2725
|
2750
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YHB
|
13904
|
B
|
Phan Văn Quân
|
20694
|
850
|
925
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Anh Sơn 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
42542
|
B
|
Phan Văn Toàn
|
101294
|
900
|
900
|
950
|
|
2750
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
QST
|
16681
|
B
|
Phan Văn Tươi
|
100894
|
925
|
850
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YDS
|
3919
|
B
|
Quách Quang Vĩnh
|
10193
|
825
|
975
|
925
|
|
2750
|
THPT Trương Định
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
13636
|
B
|
Thái Doãn Minh
|
210594
|
850
|
975
|
900
|
2725
|
2750
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
3447
|
A
|
Thái Kiên Quyết
|
190594
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Lê Hữu Trác I
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
15290
|
A
|
Tô Thế Tài
|
50394
|
925
|
925
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
KHA
|
12181
|
A
|
Tống Việt Anh
|
300394
|
825
|
950
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
TYS
|
2719
|
B
|
Trần Cao Thịnh Phước
|
220194
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
DHY
|
59293
|
B
|
Trần Đức Anh
|
21194
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Tố Hữu
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
41659
|
B
|
Trần Lê Phương
|
110394
|
950
|
900
|
900
|
|
2750
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
12852
|
B
|
Trần Ngọc Cầm
|
230694
|
875
|
975
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Hoàng Mai
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
122
|
B
|
Trần Phạm Quốc Anh
|
10194
|
850
|
1000
|
875
|
|
2750
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DHY
|
27065
|
A
|
Trần Phú Toàn
|
140394
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Huỳnh Ngọc Huệ
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
2882
|
B
|
Trần Phương Thảo
|
51094
|
925
|
875
|
925
|
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DHY
|
55778
|
B
|
Trần Phương Uyên
|
270194
|
925
|
900
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lê Khiết
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YHB
|
883
|
B
|
Trần Quang Bằng
|
10694
|
950
|
875
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
5130
|
A1
|
Trần Quang Trung
|
230794
|
900
|
950
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Chu Văn An
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
123
|
B
|
Trần Thanh Anh
|
20694
|
900
|
900
|
950
|
|
2750
|
THPT Tân Phú
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
TYS
|
2839
|
B
|
Trần Thế Sơn
|
170994
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Tam Phú
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YDS
|
3202
|
B
|
Trần Thị Bích Tiên
|
60194
|
875
|
1000
|
850
|
|
2750
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
3751
|
A
|
Trần Thị Nga My
|
260894
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
6742
|
D1
|
Trần Thị Phương Huyền
|
60194
|
850
|
900
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Chu Văn An
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
40213
|
B
|
Trần Thị Thiều My
|
220594
|
875
|
950
|
900
|
|
2750
|
THPT Số 1 Đức Phổ
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
42569
|
B
|
Trần Thị Tường Vi
|
180694
|
875
|
1000
|
875
|
|
2750
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
14472
|
B
|
Trần Thị Yến
|
21294
|
975
|
875
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Yên Thành 2
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
124
|
B
|
Trần Thùy Anh
|
80594
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT chuyên Bến Tre
|
Tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
13911
|
A
|
Trần Tiến Lâm
|
210494
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Quảng Bình
|
Tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
1350
|
B
|
Trần Trung Kiên
|
70794
|
900
|
875
|
950
|
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
2577
|
B
|
Trần Văn Giang
|
81194
|
950
|
1000
|
800
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
944
|
A
|
Trần Văn Hiền
|
160594
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
BKA
|
5401
|
A
|
Trần Việt Hưng
|
60394
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
18236
|
B
|
Trịnh Nguyễn Xuân Nguyên
|
300994
|
925
|
975
|
850
|
|
2750
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
4857
|
A
|
Trịnh Thị Lan Hương
|
30994
|
975
|
925
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
2346
|
A
|
Trịnh Văn Sang
|
210194
|
1000
|
825
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Giao Thuỷ C
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
14117
|
B
|
Trương Đình Thống
|
240894
|
950
|
900
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
2373
|
A
|
Trương Minh Đức
|
60294
|
900
|
850
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Gia Thiều
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
TYS
|
2579
|
B
|
Trương Tấn Phát
|
111094
|
875
|
900
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Gia Định
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
DKH
|
3962
|
A
|
Võ Duy Văn
|
121194
|
900
|
975
|
850
|
2725
|
2750
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
SPS
|
2728
|
A
|
Võ Minh Nhật
|
190494
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM
|
DHY
|
64864
|