YDS
12319
|
B
|
Đào Ngọc Hiền Tâm
|
251094
|
925
|
975
|
925
|
|
2850
|
THPT Thoại Ngọc Hầu
|
Tỉnh An Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
1670
|
B
|
Đinh Thị Dung
|
30594
|
900
|
1000
|
950
|
2850
|
2850
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2037
|
A
|
Hoàng Đình Quang
|
190994
|
875
|
975
|
1000
|
2850
|
2850
|
THPT Quỳnh Côi
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
8211
|
B
|
Hoàng Mai Phương
|
40594
|
975
|
900
|
975
|
2850
|
2850
|
THPT Bỉm Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
1697
|
A
|
Hoàng Văn Duy
|
211294
|
950
|
925
|
975
|
2850
|
2850
|
THPT Thanh Oai A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
6767
|
B
|
Hoàng Xuân Minh
|
300694
|
925
|
1000
|
925
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
18588
|
B
|
Huỳnh Khắc Thịnh
|
170894
|
950
|
1000
|
875
|
|
2850
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
3163
|
B
|
La Văn Minh Tiến
|
40694
|
950
|
925
|
975
|
|
2850
|
THPT Hùng Vương
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
9037
|
B
|
Lê Mạnh Tăng
|
240594
|
950
|
950
|
950
|
2850
|
2850
|
THPT Chu Văn An
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DHY
|
64842
|
B
|
Lê Nguyễn Thọ Khang
|
240494
|
950
|
950
|
925
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
SPH
|
1844
|
A
|
Lê Thành Đạt
|
240194
|
950
|
950
|
925
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
YDS
|
3264
|
B
|
Lê Thị Bích Trang
|
41193
|
925
|
950
|
950
|
|
2850
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
5417
|
B
|
Lê Thị Kiên
|
180494
|
950
|
925
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
1747
|
B
|
Lê Văn Nam
|
140994
|
1000
|
900
|
925
|
|
2850
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
451
|
B
|
Lưu Quyền Anh
|
250394
|
925
|
950
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Yên Mỹ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
309
|
A
|
Lưu Thế Anh
|
290994
|
925
|
950
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Bắc Duyên Hà
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YHB
|
2699
|
B
|
Ngô Thị Thuý Hà
|
210994
|
900
|
1000
|
925
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
9295
|
B
|
Ngọ Văn Thảo
|
100994
|
950
|
1000
|
875
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
30009
|
B
|
Nguyễn Bách
|
180394
|
975
|
875
|
1000
|
|
2850
|
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
TP Cần Thơ
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
1305
|
A
|
Nguyễn Đăng Khánh
|
80894
|
900
|
975
|
975
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên tỉnh
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
13067
|
B
|
Nguyễn Đình Giang
|
40494
|
900
|
1000
|
950
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
6913
|
B
|
Nguyễn Đình Nam
|
50894
|
975
|
900
|
975
|
2850
|
2850
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
9053
|
B
|
Nguyễn Duy Thanh
|
30794
|
1000
|
875
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Trần Đăng Ninh
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
30171
|
B
|
Nguyễn Hải Đăng
|
250294
|
1000
|
900
|
925
|
|
2850
|
THPT Thoại Ngọc Hầu
|
Tỉnh An Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
11050
|
B
|
Nguyễn Minh Trí
|
130294
|
950
|
950
|
925
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên Bắc Ninh
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
9677
|
B
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
140794
|
875
|
1000
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Thanh Miện
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2388
|
A
|
Nguyễn Tài Thu
|
160294
|
925
|
975
|
925
|
2825
|
2850
|
THPT Chu Văn An
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
13563
|
B
|
Nguyễn Thanh Long
|
21294
|
875
|
975
|
975
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
1152
|
A
|
Nguyễn Thị Huyền
|
10894
|
875
|
1000
|
975
|
2850
|
2850
|
THPT DL Trí Đức
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
7063
|
B
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga
|
130194
|
950
|
975
|
925
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
2484
|
B
|
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
|
131294
|
950
|
950
|
950
|
|
2850
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
3879
|
B
|
Nguyễn Tuấn Vũ
|
140994
|
950
|
1000
|
900
|
|
2850
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
7246
|
B
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
120294
|
950
|
925
|
975
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
1697
|
B
|
Phạm Ngọc Minh
|
190994
|
1000
|
900
|
925
|
|
2850
|
THPT chuyên Lê Quí Đôn
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
2095
|
A
|
Phạm Thị Quỳnh
|
80794
|
950
|
950
|
925
|
2825
|
2850
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
14325
|
B
|
Phan Đăng Trung
|
210994
|
900
|
1000
|
950
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YCT
|
391
|
B
|
Phan Lê Hoài Ân
|
10294
|
950
|
950
|
950
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
TP Cần Thơ
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
YDS
|
3492
|
B
|
Phan Phụng Trí
|
170394
|
900
|
1000
|
950
|
|
2850
|
THPT Bảo Lộc
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DYH
|
4566
|
B
|
Trần Công Chính
|
200194
|
950
|
900
|
1000
|
2850
|
2850
|
THPT ứng Hoà B
|
TP Hà Nội
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
YDS
|
12115
|
B
|
Trần Đăng Quang
|
250494
|
950
|
900
|
975
|
|
2850
|
THPT Xuyên Mộc
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
TYS
|
1857
|
B
|
Trần Đức Hưng
|
201094
|
875
|
1000
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
|