|
|
trang | 13/19 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 3.38 Mb. | | #19195 |
|
10. Tổ hợp lắp đặt thiết bị trộn khuấy
|
Đvt: đồng/tấn
|
STT
|
Thành phần công việc
|
Đơn vị tính
|
Cách lắp đặt
|
Loại A
|
Loại B
|
Loại C
|
10.1
|
Máy có khối lượng ≤ 0,6T
|
Tấn
|
5.501.405
4.458.073
|
11.050.104
8.484.932
|
17.844.900
13.034.282
|
10.2
|
Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T
|
Tấn
|
4.364.205
4.378.556
|
8.806.137
7.632.450
|
14.235.699
11.328.622
|
10.3
|
Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T
|
Tấn
|
4.071.576 4.159.724
|
8.235.881
7.222.183
|
13.320.747
10.665.851
|
10.4
|
Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T
|
Tấn
|
3.562.060 4.204.909
|
7.171.109 6.877.581
|
11.586.515 9.887.908
|
10.5
|
Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T
|
Tấn
|
3.289.995 4.304.157
|
6.621.416
6.794.712
|
10.695.298 9.595.328
|
710.6
|
Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T
|
Tấn
|
2.764.355 4.101.106
|
5.536.888
6.110.107
|
8.939.006 8.473.247
|
10.7
|
Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T
|
Tấn
|
2.497.482 4.973.398
|
4.992.388
6.847.674
|
8.056.111 8.966.330
|
10.8
|
Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T
|
Tấn
|
2.232.705 8.561.755
|
4.449.982
10.283.472
|
7.175.815 12.265.430
|
10.9
|
Máy có khối lượng >100 -≤ 150T
|
Tấn
|
1.970.441 10.846.383
|
3.910.091 12.410.468
|
6.298.348 14.173.120
|
10.10
|
Máy có khối lượng >150 -≤ 200T
|
Tấn
|
1.642.774 12.011.816
|
3.235.389
13.287.788
|
5.202.601 14.795.785
|
10.11
|
Máy có khối lượng > 200T
|
Tấn
|
1.465.240 12.578.841
|
2.888.082 13.731.664
|
4.637.222 15.031.209
|
11. Tổ hợp lắp đặt thiết bị đóng bao, xếp bao
|
Đvt: đồng/tấn
|
STT
|
Thành phần công việc
|
Đơn vị
|
Cách lắp đặt
|
Loại A
|
Loại B
|
Loại C
|
11.1
|
Máy có khối lượng ≤ 0,6T
|
Tấn
|
4.814.880
3.931.787
|
9.631.062
7.427.520
|
15.540.835
11.390.294
|
11.2
|
Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T
|
Tấn
|
3.606.327
3.928.531
|
7.219.343
6.597.317
|
11.656.742
9.625.218
|
11.3
|
Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T
|
Tấn
|
2.907.610
3.508.453
|
5.795.821
5.660.896
|
9.349.830
8.104.600
|
11.4
|
Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T
|
Tấn
|
2.661.223
3.506.265
|
5.313.998
5.474.600
|
8.566.586
7.713.738
|
11.5
|
Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T
|
Tấn
|
2.425.482
3.677.347
|
4.835.445
5.469.538
|
7.792.725
7.506.782
|
11.6
|
Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T
|
Tấn
|
1.965.225
3.460.678
|
3.893.196
4.900.612
|
6.263.318
6.544.900
|
11.7
|
Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T
|
Tấn
|
1.731.044
4.383.830
|
3.419.835
5.674.127
|
5.497.778
7.138.949
|
11.8
|
Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T
|
Tấn
|
1.389.986
7.913.510
|
2.712.685
8.986.982
|
4.351.478
10.248.046
|
11.9
|
Máy có khối lượng >100 -≤ 150T
|
Tấn
|
1.298.446
10.329.463
|
2.524.747
11.376.629
|
4.045.137
12.563.684
|
11.10
|
Máy có khối lượng >150 -≤ 200T
|
Tấn
|
1.206.885
11.676.517
|
2.340.532
12.619.984
|
3.747.403
13.756.358
|
11.11
|
Máy có khối lượng > 200T
|
Tấn
|
1.054.778
12.263.101
|
2.041.899
13.100.183
|
3.268.084
14.053.253
|
12. Tổ hợp lắp đặt thiết bị nấu, sấy các loại
|
Đvt: đồng/tấn
|
STT
|
Thành phần công việc
|
Đơn vị
|
Cách lắp đặt
|
Loại A
|
Loại B
|
Loại C
|
Loại D
|
12.1
|
Máy có khối lượng ≤ 0,6T
|
Tấn
|
12.523.990
9.968.801
|
25.368.349
19.284.546
|
41.026.005
29.728.540
|
60.461.924
42.146.744
|
12.2
|
Máy có khối lượng > 0,6 ≤ 2T
|
Tấn
|
9.869.194
8.617.054
|
20.133.239
16.089.789
|
32.659.833
24.493.715
|
48.182.672
34.437.711
|
12.3
|
Máy có khối lượng > 2 ≤ 5T
|
Tấn
|
5.054.253
4.913.253
|
10.166.703
8.652.076
|
16.429.357
12.900.518
|
30.193.643
22.031.485
|
12.4
|
Máy có khối lượng > 5 ≤ 10T
|
Tấn
|
4.111.102
4.625.040
|
8.283.041
7.694.259
|
13.384.177
11.159.278
|
27.193.331
20.410.799
|
12.5
|
Máy có khối lượng > 10 ≤15T
|
Tấn
|
3.515.906
4.519.198
|
7.072.779
7.142.643
|
11.420.061
10.101.714
|
16.802.617
13.599.049
|
12.6
|
Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T
|
Tấn
|
3.251.162
4.477.511
|
6.538.908
6.859.386
|
10.566.183
9.637.052
|
15.521.146
12.804.808
|
12.7
|
Máy có khối lượng > 25 ≤50T
|
Tấn
|
2.576.373
5.054.456
|
5.144.462
6.981.453
|
8.290.168
9.154.325
|
12.177.352
11.702.828
|
12.8
|
Máy có khối lượng > 50 ≤ 100T
|
Tấn
|
2.301.998
8.673.190
|
4.583.359
10.402.987
|
7.382.935
12.434.220
|
10.840.568
14.796.327
|
12.9
|
Máy có khối lượng >100 ≤ 150T
|
Tấn
|
2.007.360
10.189.347
|
3.973.024
11.967.948
|
6.378.064
13.724.418
|
9.350.138
15.621.535
|
12.10
|
Máy có khối lượng >150 ≤ 200T
|
Tấn
|
1.673.869
11.995.197
|
3.290.352
13.289.127
|
5.285.759
14.807.215
|
7.734.182
16.615.255
|
12.11
|
Máy có khối lượng > 200T
|
Tấn
|
1.392.019
13.821.729
|
2.705.272
14.895.052
|
4.333.009
16.178.206
|
6.323.877
17.693.897
|
* Riêng đối với lò nung xi măng, hao phí gỗ kê được tính riêng, khối lượng thiết bị lò nung xi măng bao gồm cả phụ kiện (gối đỡ, palie) kèm theo.
|
13. Tổ hợp và Lắp đặt máy, thiết bị thu hồi, đùn, ép, cào, bóc, đào...
|
Đvt: đồng/tấn
|
STT
|
Thành phần công việc
|
Đơn vị
|
Cách lắp đặt
|
Loại A
|
Loại B
|
Loại C
|
Loại D
|
13.1
|
Máy có khối lượng ≤ 0,6T
|
Tấn
|
3.831.613 3.114.835
|
7.679.711
5.905.226
|
12.401.749 9.068.013
|
18.228.159
12.790.931
|
13.2
|
Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T
|
Tấn
|
3.292.053 3.559.375
|
6.562.539 5.964.226
|
10.589.315
8.734.715
|
15.547.138
11.936.590
|
13.3
|
Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T
|
Tấn
|
2.747.926 3.394.158
|
5.440.799
5.390.194
|
8.776.561 7.722.465
|
12.835.685
10.358.940
|
13.4
|
Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T
|
Tấn
|
2.544.683 3.338.451
|
5.050.319 5.188.373
|
8.137.028 7.303.120
|
11.925.293 9.767.083
|
13.5
|
Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T
|
Tấn
|
2.351.067 3.624.566
|
4.661.516 5.344.645
|
7.511.984 7.315.016
|
11.007.860 9.607.863
|
13.6
|
Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T
|
Tấn
|
1.980.270 3.500.116
|
3.908.294 4.916.648
|
6.279.612 6.579.058
|
9.203.506 8.451.989
|
13.7
|
Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T
|
Tấn
|
1.720.157
4.396.980
|
3.378.074 5.647.855
|
5.429.235 7.098.188
|
7.934.420 8.780.472
|
13.8
|
Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T
|
Tấn
|
1.611.029
8.143.020
|
3.148.679
9.333.809
|
5.056.920
10.776.695
|
7.387.453
12.419.121
|
13.9
|
Máy có khối lượng >100 -≤ 150T
|
Tấn
|
1.292.903
10.115.562
|
2.502.028
11.364.233
|
3.988.812
12.530.925
|
5.827.162
13.705.301
|
13.10
|
Máy có khối lượng >150 -≤ 200T
|
Tấn
|
1.198.202
11.673.984
|
2.307.596
12.599.964
|
3.689.061
13.722.158
|
5.363.902
15.036.098
|
13.11
|
Máy có khối lượng > 200T
|
Tấn
|
1.084.679
13.586.658
|
1.690.236
14.139.041
|
2.685.723
15.005.488
|
3.879.371
16.012.283
|
14. Tổ hợp và Lắp đặt thiết bị phân ly - tạo hình
|
Đvt: đồng/tấn
|
STT
|
Thành phần công việc
|
Đơn vị
|
Cách lắp đặt
|
Loại A
|
Loại B
|
Loại C
|
Loại D
|
14.1
|
Máy có khối lượng ≤ 0,6T
|
Tấn
|
5.845.331
4.816.898
|
11.825.072
9.001.176
|
19.131.038
13.877.347
|
28.183.970
19.659.940
|
14.2
|
Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T
|
Tấn
|
5.442.129
5.214.406
|
10.997.890
9.275.428
|
17.782.011
13.871.350
|
26.188.585
19.274.426
|
14.3
|
Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T
|
Tấn
|
5.144.620
5.238.895
|
10.372.459
9.071.776
|
16.782.888
13.440.265
|
24.708.419
18.545.941
|
14.4
|
Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T
|
Tấn
|
4.765.933
5.130.817
|
9.627.729
8.699.898
|
15.567.866
12.722.657
|
22.922.621
17.469.392
|
14.5
|
Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T
|
Tấn
|
4.073.012
4.949.030
|
8.215.909
7.997.057
|
13.279.682
11.432.565
|
19.544.826
15.492.998
|
14.6
|
Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T
|
Tấn
|
3.683.354
4.809.333
|
7.423.169
7.538.757
|
12.002.999
10.664.342
|
17.664.093
14.283.781
|
14.7
|
Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T
|
Tấn
|
3.344.950
5.645.973
|
6.727.513
8.146.504
|
10.870.171
10.981.721
|
15.993.310
14.335.231
|
14.8
|
Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T
|
Tấn
|
3.158.243
9.331.597
|
6.345.619
11.717.840
|
10.251.191
14.483.424
|
15.077.424
17.718.785
|
14.9
|
Máy có khối lượng >100 -≤ 150T
|
Tấn
|
3.078.906
11.487.823
|
6.191.243
14.115.633
|
11.517.200
18.336.895
|
14.722.224
19.836.062
|
14.10
|
Máy có khối lượng >150 -≤ 200T
|
Tấn
|
2.686.697
12.817.392
|
5.375.415
14.887.636
|
8.676.764
17.281.337
|
12.748.234
20.124.977
|
14.11
|
Máy có khối lượng > 200T
|
Tấn
|
2.076.021
14.347.642
|
4.116.484
15.947.929
|
6.632.145
17.820.896
|
9.722.410
20.038.202
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|