2700
2700
|
THPT Quỳ Hợp 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
4006
|
B
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
241293
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Thanh Hà
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
1181
|
A
|
Nguyễn Văn Hùng
|
160894
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
XDA
|
1949
|
A
|
Nguyễn Văn Huy
|
201194
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Cộng Hiền
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
DHY
|
26698
|
A
|
Nguyễn Văn Khuynh
|
111194
|
825
|
900
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Quế Sơn
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
BKA
|
7873
|
A
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
50294
|
900
|
950
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Quảng Xương 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
QHI
|
7527
|
A
|
Nguyễn Văn Quang
|
230394
|
800
|
925
|
950
|
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
|
BKA
|
9461
|
A
|
Nguyễn Văn Tâm
|
110294
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Hà Trung
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
QHT
|
4829
|
B
|
Nguyễn Văn Tùng
|
110594
|
800
|
900
|
975
|
|
2700
|
THPT Yên Mỹ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
YHB
|
467
|
B
|
Nguyễn Việt Anh
|
280294
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Ân Thi
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
1352
|
B
|
Nguyễn Việt Cường
|
280794
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
BKA
|
9079
|
A
|
Nguyễn Viết Quý
|
191294
|
900
|
975
|
825
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Văn Thịnh
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
TYS
|
1927
|
B
|
Nguyễn Vĩnh Khang
|
171094
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
DHY
|
55645
|
B
|
Nguyễn Vinh Quang
|
241094
|
875
|
900
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Ông ích Khiêm
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
58158
|
B
|
Nguyễn Xuân Hảo
|
90394
|
950
|
875
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YTB
|
3930
|
B
|
Nhâm Thị Nga
|
281094
|
875
|
900
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
KHA
|
11431
|
A
|
Nông Lâm Tùng
|
271094
|
800
|
950
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DYH
|
5924
|
B
|
Phạm Đình Quang
|
40894
|
875
|
1000
|
825
|
2700
|
2700
|
THPT Triệu Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
YHB
|
14099
|
B
|
Phạm Đình Thịnh
|
10294
|
750
|
975
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
14825
|
A
|
Phạm Đức Vũ
|
10594
|
875
|
950
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
40404
|
B
|
Phạm Hà Hoàng Trâm
|
90994
|
850
|
900
|
925
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTS
|
133
|
A
|
Phạm Hoàng Đại
|
160894
|
925
|
825
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
TYS
|
3058
|
B
|
Phạm Hoàng Thiên
|
240794
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
NTH
|
2857
|
A
|
Phạm Huy Viết
|
140694
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Hà Đông
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
8414
|
B
|
Phạm Minh Quân
|
31194
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QHT
|
4597
|
B
|
Phạm Nguyễn Quang Trung
|
180294
|
900
|
875
|
925
|
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
NTH
|
147
|
A
|
Phạm Phương Anh
|
161194
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
598
|
B
|
Phạm Quang Anh
|
50393
|
950
|
825
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
966
|
A
|
Phạm Quang Hoà
|
181294
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Hải Hậu A
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTS
|
68
|
A
|
Phạm Quốc Công
|
160394
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chu Văn An
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DHY
|
58602
|
B
|
Phạm Tấn Hoàng Long
|
210294
|
850
|
975
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Nguyễn Duy Hiệu
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
3082
|
A
|
Phạm Thanh Nhàn
|
111194
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
186
|
B
|
Phạm Thị Anh
|
130994
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
8242
|
A
|
Phạm Thị Bích Phượng
|
21194
|
850
|
850
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Mỹ Đức A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
4391
|
A
|
Phạm Thị Huyền
|
211194
|
875
|
925
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Bắc Đông Quan
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DYH
|
3246
|
A
|
Phạm Thị Kim Ngân
|
160494
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Thanh Oai B
|
TP Hà Nội
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
NTH
|
183
|
A
|
Phạm Thị Ngọc Anh
|
210494
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Văn Giang
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YPB
|
3972
|
B
|
Phạm Thị Thu Hương
|
100894
|
925
|
850
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Thanh Miện
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hải Phòng
|
YHB
|
10124
|
B
|
Phạm Thị Thúy
|
130994
|
750
|
975
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Xuân Trường B
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
12411
|
B
|
Phạm Thị Xuân Thắm
|
40494
|
950
|
900
|
850
|
|
2700
|
Trường TC Nghề GTVT
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DHY
|
56899
|
B
|
Phạm Thị Yến Vi
|
51294
|
950
|
850
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Nguyễn Duy Hiệu
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|