BỘ ĐƠn giá BỒi thưỜng tài sảN ĐÃ ĐẦu tư VÀO ĐẤt khi nhà NƯỚc thu hồI ĐẤt trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng ninh



tải về 3.38 Mb.
trang13/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.38 Mb.
#19195
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   19




10. Tổ hợp lắp đặt thiết bị trộn khuấy

Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị tính

Cách lắp đặt

Loại A

Loại B

Loại C

10.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

5.501.405

4.458.073



11.050.104

8.484.932



17.844.900

13.034.282



10.2

Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T

Tấn

4.364.205

4.378.556



8.806.137

7.632.450



14.235.699

11.328.622



10.3

Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T

Tấn

4.071.576 4.159.724

8.235.881

7.222.183



13.320.747

10.665.851



10.4

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

3.562.060 4.204.909

7.171.109 6.877.581

11.586.515 9.887.908

10.5

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

3.289.995 4.304.157

6.621.416

6.794.712



10.695.298 9.595.328

710.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

2.764.355 4.101.106

5.536.888

6.110.107



8.939.006 8.473.247

10.7

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

2.497.482 4.973.398

4.992.388

6.847.674



8.056.111 8.966.330

10.8

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

2.232.705 8.561.755

4.449.982

10.283.472



7.175.815 12.265.430

10.9

Máy có khối lượng >100 -≤ 150T

Tấn

1.970.441 10.846.383

3.910.091 12.410.468

6.298.348 14.173.120

10.10

Máy có khối lượng >150 -≤ 200T

Tấn

1.642.774 12.011.816

3.235.389

13.287.788



5.202.601 14.795.785

10.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

1.465.240 12.578.841

2.888.082 13.731.664

4.637.222 15.031.209




11. Tổ hợp lắp đặt thiết bị đóng bao, xếp bao

  Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại A

Loại B

Loại C

11.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

4.814.880

3.931.787



9.631.062

7.427.520



15.540.835

11.390.294



11.2

Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T

Tấn

3.606.327

3.928.531



7.219.343

6.597.317



11.656.742

9.625.218



11.3

Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T

Tấn

2.907.610

3.508.453



5.795.821

5.660.896



9.349.830

8.104.600



11.4

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

2.661.223

3.506.265



5.313.998

5.474.600



8.566.586

7.713.738



11.5

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

2.425.482

3.677.347



4.835.445

5.469.538



7.792.725

7.506.782



11.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

1.965.225

3.460.678



3.893.196

4.900.612



6.263.318

6.544.900



11.7

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

1.731.044

4.383.830



3.419.835

5.674.127



5.497.778

7.138.949



11.8

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

1.389.986

7.913.510



2.712.685

8.986.982



4.351.478

10.248.046



11.9

Máy có khối lượng >100 -≤ 150T

Tấn

1.298.446

10.329.463



2.524.747

11.376.629



4.045.137

12.563.684



11.10

Máy có khối lượng >150 -≤ 200T

Tấn

1.206.885

11.676.517



2.340.532

12.619.984



3.747.403

13.756.358



11.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

1.054.778

12.263.101



2.041.899

13.100.183



3.268.084

14.053.253








12. Tổ hợp lắp đặt thiết bị nấu, sấy các loại

 Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại A

Loại B

Loại C

Loại D

12.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

12.523.990

9.968.801



25.368.349

19.284.546



41.026.005

29.728.540



60.461.924

42.146.744



12.2

Máy có khối lượng > 0,6 ≤ 2T

Tấn

9.869.194

8.617.054



20.133.239

16.089.789



32.659.833

24.493.715



48.182.672

34.437.711



12.3

Máy có khối lượng > 2 ≤ 5T

Tấn

5.054.253

4.913.253



10.166.703

8.652.076



16.429.357

12.900.518



30.193.643

22.031.485



12.4

Máy có khối lượng > 5 ≤ 10T

Tấn

4.111.102

4.625.040



8.283.041

7.694.259



13.384.177

11.159.278



27.193.331

20.410.799



12.5

Máy có khối lượng > 10 ≤15T

Tấn

3.515.906

4.519.198



7.072.779

7.142.643



11.420.061

10.101.714



16.802.617

13.599.049



12.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

3.251.162

4.477.511



6.538.908

6.859.386



10.566.183

9.637.052



15.521.146

12.804.808



12.7

Máy có khối lượng > 25 ≤50T

Tấn

2.576.373

5.054.456



5.144.462

6.981.453



8.290.168

9.154.325



12.177.352

11.702.828



12.8

Máy có khối lượng > 50 ≤ 100T

Tấn

2.301.998

8.673.190



4.583.359

10.402.987



7.382.935

12.434.220



10.840.568

14.796.327



12.9

Máy có khối lượng >100 ≤ 150T

Tấn

2.007.360

10.189.347



3.973.024

11.967.948



6.378.064

13.724.418



9.350.138

15.621.535



12.10

Máy có khối lượng >150 ≤ 200T

Tấn

1.673.869

11.995.197



3.290.352

13.289.127



5.285.759

14.807.215



7.734.182

16.615.255



12.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

1.392.019

13.821.729



2.705.272

14.895.052



4.333.009

16.178.206



6.323.877

17.693.897


* Riêng đối với lò nung xi măng, hao phí gỗ kê được tính riêng, khối lượng thiết bị lò nung xi măng bao gồm cả phụ kiện (gối đỡ, palie) kèm theo.



13. Tổ hợp và Lắp đặt máy, thiết bị thu hồi, đùn, ép, cào, bóc, đào...

 Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại A

Loại B

Loại C

Loại D

13.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

3.831.613 3.114.835

7.679.711

5.905.226



12.401.749 9.068.013

18.228.159

12.790.931



13.2

Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T

Tấn

3.292.053 3.559.375

6.562.539 5.964.226

10.589.315

8.734.715



15.547.138

11.936.590



13.3

Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T

Tấn

2.747.926 3.394.158

5.440.799

5.390.194



8.776.561 7.722.465

12.835.685

10.358.940



13.4

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

2.544.683 3.338.451

5.050.319 5.188.373

8.137.028 7.303.120

11.925.293 9.767.083

13.5

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

2.351.067 3.624.566

4.661.516 5.344.645

7.511.984 7.315.016

11.007.860 9.607.863

13.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

1.980.270 3.500.116

3.908.294 4.916.648

6.279.612 6.579.058

9.203.506 8.451.989

13.7

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

1.720.157

4.396.980



3.378.074 5.647.855

5.429.235 7.098.188

7.934.420 8.780.472

13.8

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

1.611.029

8.143.020



3.148.679

9.333.809



5.056.920

10.776.695



7.387.453

12.419.121



13.9

Máy có khối lượng >100 -≤ 150T

Tấn

1.292.903

10.115.562



2.502.028

11.364.233



3.988.812

12.530.925



5.827.162

13.705.301



13.10

Máy có khối lượng >150 -≤ 200T

Tấn

1.198.202

11.673.984



2.307.596

12.599.964



3.689.061

13.722.158



5.363.902

15.036.098



13.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

1.084.679

13.586.658



1.690.236

14.139.041



2.685.723

15.005.488



3.879.371

16.012.283






14. Tổ hợp và Lắp đặt thiết bị phân ly - tạo hình

  Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại A

Loại B

Loại C

Loại D

14.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

5.845.331

4.816.898



11.825.072

9.001.176



19.131.038

13.877.347



28.183.970

19.659.940



14.2

Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T

Tấn

5.442.129

5.214.406



10.997.890

9.275.428



17.782.011

13.871.350



26.188.585

19.274.426



14.3

Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T

Tấn

5.144.620

5.238.895



10.372.459

9.071.776



16.782.888

13.440.265



24.708.419

18.545.941



14.4

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

4.765.933

5.130.817



9.627.729

8.699.898



15.567.866

12.722.657



22.922.621

17.469.392



14.5

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

4.073.012

4.949.030



8.215.909

7.997.057



13.279.682

11.432.565



19.544.826

15.492.998



14.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

3.683.354

4.809.333



7.423.169

7.538.757



12.002.999

10.664.342



17.664.093

14.283.781



14.7

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

3.344.950

5.645.973



6.727.513

8.146.504



10.870.171

10.981.721



15.993.310

14.335.231



14.8

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

3.158.243

9.331.597



6.345.619

11.717.840



10.251.191

14.483.424



15.077.424

17.718.785



14.9

Máy có khối lượng >100 -≤ 150T

Tấn

3.078.906

11.487.823



6.191.243

14.115.633



11.517.200

18.336.895



14.722.224

19.836.062



14.10

Máy có khối lượng >150 -≤ 200T

Tấn

2.686.697

12.817.392



5.375.415

14.887.636



8.676.764

17.281.337



12.748.234

20.124.977



14.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

2.076.021

14.347.642



4.116.484

15.947.929



6.632.145

17.820.896



9.722.410

20.038.202




tải về 3.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương