BỘ ĐƠn giá BỒi thưỜng tài sảN ĐÃ ĐẦu tư VÀO ĐẤt khi nhà NƯỚc thu hồI ĐẤt trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng ninh


CHƯƠNG III ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG CÔNG TRÌNH BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG



tải về 3.38 Mb.
trang7/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.38 Mb.
#19195
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   19


CHƯƠNG III

ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG CÔNG TRÌNH BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG



STT

Diễn giải

Đơn vị

Đơn giá ( đ)

I

Đào đất theo tuyến

 

Khu vực

I

Khu vực II

Khu vực III

1

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp I

m3

999.275

870.155

785.948

2

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp II

m3

777.707

677.216

611.680

3

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp III

m3

669.138

582.676

526.289

4

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp IV

m3

600.452

522.865

472.266

5

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đất sét non

m3

447.569

389.737

352.021

6

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lẫn quặng sắt, đá phong hoá

m3

904.001

787.191

711.013

7

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp I

m3

1.116.707

972.413

878.310

8

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp II

m3

932.805

812.273

733.668

9

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp III

m3

802.079

698.439

630.850

10

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi cấp IV

m3

720.099

627.052

566.371

11

Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề đường

m3

164.870

148.110

137.180

12

Lấp và đầm lèn rãnh cáp qua nền đường đá cấp phối

m3

344.954

326.332

314.187

13

Làm tường chắn đất bằng ván

100 m2

10.874.197

10.078.861

9.560.177

14

Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp I

m3

135.157

117.693

106.303

15

Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp II

m3

201.628

175.575

158.584

16

Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp III

m3

299.118

260.468

235.262

17

Đào đất rãnh cáp, hố ga đất cấp IV

m3

456.432

397.454

358.992

II

Xây lắp và đổ bê tông

 

 

 

 

1

Đổ bê tông quây gốc cột

 

 

 

 

1.1

Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, cột đơn

ụ quầy

995.296

895.092

829.743




Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, cột ghép

ụ quầy

1.213.496

1.103.272

1.031.388

1.2

Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công kết hợp đầm dùi, cột đơn

ụ quầy

888.014

802.697

747.057




Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công kết hợp đầm dùi, cột ghép

ụ quầy

1.095.136

1.001.230

939.989

2

Xây hố ga

 

 

 

 

2.1

Xây hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm

hố ga

592.779

545.955

515.419

2.2

Xây hố ga. Kích thước hố ga 300 x 300 x 600 mm

hố ga

273.443

251.704

237.526

2.3

Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm

hố ga

165.237

156.876

151.423

2.4

Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 300 x 300 x 600 mm

hố ga

82.648

77.631

74.359

3

Lắp đặt Blốc móng chân đế cabin đặt ngoài trời.

blốc

424.215

405.151

392.718

4

Xây lắp bể cáp thông tin

 

 

 

 

4.1

Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống

bể

2.198.258

2.059.690

1.969.322




Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống

bể

2.682.641

2.518.878

2.412.079




Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống

bể

4.030.848

3.797.801

3.645.818




Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống

bể

4.854.745

4.574.459

4.391.669

4.2

Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống

bể

2.933.620

2.744.664

2.621.434




Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống

bể

3.578.121

3.354.522

3.208.701




Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống

bể

3.908.220

3.668.875

3.512.784




Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống

bể

5.261.878

4.950.099

4.746.771




Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống

bể

6.147.035

5.797.465

5.569.491




Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống

bể

6.655.539

6.280.775

6.036.370

4.3

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống

bể

3.647.315

3.407.970

3.251.879




Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống

bể

4.439.828

4.156.393

3.971.549




Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống

bể

4.797.625

4.498.444

4.303.330




Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống

bể

6.472.416

6.081.905

5.827.231




Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống

bể

7.595.116

7.151.068

6.861.478




Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống

bể

8.156.165

7.686.922

7.380.902

4.4

Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống

bể

4.375.555

4.085.821

3.896.870




Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống

bể

5.290.402

4.950.280

4.728.467




Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống

bể

5.779.976

5.414.660

5.176.416




Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống

bể

7.716.306

7.243.914

6.935.840




Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống

bể

9.040.733

8.505.356

8.156.206




Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống

bể

9.723.889

9.157.019

8.787.331

4.5

Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống

bể

5.077.611

4.740.639

4.520.880




Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống

bể

6.150.934

5.754.125

5.495.344




Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống

bể

6.731.789

6.303.488

6.024.168




Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống

bể

8.942.232

8.391.109

8.031.690




Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống

bể

10.465.690

9.842.133

9.435.476




Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống

bể

11.267.937

10.606.589

10.175.286

4.6

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống

bể

5.805.370

5.418.009

5.165.388




Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống

bể

7.020.828

6.567.332

6.271.581




Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống

bể

7.682.395

7.191.108

6.870.712




Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống

bể

10.162.936

9.533.080

9.122.316




Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống

bể

11.885.610

11.173.873

10.709.709




Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống

bể

12.782.691

12.030.013

11.539.149

4.7

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống

bể

6.507.271

6.072.671

5.789.243




Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ống

bể

7.873.799

7.363.616

7.030.897




Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 3 tầng ống

bể

8.665.721

8.108.299

7.744.772




Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống

bể

11.383.378

10.674.791

10.212.680




Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 2 tầng ống

bể

13.307.027

12.507.111

11.985.440




Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường 3 tầng ống

bể

14.321.538

13.474.382

12.921.904

5

Bể cáp bêtông cốt thép

 

 

 

 

5.1

Bể cáp bê tông cốt thép đổ tại chỗ

 

 

 

 

5.1.1

Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp thép. Loại chữ nhật lớn.

bể

54.009.535

51.984.095

50.663.185




Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp thép. Loại chữ nhật tiêu chuẩn.

bể

41.473.541

39.910.313

38.890.839




Đổ bê tông bể có cốt thép, dạng TELENZ nắp thép. Loại chữ nhật nhỏ.

bể

24.364.076

23.402.861

22.775.996


tải về 3.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương