5
|
Nhà 3 tầng, có gác xép, tường chịu lực, sơn bả
|
đ/m2
|
3.376.526
|
6
|
Nhà 3 tầng, có gác xép, tường chịu lực, vôi ve
|
đ/m2
|
2.771.000
|
b
|
Nhà 3 tầng không có gác xép
|
|
|
1
|
Nhà 3 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 110, sơn bả
|
đ/m2
|
3.583.842
|
2
|
Nhà 3 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 220, sơn bả
|
đ/m2
|
3.859.767
|
3
|
Nhà 3 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 110, vôi ve
|
đ/m2
|
2.901.316
|
4
|
Nhà 3 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 220, vôi ve
|
đ/m2
|
3.249.579
|
5
|
Nhà 3 tầng, không có gác xép, tường chịu lực, sơn bả
|
đ/m2
|
3.672.940
|
6
|
Nhà 3 tầng, không có gác xép, tường chịu lực, vôi ve
|
đ/m2
|
2.990.414
|
VII
|
Nhà 4 tầng
|
|
|
a
|
Nhà 4 tầng có gác xép
|
|
|
1
|
Nhà 4 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 110, sơn bả
|
đ/m2
|
3.379.163
|
2
|
Nhà 4 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 220, sơn bả
|
đ/m2
|
3.603.589
|
3
|
Nhà 4 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 110, vôi ve
|
đ/m2
|
2.766.793
|
4
|
Nhà 4 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 220, vôi ve
|
đ/m2
|
2.991.220
|
5
|
Nhà 4 tầng, có gác xép, tường chịu lực, sơn bả
|
đ/m2
|
3.378.886
|
6
|
Nhà 4 tầng, có gác xép, tường chịu lực, vôi ve
|
đ/m2
|
2.051.602
|
b
|
Nhà 4 tầng không có gác xép
|
|
|
1
|
Nhà 4 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 110, sơn bả
|
đ/m2
|
3.708.617
|
2
|
Nhà 4 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 220, sơn bả
|
đ/m2
|
4.056.920
|
3
|
Nhà 4 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 110, vôi ve
|
đ/m2
|
3.017.811
|
4
|
Nhà 4 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 220, vôi ve
|
đ/m2
|
3.366.114
|
5
|
Nhà 4 tầng, không có gác xép, tường chịu lực, sơn bả
|
đ/m2
|
3.692.297
|
6
|
Nhà 4 tầng, không có gác xép, tường chịu lực, vôi ve
|
đ/m2
|
3.001.491
|
VIII
|
Nhà 5 tầng
|
|
|
a
|
Nhà 5 tầng có gác xép
|
|
|
1
|
Nhà 5 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 110, sơn bả
|
đ/m2
|
3.470.399
|
2
|
Nhà 5 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 220, sơn bả
|
đ/m2
|
3.597.645
|
3
|
Nhà 5 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 110, vôi ve
|
đ/m2
|
2.850.525
|
4
|
Nhà 5 tầng, có gác xép, khung chịu lực, tường 220, vôi ve
|
đ/m2
|
2.987.761
|
5
|
Nhà 5 tầng, có gác xép, tường chịu lực, sơn bả
|
đ/m2
|
3.536.993
|
6
|
Nhà 5 tầng, có gác xép, tường chịu lực, vôi ve
|
đ/m2
|
2.917.123
|
b
|
Nhà 5 tầng không có gác xép
|
|
|
1
|
Nhà 5 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 110, sơn bả
|
đ/m2
|
3.810.688
|
2
|
Nhà 5 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 220, sơn bả
|
đ/m2
|
4.256.761
|
3
|
Nhà 5 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 110, vôi ve
|
đ/m2
|
3.117.995
|
4
|
Nhà 5 tầng, không có gác xép, khung chịu lực, tường 220, vôi ve
|
đ/m2
|
3.564.073
|
5
|
Nhà 5 tầng, không có gác xép, tường chịu lực, sơn bả
|
đ/m2
|
3.810.794
|
6
|
Nhà 5 tầng, không có gác xép, tường chịu lực, vôi ve
|
đ/m2
|
3.118.101
|
IX
|
Nhà tạm
|
|
|
1
|
Tường xây gạch chỉ 220, lợp ngói, cầu phong li tô tre, xà gồ gỗ tròn
|
đ/m2
|
1.659.583
|
2
|
Tường xây gạch chỉ 110, lợp ngói, cầu phong li tô tre, xà gồ gỗ
|
đ/m2
|
1.538.389
|
3
|
Tường xây gạch xỉ; gạch đất D120, lợp ngói, cầu phong li tô tre, xà gồ gỗ
|
đ/m2
|
1.433.500
|
4
|
Tường xây đá đầu ông sư, lợp ngói, cầu phong li tô tre, xà gồ gỗ
|
đ/m2
|
1.681.687
|
5
|
Tường xây gạch chỉ 220, lợp fibroximang
|
đ/m2
|
1.547.798
|
6
|
Tường xây gạch chỉ 110, lợp fibro xi măng
|
đ/m2
|
1.298.741
|
7
|
Tường xây gạch xỉ; gạch đất D120, lợp fibro xi măng
|
đ/m2
|
1.189.230
|
8
|
Tường xây đá đầu ông sư, lợp fibro xi măng
|
đ/m2
|
1.430.711
|
9
|
Tường xây gạch chỉ 220, lợp giấy dầu, cầu phong li tô tre, xà gồ gỗ tròn
|
đ/m2
|
1.572.381
|
10
|
Tường xây gạch chỉ 110, lợp giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
1.313.027
|
11
|
Tường xây gạch xỉ; gạch đất D120, lợp giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
766.500
|
12
|
Tường xây đá đầu ông sư, lợp giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
1.440.214
|
13
|
Tường vách đất, mái lợp fibro xi măng
|
đ/m2
|
757.933
|
14
|
Tường vách đất, lợp giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
697.667
|
15
|
Nhà xí 2 ngăn có mái che fibro xi măng
|
đ/m2
|
3.217.722
|
16
|
Nhà xí 2 ngăn có mái che giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
3.194.937
|
17
|
Nhà tắm, tiểu, gạch chỉ D110, không mái che
|
đ/m2
|
1.922.222
|
18
|
Nhà tắm, tiểu tường gạch xỉ, không mái che
|
đ/m2
|
1.781.013
|
19
|
Nhà tắm, tiểu tường gạch xỉ, có mái che fibro xi măng, tấm nhựa
|
đ/m2
|
1.716.034
|
20
|
Nhà tắm, tiểu tường gạch xỉ, có mái che giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
1.870.042
|
21
|
Chuồng trại chăn nuôi, tường gạch xỉ, lợp fibro xi măng
|
đ/m2
|
770.667
|
22
|
Chuồng trại chăn nuôi, tường gạch xỉ, lợp mái giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
751.000
|
23
|
Chuồng trại chăn nuôi, tường gạch chỉ D110, lợp fibro xi măng
|
đ/m2
|
723.000
|
24
|
Chuồng trại chăn nuôi, tường gạch chỉ D110, lợp mái giấy dầu, tranh lá
|
đ/m2
|
703.667
|
25
|
Nhà mái vẩy lợp fibro xi măng, tấm nhựa
|
đ/m2
|
424.417
|
26
|
Nhà mái vẩy lợp mái tôn, cột thép tròn
|
đ/m2
|
539.417
|
X
|
Bể nước
|
|
|
1
|
Bể xây gạch chỉ D110, khối tích >10m3, có nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
1.024.933
|
2
|
Bể xây gạch chỉ D110, khối tích >10m3, không nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
680.800
|
3
|
Bể xây gạch chỉ D110, khối tích <=10m3, có nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
1.308.300
|
4
|
Bể xây gạch chỉ D110, khối tích <=10m3, không nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
787.900
|
5
|
Bể xây gạch chỉ D110, khối tích <=4m3, có nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
1.591.000
|
6
|
Bể xây gạch chỉ D220, khối tích >10m3, có nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
1.070.800
|
7
|
Bể xây gạch chỉ D220, khối tích >10m3, không nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
686.533
|
8
|
Bể xây gạch chỉ D220, khối tích <=10m3, có nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
1.381.800
|
9
|
Bể xây gạch chỉ D220, khối tích <=10m3, không nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
805.400
|
10
|
Bể xây gạch chỉ D220, khối tích <=4m3, có nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
1.777.250
|
11
|
Bể xây gạch xỉ, khối tích <=4m3, có nắp đan bê tông cốt thép
|
đ/m3
|
1.565.250
|
XI
|
Giếng nước
|
|
|
a
|
Giếng xây gạch chỉ ≥ 220mm
|
|
|
1
|
D ≤ 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
3.001.000
|
2
|
D ≤ 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
3.298.000
|
3
|
D > 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
2.437.000
|
4
|
D > 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
2.394.000
|
b
|
Giếng xây gạch chỉ ≤ 110mm
|
|
|
1
|
D ≤ 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
1.786.000
|
2
|
D ≤ 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
2.085.000
|
3
|
D > 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
1.478.000
|
4
|
D > 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
1.729.000
|
c
|
Giếng bê tông dày 70mm
|
|
|
1
|
D ≤ 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
1.197.000
|
2
|
D ≤ 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
1.542.000
|
3
|
D > 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
1.000.000
|
4
|
D > 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
1.291.000
|
d
|
Giếng kè đá khan dày 300mm
|
|
|
1
|
D ≤ 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
2.032.000
|
2
|
D ≤ 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
2.241.000
|
3
|
D > 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
1.691.000
|
4
|
D > 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
2.081.000
|
e
|
Giếng xây gạch xỉ dày 150mm
|
|
|
1
|
D ≤ 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
648.000
|
2
|
D ≤ 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
590.000
|
3
|
D > 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
530.000
|
4
|
D > 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
463.000
|
f
|
Giếng xây đá hộc
|
|
|
1
|
D ≤ 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
2.775.000
|
2
|
D ≤ 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
3.206.000
|
3
|
D > 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
2.260.000
|
4
|
D > 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
2.613.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |