409.460




Ra, kéo cáp đồng chôn trực tiếp, loại cáp <= 300x2

km cáp

170.829.177

169.953.935

169.383.113




Ra, kéo cáp đồng chôn trực tiếp, loại cáp <= 500x2

km cáp

284.301.542

283.364.227

282.752.921

7.6.2

Ra kéo cáp quang chôn trực tiếp

 

 

 

 




Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp <= 8 sợi

km cáp

41.574.737

40.236.930

39.364.466




Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp <= 16 sợi

km cáp

46.521.205

44.902.458

43.846.776




Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp <= 24 sợi

km cáp

49.428.115

47.648.831

46.488.454

7.6.3

Ra kéo cáp quang được bảo vệ bằng tấm đậy bê tông

 

 

 

 




Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng tấm đậy bê tông, loại cáp <= 8 sợi

km cáp

63.945.149

62.339.780

61.292.823




Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng tấm đậy bê tông, loại cáp <= 16 sợi

km cáp

69.328.765

67.385.600

66.118.346




Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng tấm đậy bê tông, loại cáp <= 24 sợi

km cáp

72.477.247

70.343.444

68.951.864

7.6.3

Ra kéo cáp quang chỉ có băng báo hiệu

 

 

 

 




Ra, kéo cáp quang chỉ có băng báo hiệu (không có bảo vệ bằng ống PVC và tấm bê tông). Loại cáp <= 8 sợi

km cáp

21.693.300

20.623.054

19.925.083




Ra, kéo cáp quang chỉ có băng báo hiệu (không có bảo vệ bằng ống PVC và tấm bê tông). Loại cáp <= 16 sợi

km cáp

26.196.874

24.902.546

24.058.437




Ra, kéo cáp quang chỉ có băng báo hiệu (không có bảo vệ bằng ống PVC và tấm bê tông). Loại cáp <= 24 sợi

km cáp

28.879.452

27.454.687

26.525.513

7.7

Bắn cáp quang trong ống nhựa HDPE

 

 

 

 




Bắn cáp quang <= 16 sợi trong ống nhựa HDPE đường kính ống <= 40 mm

km cáp

19.724.632

19.333.375

19.078.216




Bắn cáp quang <= 24 sợi trong ống nhựa HDPE đường kính ống <= 40 mm

km cáp

21.994.141

21.524.633

21.218.442




Bắn cáp quang <= 16 sợi trong ống nhựa HDPE đường kính ống <= 50 mm

km cáp

20.353.894

19.884.385

19.578.194




Bắn cáp quang <= 24 sợi trong ống nhựa HDPE đường kính ống <= 50 mm

km cáp

22.623.402

22.075.642

21.718.419




Bắn cáp quang <= 16 sợi trong ống nhựa HDPE đường kính ống <= 63 mm

km cáp

20.959.479

20.411.718

20.054.496




Bắn cáp quang <= 24 sợi trong ống nhựa HDPE đường kính ống <= 63 mm

km cáp

23.471.221

22.813.909

22.385.241

8.

Lắp đặt cọc mốc

 

 

 

 




Lắp đặt cọc mốc

Cọc mốc

111.311

104.154

99.486

9.

Hàn nối cáp

 

 

 

 

9.1

Hàn nối cáp đồng

 

 

 

 

9.1.1

Hàn nối măng sông cáp đồng

 

 

 

 

9.1.1.1

Hàn nối măng sông co nhiệt

 

 

 

 




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.10x2 - C.20x2

bộmăngxông

651.452

604.501

573.882




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.30x2

bộmăngxông

682.710

631.846

598.676




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.50x2

bộmăngxông

802.690

744.001

705.728




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.100x2

bộmăngxông

1.046.224

964.060

910.477




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.200x2

bộmăngxông

1.859.118

1.694.790

1.587.623




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.300x2

bộmăngxông

2.314.994

2.107.627

1.972.393




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.400x2

bộmăngxông

2.880.482

2.630.078

2.466.776




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.500x2

bộmăngxông

3.447.132

3.153.689

2.962.320




Hàn nối măng sông co nhiệt, loại cáp C.600x2

bộmăngxông

4.012.619

3.676.138

3.456.701

9.1.1.2

Hàn nối măng sông cơ khí

 

 

 

 




Hàn nối măng sông cơ khí. Loại cáp đồng C.50x2

bộmăngxông

752.770

686.257

642.880




Hàn nối măng sông cơ khí. Loại cáp đồng C.100x2

bộmăngxông

1.051.692

961.703

903.017




Hàn nối măng sông cơ khí. Loại cáp đồng C.200x2

bộmăngxông

1.809.198

1.637.045

1.524.775




Hàn nối măng sông cơ khí. Loại cáp đồng C.300x2

bộmăngxông

2.209.835

1.994.643

1.854.306




Hàn nối măng sông cơ khí. Loại cáp đồng C.400x2

bộmăngxông

2.719.935

2.461.705

2.293.300

9.1.2

Hàn nối cáp đồng tại tủ cáp, hộp cáp, giá MDF

 

 

 

 

9.1.2.1

Hàn nối cáp đồng tại tủ cáp

 

 

 

 




Hàn nối cáp đồng tại tủ cáp. Loại cáp C.100x 2

tủ cáp

778.424

680.609

616.820




Hàn nối cáp đồng tại tủ cáp. Loại cáp C.200x 2

tủ cáp

1.544.206

1.348.577

1.220.997




Hàn nối cáp đồng tại tủ cáp. Loại cáp C.300 x 2

tủ cáp

1.977.161

1.726.756

1.563.454

9.1.2.2

Hàn nối cáp đồng tại hộp cáp

 

 

 

 




Hàn nối cáp đồng tại hộp cáp các loại, loại cáp C.10x2

hộp cáp

431.534

376.758

341.036




Hàn nối cáp đồng tại hộp cáp các loại, loại cáp C.20x2

hộp cáp

524.493

457.979

414.602




Hàn nối cáp đồng tại hộp cáp các loại, loại cáp C.30x2

hộp cáp

647.976

565.812

512.229




Hàn nối cáp đồng tại hộp cáp các loại, loại cáp C.50x2

hộp cáp

862.069

752.517

681.072

9.1.2.3

Hàn nối cáp đồng tại MDF

 

 

 

 




Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.100x2

cáp

668.853

586.689

533.105




Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.200x2

cáp

1.007.987

882.785

801.134




Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C300x2

cáp

1.358.752

1.190.511

1.080.793




Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.400x2

cáp

1.697.887

1.486.608

1.348.822




Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.500x2

cáp

2.048.652

1.794.335

1.628.481




Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.600x2

cáp

2.387.785

2.090.429

1.896.509

9.2

Hàn nối cáp quang

 

 

 

 

9.2.1

Hàn nối măng sông cáp sợi quang

 

 

 

 




Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO

bộ MX

4.748.708

4.373.101

4.128.148




Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang <=12 FO

bộ MX

5.589.610

5.174.877

4.904.409




Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO

bộ MX

8.108.937

7.576.827

7.229.811

9.2.2

Hàn nối ODF cáp sợi quang

 

 

 

 




Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO

bộ ODF

4.509.189

4.200.096

3.998.520




Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=12 FO

bộ ODF

5.800.670

5.452.451

5.225.359




Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO

bộ ODF

7.897.878

7.432.281

7.128.642


tải về 3.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương