g
Giếng đào đất
|
|
|
1
|
D ≤ 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
559.000
|
2
|
D ≤ 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
533.000
|
3
|
D > 1m, h ≤ 4m
|
đ/m3
|
491.000
|
4
|
D > 1m, h > 4m
|
đ/m3
|
452.000
|
XII
|
Vì kèo mái ngói
|
|
|
1
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9 m
|
đ/m3
|
8.297.588
|
2
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1 m
|
đ/m3
|
8.896.265
|
3
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0 m
|
đ/m3
|
8.998.772
|
4
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4 m
|
đ/m3
|
8.458.723
|
5
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7 m
|
đ/m3
|
8.594.800
|
6
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9 m
|
đ/m3
|
8.621.784
|
7
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1 m
|
đ/m3
|
8.871.520
|
8
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0 m
|
đ/m3
|
8.971.387
|
9
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9 m
|
đ/m3
|
9.186.189
|
10
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m
|
đ/kg
|
43.352
|
11
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ <= 36 m
|
đ/kg
|
41.405
|
12
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ >36 m
|
đ/kg
|
39.824
|
13
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m
|
đ/kg
|
46.837
|
14
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m
|
đ/kg
|
42.829
|
15
|
Sản xuất, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m
|
đ/kg
|
40.404
|
16
|
Sản xuất, lắp dựng cột bằng thép hình
|
đ/kg
|
31.516
|
XIII
|
Hàng rào tre róc
|
|
|
1
|
Đan mắt cáo, khoảng cách đan ≤ 15cm có cọc đỡ nẹp ngang, cao ≤ 1,2m
|
đ/m
|
10.000
|
2
|
Đan mắt cáo, khoảng cách đan ≤ 15cm có cọc đỡ nẹp ngang, cao > 1,2m
|
đ/m
|
15.000
|
3
|
Hàng rào bằng cây gai, hoặc dâm bụt
|
đ/m
|
10.000
|
4
|
Hàng rào không đan mắt cáo chỉ cắm đứng, buộc nẹp
|
đ/m
|
8.000
|
B. ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG CHI TIẾT
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá
|
1
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300 mm
|
đ/m2
|
426.708
|
2
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400 mm
|
đ/m2
|
425.885
|
3
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 500x500 mm
|
đ/m2
|
432.824
|
4
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 450x900 mm
|
đ/m2
|
474.954
|
5
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm
|
đ/m2
|
395.196
|
6
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x400mm
|
đ/m2
|
389.239
|
7
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x500mm
|
đ/m2
|
377.325
|
8
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x150mm
|
đ/m2
|
419.023
|
9
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x300mm
|
đ/m2
|
395.196
|
10
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 200x500mm
|
đ/m2
|
371.368
|
11
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x500mm
|
đ/m2
|
383.282
|
12
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán
|
đ/m2
|
1.204.844
|
13
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,25 m2
|
đ/m2
|
1.100.851
|
14
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá >0,25 m2
|
đ/m2
|
1.192.978
|
15
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,25 m2
|
đ/m2
|
1.100.851
|
16
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá >0,25 m2
|
đ/m2
|
1.192.978
|
17
|
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
|
đ/m2
|
38.425
|
18
|
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75
|
đ/m2
|
56.878
|
19
|
Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
|
đ/m2
|
45.640
|
20
|
Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75
|
đ/m2
|
62.901
|
21
|
Lát gạch chỉ
|
đ/m2
|
97.883
|
22
|
Lát gạch thẻ
|
đ/m2
|
86.007
|
23
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
đ/m2
|
180.504
|
24
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
đ/m2
|
194.892
|
25
|
Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm
|
đ/m2
|
205.859
|
26
|
Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm
|
đ/m2
|
243.388
|
27
|
Dán gạch vỉ
|
đ/m2
|
200.396
|
28
|
Lát bậc tam cấp
|
đ/m2
|
206.693
|
29
|
Lát bậc cầu thang
|
đ/m2
|
266.041
|
30
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 6 lỗ 22x10,5x15 cm
|
đ/m2
|
158.861
|
31
|
Lát gạch đất nung 300x300 mm
|
đ/m2
|
141.932
|
32
|
Lát gạch đất nung 400x400 mm
|
đ/m2
|
147.946
|
33
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,25 m2
|
đ/m2
|
703.361
|
34
|
Lát đá bậc tam cấp
|
đ/m2
|
803.348
|
35
|
Lát đá bậc cầu thang
|
đ/m2
|
818.240
|
36
|
Lát đá mặt bệ các loại
|
đ/m2
|
942.674
|
37
|
Làm trần cót ép
|
đ/m2
|
168.896
|
38
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
đ/m2
|
210.914
|
39
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50 cm
|
đ/m2
|
1.201.178
|
40
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50 cm
|
đ/m2
|
406.140
|
41
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà
|
đ/m2
|
12.718
|
42
|
Bả bằng bột bả Jajynic vào tường
|
đ/m2
|
98.869
|
43
|
Bả bằng bột bả Jajynic vào cột, dầm, trần
|
đ/m2
|
113.761
|
44
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
đ/m2
|
42.465
|
45
|
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
đ/m2
|
47.210
|
46
|
Xây móng đá hộc
|
đ/m3
|
1.073.036
|
47
|
Xây tường đá hộc
|
đ/m3
|
1.142.392
|
48
|
Xếp đá khan không chít mạch
|
đ/m3
|
584.898
|
49
|
Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22
|
đ/m3
|
1.313.341
|
50
|
Xây móng gạch xi măng KT 110x150x300
|
đ/m3
|
977.478
|
51
|
Xây tường gạch chỉ 6,5x10,5x22, D110
|
đ/m3
|
1.684.419
|
52
|
Xây tường gạch chỉ 6,5x10,5x22, D220
|
đ/m3
|
1.503.210
|
53
|
Xây trụ, cột gạch chỉ 6,5x10,5x22
|
đ/m3
|
1.796.925
|
54
|
Xây tường gạch xi măng 110x150x300
|
đ/m3
|
1.060.706
|
55
|
Xây trụ, cột gạch xi măng 110x150x300
|
đ/m3
|
1.199.420
|
56
|
Xây gạch chịu lửa lò nung, xây tường lò
|
đ/kg
|
7.915
|
57
|
Trát tường ngoài
|
đ/m2
|
92.340
|
58
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang
|
đ/m2
|
170.831
|
59
|
Trát xà dầm
|
đ/m2
|
120.010
|
60
|
Trát trần
|
đ/m2
|
164.852
|
61
|
Trát granitô tay vịn lan can, tay vịn cầu thang
|
đ/m2
|
1.303.534
|
62
|
Trát granitô trụ, cột
|
đ/m2
|
1.068.335
|
63
|
Láng granitô nền sàn
|
đ/m2
|
671.605
|
64
|
Láng granitô cầu thang
|
đ/m2
|
1.134.205
|
65
|
Làm trần vôi rơm
|
đ/m2
|
222.027
|
66
|
Bê tông nền
|
đ/m3
|
1.270.680
|
67
|
Bê tông móng
|
đ/m3
|
1.445.579
|
68
|
Bê tông gạch vỡ
|
đ/m3
|
806.895
|
69
|
Bê tông cột
|
đ/m3
|
2.129.776
|
70
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà
|
đ/m3
|
2.021.366
|
71
|
Bê tông sàn mái
|
đ/m3
|
1.682.305
|
72
|
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan…
|
đ/m3
|
2.036.892
|
73
|
Bê tông cầu thang thường
|
đ/m3
|
1.787.208
|
74
|
Đào móng nhà bằng bằng thủ công
|
đ/m3
|
323.491
|
75
|
Đào móng nhà bằng máy
|
đ/m3
|
4.691
|
76
|
Đắp đất móng
|
đ/m3
|
179.035
|
77
|
Đệm cát móng
|
đ/m3
|
321.722
|
78
|
Ván khuôn đổ bê tông móng, giằng móng
|
đ/m2
|
84.731
|
79
|
Cốt thép móng, giằng móng D <=10 mm
|
đ/kg
|
24.954
|
80
|
Cốt thép móng, giằng móng D <=18 mm
|
đ/kg
|
24.124
|
81
|
Cốt thép móng, giằng móng D >18 mm
|
đ/kg
|
23.618
|
82
|
Đóng cọc tre
|
đ/m
|
20.891
|
83
|
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đường kính 8-10 cm
|
đ/m
|
31.238
|
84
|
Đóng cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20 cm (chưa bao gồm chi phí cọc BTCT và vật liệu phụ)
|
đ/m
|
101.753
|
85
|
Đóng cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25 cm (chưa bao gồm chi phí cộc BTCT và vật liệu phụ)
|
đ/m
|
125.831
|
86
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên, kích thước cọc 30x30 cm (chưa bao gồm chi phí cọc BTCT và vật liệu phụ)
|
đ/m
|
151.464
|
87
|
Bê tông cọc
|
đ/m3
|
2.124.964
|
88
|
Cốt thép cọc, đường kính <= 10 mm
|
đ/kg
|
25.766
|
89
|
Cốt thép cọc, đường kính <=18 mm
|
đ/kg
|
23.988
|
90
|
Cốt thép cọc, đường kính > 18 mm
|
đ/kg
|
23.832
|
91
|
Ván khuôn đổ bê tông cọc
|
đ/m2
|
79.102
|
92
|
Bê tông bệ cọc
|
đ/m3
|
1.782.623
|
93
|
Cốt thép đổ bê tông tường, đường kính <=10 mm
|
đ/kg
|
25.594
|
94
|
Cốt thép đổ bê tông tường, đường kính <=18 mm
|
đ/kg
|
24.909
|
95
|
Cốt thép đổ bê tông tường, đường kính >18 mm
|
đ/kg
|
24.380
|
96
|
Cốt thép đổ bê tông trụ, cột, đường kính <=10 mm
|
đ/kg
|
25.941
|
97
|
Cốt thép đổ bê tông trụ, cột, đường kính <=18 mm
|
đ/kg
|
24.614
|
98
|
Cốt thép đổ bê tông trụ, cột, đường kính >18 mm
|
đ/kg
|
24.339
|
99
|
Cốt thép đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đường kính <=10 mm
|
đ/kg
|
26.440
|
100
|
Cốt thép đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đường kính <=18 mm
|
đ/kg
|
24.747
|
101
|
Cốt thép đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đường kính >18 mm
|
đ/kg
|
24.553
|
102
|
Cốt thép đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm
|
đ/kg
|
27.976
|
103
|
Cốt thép đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm
|
đ/kg
|
27.674
|
104
|
Cốt thép đổ bê tông sàn mái, đường kính <=10 mm
|
đ/kg
|
25.874
|
105
|
Cốt thép đổ bê tông sàn mái, đường kính >10 mm
|
đ/kg
|
24.879
|
106
|
Ván khuôn cho đổ bê tông cột tròn
|
đ/m2
|
297.390
|
107
|
Ván khuôn cho đổ bê tông cột vuông, chữ nhật
|
đ/m2
|
145.775
|
108
|
Ván khuôn cho đổ bê tông xà dầm, giằng
|
đ/m2
|
166.574
|
109
|
Ván khuôn cho đổ bê tông sàn mái
|
đ/m2
|
132.849
|
110
|
Ván khuôn cho đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan
|
đ/m2
|
137.391
|
111
|
Ván khuôn cho đổ bê tông cầu thang
|
đ/m2
|
196.084
|
112
|
Ván khuôn cho đổ bê tông tường thẳng
|
đ/m2
|
131.120
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |