Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
KHA
|
12284
|
A
|
Trần Hữu Dũng
|
200994
|
900
|
975
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
13505
|
B
|
Trần Thị Khánh Liên
|
300694
|
875
|
975
|
1000
|
2850
|
2850
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
12842
|
B
|
Trần Tiến Thịnh
|
10893
|
950
|
1000
|
900
|
|
2850
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
1796
|
A
|
Trần Tuấn Minh
|
111194
|
900
|
1000
|
950
|
2850
|
2850
|
THPT BC Nguyễn Tất Thành
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
4028
|
B
|
Trần Việt Hoàng
|
100794
|
925
|
975
|
925
|
2825
|
2850
|
THPT Ba Đình
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
500
|
B
|
Võ Bảo Duy
|
250894
|
950
|
925
|
950
|
|
2850
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
503
|
B
|
Võ Thái Duy
|
210594
|
900
|
1000
|
925
|
|
2850
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
894
|
B
|
Vũ Đăng Biên
|
260894
|
950
|
950
|
950
|
2850
|
2850
|
THPT Thạch Thành 3
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
438
|
B
|
Vũ Thị Kiều Anh
|
100994
|
950
|
925
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
3076
|
A
|
Trần Minh Ngọc
|
280594
|
900
|
1000
|
925
|
2825
|
2825
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
11639
|
B
|
Bùi Đình Tùng
|
220994
|
925
|
1000
|
850
|
2775
|
2800
|
THPT Đan Phượng
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
HTC
|
9347
|
A
|
Bùi Duy Tùng
|
281294
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Học viện Tài chính
|
DKH
|
1038
|
A
|
bùi huy hoàng
|
170194
|
900
|
975
|
900
|
2775
|
2800
|
THPT Kim Thành
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
3570
|
A
|
Bùi Văn Vương
|
251194
|
950
|
950
|
900
|
2800
|
2800
|
THPT Nghèn
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
849
|
B
|
Cao Minh Hiếu
|
150794
|
925
|
975
|
875
|
|
2800
|
THPT Phước Vĩnh
|
Tỉnh Bình Dương
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
17917
|
B
|
Cao Quang Huy
|
230194
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT Hùng Vương
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
50066
|
B
|
Đàm Quang Thắng
|
70594
|
950
|
850
|
975
|
|
2800
|
THPT Kỳ Anh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
10761
|
B
|
Đặng Bảo Khánh
|
170994
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
9528
|
D1
|
Đặng Quang Huy
|
171294
|
850
|
1000
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
1288
|
B
|
Đào Bá Khả
|
300994
|
950
|
1000
|
825
|
|
2800
|
THPT chuyên Bến Tre
|
Tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
14691
|
A
|
Đinh Thị Huyền Trâm
|
291294
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
3225
|
A
|
Đinh Thị Thuỳ Dung
|
201194
|
900
|
900
|
1000
|
2800
|
2800
|
THPT Minh Khai
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
87
|
A
|
Đỗ Ngọc Anh
|
150194
|
850
|
975
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
3457
|
A
|
Đoàn Anh Thế
|
170594
|
1000
|
850
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Vĩnh Bảo
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
601
|
B
|
Doãn Hoàng Giang
|
111094
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
3637
|
B
|
Đoàn Thu Hiền
|
50894
|
825
|
1000
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
11231
|
A
|
Đoàn Văn Tới
|
150494
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Gia Bình 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DHY
|
26651
|
A
|
Dương Đình Đức
|
211094
|
950
|
950
|
875
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Quảng Bình
|
Tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
55881
|
B
|
Dương Đức Anh
|
70794
|
975
|
875
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Phan Châu Trinh
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DKH
|
144
|
A
|
Dương Tiến Anh
|
201094
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Hàm Rồng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
2981
|
A
|
Hà Thị Cẩm Duyên
|
70994
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
10138
|
D3
|
Hà Thị Hoàng Quỳnh
|
101094
|
800
|
1000
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
11847
|
B
|
Hà Thị Kiều Oanh
|
21094
|
900
|
975
|
925
|
|
2800
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
41267
|
B
|
Hà Văn Huỳnh Anh
|
170394
|
900
|
1000
|
900
|
|
2800
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
13683
|
A
|
Hồ Hữu Tuấn Hiếu
|
131294
|
900
|
1000
|
900
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
3554
|
A
|
Hồ Khánh Duy
|
20594
|
975
|
900
|
900
|
2775
|
2800
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
1039
|
B
|
Hoàng Huy
|
300794
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DHY
|
57022
|
B
|
Hoàng Ngọc Sơn
|
80994
|
925
|
900
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
1380
|
B
|
Hoàng Ngọc Thiên Lan
|
91094
|
950
|
950
|
875
|
|
2800
|
THPT Bảo Lộc
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
3508
|
A
|
Hoàng Thị Phương Thúy
|
151294
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Anh Sơn 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
3429
|
A
|
Khúc Hoàng Phương
|
220994
|
900
|
975
|
925
|