2750
THPT Quảng Xương 3
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
5533
|
B
|
Lê Thị Mai Lan
|
131193
|
875
|
900
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DHY
|
56185
|
B
|
Lê Thị Minh Ngọc
|
210994
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
2406
|
A
|
Lê Thị Thuý
|
210194
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Lương Đắc Bằng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
334
|
B
|
Lê Thiên Chương
|
10894
|
950
|
875
|
900
|
|
2750
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
444
|
B
|
Lê Thùy Dung
|
61194
|
900
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
14361
|
B
|
Lê Tiến Tuẩn
|
181094
|
975
|
875
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Minh Khai
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
1119
|
A
|
Lê Văn Chiến
|
210694
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Quảng Xương 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
QHI
|
15194
|
A
|
Lê Văn Giáp
|
220294
|
850
|
950
|
950
|
|
2750
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
|
YHB
|
9693
|
B
|
Lê Văn Thình
|
40893
|
975
|
800
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Ng Viết Xuân
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
8886
|
B
|
Lê Xuân Sơn
|
61194
|
875
|
900
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Hoằng Hoá 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
17985
|
B
|
Lục Đình Khánh
|
161194
|
975
|
925
|
850
|
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
12370
|
B
|
Lương Ngọc Lan Thanh
|
290394
|
850
|
950
|
950
|
|
2750
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
5640
|
D1
|
Lưu Hà Anh
|
51194
|
800
|
1000
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
Tỉnh Yên Bái
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
11698
|
B
|
Mạc Thanh Tùng
|
100794
|
850
|
1000
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Phúc Thành
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
3403
|
A
|
Mạc Thị Mai
|
200594
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Tiên Lãng
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
14453
|
B
|
Nghiêm Trần Vượng
|
241294
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Minh Khai
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
1925
|
A
|
Nghiêm Tuấn Nghĩa
|
100793
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Phú Xuyên B
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
BKA
|
5579
|
A
|
Ngô Duy Khang
|
280994
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Bắc Ninh
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
2408
|
B
|
Ngô Minh Quân
|
220994
|
900
|
900
|
950
|
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTS
|
880
|
A
|
Ngô Quang Cảnh
|
250794
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YDS
|
1050
|
B
|
Ngô Quang Huy
|
190194
|
950
|
900
|
875
|
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
2136
|
A
|
Ngô Quốc Đạt
|
280494
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
TYS
|
1167
|
B
|
Ngô Thị Ngọc Anh
|
100794
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Ng Hữu Huân
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
BKA
|
10439
|
A
|
Ngô Văn Thịnh
|
160294
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Liên Hà
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
68
|
B
|
Ngô Vương Anh
|
200393
|
925
|
1000
|
825
|
|
2750
|
THPT Nguyễn Du
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
8899
|
B
|
Nguyễn Bá Sơn
|
270694
|
975
|
875
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Quảng Xương 3
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTS
|
585
|
A
|
Nguyễn Bảo Tân
|
80894
|
950
|
850
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
BKA
|
1125
|
A
|
Nguyễn Đăng Chiến
|
191194
|
850
|
925
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DKH
|
3063
|
A
|
Nguyễn Doãn Tuấn
|
80894
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Hoài Đức A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
11263
|
B
|
Nguyễn Doãn Tuấn
|
80894
|
925
|
900
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Hoài Đức A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
1995
|
B
|
Nguyễn Đông Dương
|
50294
|
925
|
975
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT Lương Phú
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
2731
|
A
|
Nguyễn Đức Định
|
181294
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Nghĩa Hưng B
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
NTH
|
2346
|
A
|
Nguyễn Đức Thắng
|
90694
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Bắc Đông Quan
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
2857
|
A
|
Nguyễn Đức Toàn
|
10894
|
950
|
825
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Tứ Kỳ
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
DKH
|
3560
|
A
|
Nguyễn Duy Trí Dũng
|
171094
|
850
|
950
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
30146
|
B
|
Nguyễn Hải Triều
|
250294
|
975
|
900
|
875
|
|
2750
|
THPT Thoại Ngọc Hầu
|
Tỉnh An Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
41584
|
B
|
Nguyễn Hồ Nhật Nguyên
|
21193
|
950
|
900
|
900
|
|
2750
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
HTC
|
7248
|
A
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
260794
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Đa Phúc
|
TP Hà Nội
|
Học viện Tài chính
|
NTH
|
9558
|
D1
|
Nguyễn Hồng Loan
|
260794
|
800
|
975
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Quảng Bình
|
Tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
14494
|
B
|
Nguyễn Hồng Phước
|
201194
|
950
|
900
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
3514
|
B
|
Nguyễn Hưng Trường
|
70394
|
925
|