BỘ ĐƠn giá BỒi thưỜng tài sảN ĐÃ ĐẦu tư VÀO ĐẤt khi nhà NƯỚc thu hồI ĐẤt trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng ninh



tải về 3.38 Mb.
trang12/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.38 Mb.
#19195
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   19




4. Tổ hợp và lắp đặt thiết bị băng tải

Đvt: đồng/tấn

Mã hiệu

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại C

Loại D

4.1

Máy có khối lượng < 5T

Tấn

9.294.706

7.388.649



13.679.249

10.192.801



4.2

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

7.564.340

6.233.518



11.103.097

8.519.019



4.3

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

6.471.141

5.623.026



9.748.495

7.573.381



4.4

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

5.852.601

5.244.920



8.566.709

7.003.609



4.5

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

5.278.152

5.404.110



7.720.807

6.996.581



4.6

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

4.992.159

7.162.913



7.299.157

8.712.687



4.7

Máy có khối lượng >100 -≤150T

Tấn

4.709.290

13.041.187



6.880.632

14.639.658



4.8

Máy có khối lượng>150T -≤200T

Tấn

4.474.145

14.278.567



6.535.816

15.839.573



4.9

Máy có khối lượng ≥ 200T

Tấn

3.816.643

14.808.627



5.563.133

16.168.660






5. Lắp đặt máy bơm và quạt các loại

  Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại A

Loại B

Loại C

Loại D

5.1

Máy có khối lượng ≤ 0,1T

Tấn

18.993.067

15.223.532



38.368.789

29.281.454



62.050.409

45.102.173



91.379.199 63.840.222

5.2

Máy có khối lượng > 0,1 -≤ 0,5T

Tấn

11.247.647

8.897.411



22.873.080

17.327.502



37.050.815

26.780.200



54.648.089 38.016.305

5.3

Máy có khối lượng > 0,5 -≤ 1T

Tấn

4.711.393 3.754.315

9.555.324

7.266.683



15.467.920

11.212.456



22.800.117 15.894.855

5.4

Máy có khối lượng > 1 -≤ 5T

Tấn

3.790.206 3.704.417

7.665.350

6.557.258



12.399.737

9.761.504



18.265.495 13.505.605

5.5

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

3.258.974 3.629.916

6.570.891 6.064.330

10.625.001

8.817.151



15.639.625 12.058.451

5.6

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

3.059.845 3.746.070

6.174.313 6.041.131

9.979.669 8.686.313

14.692.686 11.743.383

5.7

Máy có khối lượng > 15 -≤ 20T

Tấn

2.812.888

3.517.935



5.669.013

5.618.151



9.163.990

7.990.828



13.486.086 10.788.300

5.8

Máy có khối lượng > 20 -≤ 30T

Tấn

2.479.497

3.888.302



4.987.473

5.740.302



8.050.395

7.833.685



11.842.727 10.312.280

5.9

Máy có khối lượng > 30 -≤ 40T

Tấn

2.202.953

3.664.945



4.416.809

5.330.954



7.130.281

7.161.920



10.482.682

9.348.550



5.10

Máy có khối lượng > 40 -≤ 50T

Tấn

2.056.859

3.932.841



4.119.910

5.461.006



6.644.909

7.201.084



9.765.123

9.242.733



5.11

Máy có khối lượng > 50T

Tấn

1.818.646

3.929.473



3.627.047

5.293.851



5.845.859

6.817.363



8.583.213

8.637.605



* Trường hợp lắp đặt máy bơm và quạt các loại bao gồm nhiều khối khác nhau phải có công tác tổ hợp trước khi lắp đặt, đơn giá nhân hệ số k= 1,3

6. Lắp đặt máy nén khi các loại

 Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại C

Loại D

6.1

Máy có khối lượng ≤ 0,1T

Tấn

66.615.406

48.387.849



98.133.531

68.524.180



6.2

Máy có khối lượng > 0,1 -≤ 0,5T

Tấn

39.789.813

28.751.345



58.700.688

40.826.309



6.3

Máy có khối lượng > 0,5 -≤ 1T

Tấn

26.466.965

19.074.281



39.074.215

27.123.844



6.4

Máy có khối lượng > 1 -≤ 5T

Tấn

19.112.736

14.798.443



28.175.594

20.629.252



6.5

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

12.978.494

10.552.088



19.124.529

14.517.207



6.6

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

11.069.306

9.465.410



16.308.914

12.858.416



6.7

Máy có khối lượng > 15 -≤ 20T

Tấn

10.224.326

8.814.804



15.057.105

11.939.986



6.8

Máy có khối lượng > 20 -≤ 25T

Tấn

9.606.804

9.043.303



14.146.197

12.001.535



6.9

Máy có khối lượng > 25 -≤ 40T

Tấn

8.903.779

8.525.299



13.106.196

11.256.692



6.10

Máy có khối lượng > 40 -≤ 50T

Tấn

8.354.885

8.537.481



12.294.650

11.104.601



6.11

Máy có khối lượng > 50T

Tấn

7.500.238

8.122.980



11.028.703

10.451.544






7. Tổ hợp và lắp đặt máy nghiền sàng các loại

 Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại A

Loại B

Loại C

Loại D

7.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

8.183.723

6.528.157



16.552.987

12.598.581



26.777.183

19.422.388



39.448.698

27.516.759



7.2

Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T

Tấn

5.831.681

5.507.924



11.811.422

9.888.019



19.112.558

14.803.668



28.165.490

20.629.746



7.3

Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T

Tấn

5.127.056

4.604.781



10.358.809

8.427.655



16.755.977

12.718.128



24.676.841

17.806.312



7.4

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

4.755.433

4.406.908



9.617.229

7.958.911



15.553.376

11.942.953



22.908.131

16.646.898



7.5

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

4.066.502

4.049.366



8.209.399

7.082.309



13.269.182

10.477.135



19.534.326

14.506.792



7.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

3.679.994

3.829.339



7.419.809

6.556.578



11.987.743

9.627.164



17.648.535

13.266.938



7.7

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

3.173.000

5.495.605



6.376.878

7.883.710



10.298.441

10.571.186



15.143.795

13.730.370



7.8

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

2.676.223

8.921.971



5.348.440

10.973.544



8.624.679

13.320.640



12.672.511

16.059.149



7.9

Máy có khối lượng >100 -≤ 150T

Tấn

2.542.398

11.288.860



5.085.433

13.290.349



8.197.674

15.532.890



12.042.551

18.199.603



7.10

Máy có khối lượng >150 -≤ 200T

Tấn

2.361.576

12.567.251



4.705.389

14.387.563



7.585.961

16.501.293



11.138.297

19.013.698



7.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

2.212.822

13.391.534



4.398.727

15.158.504



7.083.977

17.142.436



10.395.716

19.501.476



* Trường hợp lắp đặt máy nghiền trục đứng, đơn giá được nhân hệ số k=1,2




8. Lắp đặt tổ máy phát điện chay bằng Điêzen, xăng, sức gió và sức

nước loại nhỏ

 Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại C

8.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

16.295.364

11.920.199



8.2

Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T

Tấn

12.398.836

9.571.440



8.3

Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T

Tấn

10.495.205

8.304.886



8.4

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

9.475.066

7.653.726



8.5

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

8.095.576

6.829.851



8.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

7.390.490

6.390.163



8.7

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

6.600.935

6.393.408



8.8

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

6.027.294

7.946.285



8.9

Máy có khối lượng >100 -≤ 150T

Tấn

5.698.910

8.982.463



8.10

Máy có khối lượng >150 -≤ 200T

Tấn

4.981.987

9.198.863



8.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

4.720.030

9.509.999






9. Tổ hợp và lắp đặt thiết bị nấu chảy kim loại

 Đvt: đồng/tấn

STT

Thành phần công việc

Đơn vị

Cách lắp đặt

Loại B

Loại C

9.1

Máy có khối lượng ≤ 0,6T

Tấn

9.735.899

7.505.756



15.709.044

11.510.442



9.2

Máy có khối lượng > 0,6 -≤ 2T

Tấn

7.297.971

6.655.994



11.781.920

9.714.631



9.3

Máy có khối lượng > 2 -≤ 5T

Tấn

6.806.748

6.415.319



10.988.885

9.275.353



9.4

Máy có khối lượng > 5 -≤ 10T

Tấn

6.317.437

6.223.435



10.197.817

8.632.728



9.5

Máy có khối lượng > 10 -≤ 15T

Tấn

5.831.395

6.212.785



9.416.132

8.666.358



9.6

Máy có khối lượng > 15 -≤ 25T

Tấn

4.881.658

5.618.945



7.871.078

7.707.659



9.7

Máy có khối lượng > 25 -≤ 50T

Tấn

4.400.808

6.561.908



7.093.802

8.545.168



9.8

Máy có khối lượng > 50 -≤ 100T

Tấn

5.168.864

10.896.193



6.706.396

11.852.074



9.9

Máy có khối lượng >100 -≤ 150T

Tấn

4.398.094

12.774.969



6.065.214

14.007.046



9.10

Máy có khối lượng >150 -≤ 200T

Tấn

4.041.647

13.889.792



5.744.008

15.182.954



9.11

Máy có khối lượng > 200T

Tấn

3.626.630

14.283.058



5.420.847

15.591.301




tải về 3.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương