Trần Quang Khanh
|
260594
|
850
|
1000
|
850
|
|
2700
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
11690
|
B
|
Trần Sơn Tùng
|
140994
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QSY
|
1165
|
B
|
Trần Tá Huy
|
60194
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Quốc học
|
Tỉnh Bình Định
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YHB
|
13405
|
B
|
Trần Thái Hùng
|
270694
|
775
|
1000
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Trần Phú
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTS
|
555
|
A
|
Trần Thái Sơn
|
90194
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
NTH
|
3321
|
A
|
Trần Thanh Huyền
|
150694
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
11039
|
B
|
Trần Thị Diệu Linh
|
31094
|
850
|
900
|
950
|
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
10172
|
D4
|
Trần Thị Hạnh
|
80394
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
3185
|
B
|
Trần Thị Hậu
|
101093
|
875
|
950
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2451
|
A
|
Trần Thị Hoài Thương
|
30994
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Lý Nhân
|
Tỉnh Hà Nam
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
6996
|
D1
|
Trần Thị Lan
|
191294
|
800
|
1000
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
QHT
|
3614
|
B
|
Trần Thị Như Quỳnh
|
120294
|
825
|
925
|
950
|
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
YHB
|
8693
|
B
|
Trần Thị Quỳnh
|
130793
|
850
|
900
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
8956
|
D1
|
Trần Thị Tú
|
190994
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Biên Hòa
|
Tỉnh Hà Nam
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
14111
|
B
|
Trần Thiện Thoạn
|
210594
|
900
|
825
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Hồng Lĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DHY
|
56496
|
B
|
Trần Thúc Hoàng Nam
|
241294
|
950
|
850
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Số 1 Phù Cát
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
1863
|
B
|
Trần Tuấn Nghĩa
|
60194
|
850
|
900
|
950
|
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
BKA
|
3196
|
A
|
Trần Văn Giang
|
81194
|
850
|
900
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DHY
|
56953
|
B
|
Trần Văn Nhân
|
270294
|
1000
|
750
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Vũ Quang
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DKH
|
1041
|
A
|
Trần Việt Hoàng
|
100794
|
900
|
925
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Ba Đình
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTS
|
564
|
A
|
Trần Vĩnh Sơn
|
110494
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
NTS
|
2355
|
D1
|
Trần Vũ Quỳnh Như
|
220594
|
775
|
925
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DKH
|
2034
|
A
|
Trần Xuân Nhật
|
220694
|
900
|
925
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
SPH
|
2590
|
A
|
Trịnh Huy Hoàng
|
151194
|
850
|
950
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Tiên Lữ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
YHB
|
3996
|
B
|
Trịnh Huy Hoàng
|
151194
|
875
|
850
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Tiên Lữ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
5744
|
B
|
Trịnh Lê Khánh Linh
|
260394
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
8868
|
B
|
Trịnh Nam Sơn
|
240794
|
725
|
1000
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Văn Giang
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
1864
|
B
|
Trịnh Quang Nghĩa
|
260694
|
800
|
950
|
950
|
|
2700
|
THPT Ngô Quyền
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
BKA
|
12955
|
A
|
Trịnh Thế Vĩ
|
80794
|
875
|
925
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YHB
|
9116
|
B
|
Trịnh Thị Thanh
|
121294
|
950
|
825
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Đoàn Thượng
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
40454
|
B
|
Trịnh Thị Tố Uyên
|
150994
|
950
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Kontum
|
Tỉnh KonTum
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
1020
|
B
|
Trịnh Trọng Huấn
|
110994
|
925
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
6754
|
B
|
Trương Công Minh
|
291194
|
925
|
1000
|
750
|
2675
|
2700
|
THPT Duy Tiên A
|
Tỉnh Hà Nam
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
2543
|
B
|
Trương Công Yến Như
|
70294
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
TYS
|
1471
|
B
|
Trương Lan Đài
|
180394
|
875
|
900
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Trung Phú
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
TYS
|
2180
|
B
|
Trương Thị Phương Mai
|
80493
|
950
|
900
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Ng T M Khai
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YDS
|
18631
|
B
|
Trương Thị Triều Tiên
|
181193
|
950
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Trần Quý Cáp
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
TYS
|
2293
|
B
|
Trương Trần Bích Ngân
|
191194
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
DHY
|
59950
|
B
|
Trương Trọng Thịnh
|
280294
|
850
|
950
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
65148
|
B
|
Võ Khắc Tráng
|
50493
|
925
|
875
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTS
|
1806
|
D1
|
Võ Minh Hoàng
|
271092
|
750
|
1000
|
950
|
2700
|
2700
| |