2700
2700
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
459
|
A
|
Đỗ Việt Dũng
|
181294
|
925
|
950
|
825
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Lợi
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
3153
|
A
|
Đoàn Hữu Trọng
|
130494
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Tiên Lãng
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
6949
|
B
|
Đoàn Văn Nam
|
240994
|
775
|
1000
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
7247
|
B
|
Đoàn Văn Nghĩa
|
180994
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Yên Phong 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
14793
|
A
|
Đoàn Việt Hùng
|
40494
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Hương Sơn
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
NTH
|
2919
|
A
|
Dương Thị Yên
|
70694
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Bắc Giang
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
3349
|
A
|
Dương Thị Bảo Linh
|
170894
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
12555
|
B
|
Dương Văn Nghĩa
|
220994
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Ngô Quyền
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
1643
|
B
|
Dương Xuân Hằng
|
200194
|
950
|
825
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
DYH
|
5369
|
B
|
Hà Nam Khánh
|
101294
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Hàm Rồng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
NTH
|
9322
|
D1
|
Hà Thị Huyền Ngọc
|
60394
|
800
|
975
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DDQ
|
49395
|
A
|
Hồ Đăng Vũ
|
30494
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
YDS
|
689
|
B
|
Hồ Đức Hạnh
|
70994
|
925
|
900
|
875
|
|
2700
|
THPT Đoàn Kết
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YCT
|
5248
|
B
|
Hồ Hồng Ngọc
|
90193
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Thoại Ngọc Hầu
|
Tỉnh An Giang
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
DHY
|
57305
|
B
|
Hồ Minh Nhật
|
230594
|
875
|
950
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Phan Châu Trinh
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
5356
|
A1
|
Hồ Thị Hoàng Cầm
|
41194
|
950
|
850
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
3620
|
A
|
Hồ Thị Thuý Hằng
|
250294
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
4023
|
B
|
Hồ Văn Tiến Đạt
|
70994
|
775
|
975
|
925
|
|
2700
|
THPT Trần Phú -Đà Lạt
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
QHI
|
15136
|
A
|
Hoàng Anh Dũng
|
170294
|
900
|
900
|
875
|
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
|
YHB
|
2146
|
B
|
Hoàng Đức Đạt
|
221293
|
850
|
1000
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
6517
|
A
|
Hoàng Đức Long
|
190694
|
800
|
950
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Lưu Hoàng
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YHB
|
6621
|
B
|
Hoàng Hồng Mạnh
|
160394
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chân Mộng
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
8173
|
A
|
Hoàng Mai Phương
|
40594
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Bỉm Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
1954
|
A
|
Hoàng Minh Hồng Ngọc
|
290694
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Mỹ Đức A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
10085
|
B
|
Hoàng Ngân Thuỷ
|
170294
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Cẩm Thuỷ 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
2793
|
A
|
Hoàng Ngân Thủy
|
170294
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Cẩm Thuỷ 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
495
|
A
|
Hoàng Ngọc Dương
|
230294
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
674
|
A
|
Hoàng Ngọc Giáp
|
71094
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
2970
|
B
|
Hoàng Thị Hải
|
50894
|
850
|
900
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Việt Yên 1
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
5752
|
D1
|
Hoàng Thị Hà Trang
|
41094
|
850
|
925
|
925
|
2700
|
2700
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
6590
|
D1
|
Hoàng Thị Hoa
|
270894
|
800
|
1000
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Ngọc Hồi
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DHY
|
59221
|
B
|
Hoàng Trung Hiếu
|
150894
|
1000
|
800
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
Tỉnh KonTum
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DKH
|
3574
|
A
|
Hoàng Văn Đông
|
101094
|
875
|
950
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
DHY
|
55531
|
B
|
Hoàng Xuân Bảo
|
170594
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Kỳ Anh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
65094
|
B
|
Hoàng Xuân Phong
|
190894
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Triệu Phong
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
18793
|
B
|
Huỳnh Bảo Tố Uyên
|
111194
|
975
|
900
|
800
|
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
217
|
B
|
Huỳnh Tấn Bình
|
110494
|
900
|
900
|
900
|
|
2700
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
10135
|
B
|
Huỳnh Thanh Hậu
|
100294
|
950
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Đức Linh
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
13510
|
A
|
Kiều Đình Đồng
|
31294
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Anh Sơn 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTS
|
760
|
A
|
Lâm Vũ Trường
|
221294
|
850
|
950
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
|