850
|
950
|
|
2750
|
THPT Trương Định
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
449
|
A
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
151194
|
875
|
950
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Hà Trung
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
DKH
|
3797
|
A
|
Nguyễn Hữu Phong
|
160594
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
9799
|
B
|
Nguyễn Huy Chương
|
300994
|
950
|
900
|
900
|
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
TYS
|
2968
|
B
|
Nguyễn Huy Thành
|
160792
|
925
|
900
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YDS
|
627
|
B
|
Nguyễn Lạc Hân
|
140194
|
950
|
900
|
900
|
|
2750
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
XDA
|
135
|
A
|
Nguyễn Lập Sơn
|
40794
|
850
|
925
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
YHB
|
1378
|
B
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
300594
|
850
|
900
|
1000
|
2750
|
2750
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
8381
|
A
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
140294
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT DL Lương Thế Vinh
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
10973
|
B
|
Nguyễn Mậu Tráng
|
291194
|
975
|
875
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Vân Nội
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
2248
|
A
|
Nguyễn Minh Đoàn
|
100394
|
850
|
925
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Đa Phúc
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
3505
|
A
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
190194
|
875
|
925
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
30073
|
B
|
Nguyễn Ngọc Lương
|
240894
|
950
|
975
|
800
|
|
2750
|
THPT Huỳnh Mẫn Đạt
|
Tỉnh Kiên Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
14370
|
A
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
201194
|
875
|
975
|
900
|
2750
|
2750
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
8256
|
D1
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
10194
|
800
|
1000
|
950
|
2750
|
2750
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
3658
|
B
|
Nguyễn Phan Thanh Tú
|
70294
|
950
|
900
|
900
|
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DYH
|
5218
|
B
|
Nguyễn Phi Huy
|
170194
|
850
|
950
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Sầm Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
YHB
|
943
|
B
|
Nguyễn Phúc Bình
|
121294
|
875
|
875
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Trần Nhân Tông
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
41892
|
B
|
Nguyễn Phước Vinh
|
120494
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
9907
|
D3
|
Nguyễn Phương Linh
|
130794
|
800
|
1000
|
925
|
2725
|
2750
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTS
|
146
|
A
|
Nguyễn Quang Đăng
|
221194
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Long Khánh
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YDS
|
40251
|
B
|
Nguyễn Quang Nhật
|
50694
|
850
|
1000
|
900
|
|
2750
|
THPT Hoàng Diệu
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
366
|
B
|
Nguyễn Quang Viết Cường
|
231193
|
900
|
900
|
950
|
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
41889
|
B
|
Nguyễn Quốc Việt
|
30894
|
925
|
900
|
900
|
|
2750
|
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
Tỉnh KonTum
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
1180
|
B
|
Nguyễn Song Diệu Hương
|
120994
|
900
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
QST
|
8112
|
A1
|
Nguyễn Thanh Nguyên
|
120394
|
1000
|
875
|
875
|
2750
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YHB
|
14383
|
B
|
Nguyễn Thị Anh Tú
|
160894
|
850
|
925
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Quỳnh Lưu 4
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
7370
|
B
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
230294
|
950
|
900
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Tiên Lữ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
971
|
A
|
Nguyễn Thị Hoài
|
241094
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ
|
Tỉnh Hòa Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
9269
|
D1
|
Nguyễn Thị Hoài Hương`
|
80494
|
800
|
975
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
7583
|
A
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
91094
|
900
|
950
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Mỹ Hào
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
3918
|
A
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
180894
|
900
|
850
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
KHA
|
14227
|
A
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
120994
|
900
|
975
|
875
|
2750
|
2750
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
3368
|
D1
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
150794
|
850
|
975
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
3097
|
A
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
160494
|
875
|
925
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
5550
|
A
|
Nguyễn Thị Liễu
|
60294
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Đồng Quan
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YTB
|
3424
|
B
|
Nguyễn Thị Loan
|
80894
|
950
|
825
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Phụ Dực
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
NTH
|
1771
|
A
|
Nguyễn Thị Mĩ Ngân
|
51094
|
875
|
950
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Trần Đăng Ninh
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
12646
|
A
|
Nguyễn Thị Như Mai
|
301194
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Vĩnh Bảo
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
2784
|
B
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
20793
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
4333
|
A1
|
Nguyễn Thị Thuý Linh
|
20294
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|