BỘ ĐƠn giá BỒi thưỜng tài sảN ĐÃ ĐẦu tư VÀO ĐẤt khi nhà NƯỚc thu hồI ĐẤt trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng ninh



tải về 3.38 Mb.
trang6/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.38 Mb.
#19195
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

C. ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG THÁO DỠ


STT

Danh mục

Đơn vị

Đơn giá

1

Tháo dỡ kết cấu gỗ

đ/m3

524.052

2

Tháo dỡ kết cấu sắt thép

đ/kg

1.802

3

Tháo dỡ mái tôn cao

đ/m2

8.318

4

Tháo dỡ trần

đ/m2

16.637

5

Tháo dỡ cửa

đ/m2

11.091

6

Tháo dỡ tường gỗ

đ/m2

11.091

7

Tháo dỡ điều hoà

đ/cái

166.366

8

Tháo dỡ bình đun nước nóng

đ/cái

55.455


CHƯƠNG II

ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG



TT

Hạng mục công việc

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

1

Cống tròn D75 không cốt thép

m

1.900.000

2

Cống tròn D75 có cốt thép

m

2.451.000

3

Cống tròn D100 không cốt thép

m

2.703.000

4

Cống tròn D100 có cốt thép

m

3.736.000

5

Cống tròn D150 không cốt thép

m

4.383.000

6

Cống tròn D150 có cốt thép

m

6.258.000

7

Bù vênh mặt đường bằng đá dăm đen dày 10cm

m2

368.000

8

Bê tông bản vượt M200

m3

1.763.000

9

Bê tông dầm bản M300

m3

3.408.000

10

Bê tông đệm móng đá 1x2 M150

m3

1.033.000

11

Bê tông gạch vỡ đệm vỉa hè M50

m3

683.000

12

Bê tông giải phân cách M250

m3

1.750.000

13

Bê tông móng M100 đá 4x6

m3

1.011.000

14

Bê tông móng thân M200

m3

1.357.000

15

Bê tông mũ mố M200

m3

2.038.000

16

Bê tông mũ mố M250

m3

2.520.000

17

Bê tông tấm đan M250

m3

1.671.000

18

Bê tông bản viên vỉa M200 đá 1x2

m3

1.652.000

19

Cát sạn đệm móng

m3

242.000

20

Cột tiêu BTCT 15x15x120

cái

179.000

21

Cột Km bê tông

cái

625.000

22

Cốt pha đổ bê tông mố

m2

214.000

23

Cốt thép D>10

tấn

25.371.000

24

Cốt thép D>18

tấn

24.790.000

25

Đá dăm đệm móng

m3

714.000

26

Đá hộc xây vữa M75

m3

1.280.000

27

Đá hộc xây vữa M100

m3

1.341.000

28

Đào đất để đắp, vận chuyển 2km

m3

69.000

29

Đào khuôn đường đấp C3

m3

318.000

30

Đào khuôn đường đất C4

m3

364.000

31

Đào móng đất cấp 3 bằng máy

m3

47.000

32

Đào móng đất cấp 3 bằng thủ công

m3

356.000

33

Đào nền đất cấp 3

m3

24.000

34

Đào nền đất cấp 3 bằng máy

m3

45.000

35

Đào nền đất cấp 3 thủ công

m3

237.000

36

Đào nền đường đất cấp 4 bằng máy

m3

60.000

37

Đào nền đường đất cấp 4 thủ công

m3

375.000

38

Đào đá cấp 4 nổ mìn

m3

409.000

39

Đắp nền đường bằng máy K90

m3

20.000

40

Đắp nền đường bằng máy K95

m3

26.000

41

Đắp nền đường bằng máy K98

m3

31.000

42

Đắp nền đường thủ công K90

m3

196.000

43

Đắp nền đường thủ công K95

m3

212.000

44

Đất lấp hố móng

m3

152.000

45

Lắp đặt bản đậy rãnh P<250Kg

tấm

146.000

46

Lắp đặt bản đậy rãnh P>250Kg

tấm

270.000

47

Lắp đặt viên vỉa

viên

69.000

48

Lát gạch lá dừa vỉa hè

m2

144.000

49

Mặt đường BTXM M300 đá 2x4 dày 24cm

m2

437.000

50

Mặt đường cấp phối dày 20cm

m2

69.000

51

Mặt đường đá dăm láng nhựa dày 12cm TC 5,5kg/m2

m2

451.000

52

Mặt đường láng nhựa dày 13cm TC 3kg/m2

m2

536.000

53

Mặt đường đá dăm láng nhựa H= 12cm TC 4,5kg/m2

m2

515.000

54

Móng CPĐD loại II dày 15cm

m3

461.000

55

Móng CPĐD loại I dày 35cm

m3

439.000

56

Móng cát sạn dàn chặt dày 20cm

m2

100.000

57

Móng đường đá dăm tiêu chuẩn dày 15cm

m3

439.000

58

Phá dỡ BTCT

m3

1.503.000

59

Phá dỡ khối xây

m3

398.000

60

Sản xuất BTN hạt trung

tấn

1.646.000

61

Sản xuất đá dăm đen

tấn

1.458.000

62

Thảm BTN hạt trung dày 7cm

m2

297.000

63

Trát vữa XM M75

m2

64.000

64

Trát vữa XM M100

m2

64.000

65

Tưới nhựa dính bám 0,5kg/m2

m2

23.000

66

Tưới nhựa nhũ tương 1kg/m2

m2

40.000

67

Vận chuyển BTN xa 10km

tấn

173.000

68

Vận chuyển đất đá đổ xa 1km

m3

35.000

69

Vận chuyển đất thừa đổ đi xa 5km

m3

88.000

70

Xây gạch tường rãnh vữa M50

m3

2.383.000


tải về 3.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương