Nguyễn Đắc Khánh
|
150794
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Hoài Đức B
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
10262
|
D4
|
Nguyễn Đắc Tuấn
|
120694
|
800
|
1000
|
875
|
2675
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
5536
|
A
|
Nguyễn Đăng Hướng
|
140794
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Yên Phong 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
LPH
|
13823
|
D1
|
Nguyễn Diệu Quỳnh
|
100294
|
800
|
1000
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Quảng Bình
|
Tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
DYH
|
4651
|
B
|
Nguyễn Đình Duy
|
150694
|
850
|
875
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Mỹ Đức A
|
TP Hà Nội
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
NTH
|
3249
|
A
|
Nguyễn Đình Giang
|
40494
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTS
|
155
|
A
|
Nguyễn Đình Giang
|
150794
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DKH
|
1602
|
A
|
Nguyễn Đình Linh
|
130694
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Triệu Sơn 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
6056
|
B
|
Nguyễn Đình Linh
|
130694
|
750
|
975
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Triệu Sơn 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
14509
|
A
|
Nguyễn Đình Thiện
|
200394
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
8402
|
B
|
Nguyễn Đỗ Quân
|
200594
|
775
|
950
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
13841
|
A
|
Nguyễn Đức Hùng
|
80294
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
2700
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
2003
|
A
|
Nguyễn Đức Nguyên
|
111194
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
11252
|
B
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
231294
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Thạch Thất
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
5361
|
B
|
Nguyễn Duy Khương
|
101094
|
850
|
950
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Lạng Giang 1
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DHY
|
56428
|
B
|
Nguyễn Duy Thắng
|
81194
|
975
|
775
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
2185
|
A
|
Nguyễn Duy Thanh
|
30794
|
775
|
900
|
1000
|
2675
|
2700
|
THPT Trần Đăng Ninh
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
TTN
|
14161
|
B
|
Nguyễn Hải Linh
|
21294
|
875
|
925
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Buôn Ma Thuột
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Tây Nguyên
|
YHB
|
11941
|
B
|
Nguyễn Hải Việt
|
151294
|
775
|
975
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
660
|
A
|
Nguyễn Hoàng Giang
|
130594
|
825
|
925
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
7335
|
A
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
50494
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
2044
|
A
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
20794
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Phú Xuyên A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
6654
|
B
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
270893
|
950
|
875
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Yên Dũng 1
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
2336
|
B
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
70594
|
850
|
950
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YCT
|
1506
|
B
|
Nguyễn Hữu Thành Đạt
|
131093
|
950
|
800
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
TP Cần Thơ
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
YHB
|
14147
|
B
|
Nguyễn Hữu Thuyết
|
120394
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Thanh Chương 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
11504
|
B
|
Nguyễn Hữu Tuyển
|
131194
|
875
|
900
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Ngọc Hồi
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTS
|
220
|
A
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
141094
|
925
|
850
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YTB
|
4390
|
B
|
Nguyễn Huy Oai
|
160694
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Nông Cống 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
YDS
|
11470
|
B
|
Nguyễn Huỳnh ánh Ngọc
|
70694
|
950
|
900
|
825
|
|
2700
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
TYS
|
1615
|
B
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc Hảo
|
160294
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
DHY
|
55552
|
B
|
Nguyễn Kế Tài
|
160994
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Quang Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
731
|
B
|
Nguyễn Khánh Hà
|
220594
|
925
|
850
|
900
|
|
2700
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
2507
|
A
|
Nguyễn Khánh Toàn
|
180194
|
900
|
925
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
1723
|
B
|
Nguyễn Lê Duy
|
40594
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DYH
|
4546
|
B
|
Nguyễn Mai Chi
|
191094
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Bỉm Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
KHA
|
3768
|
A
|
Nguyễn Mạnh Hoan
|
290594
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
BKA
|
2991
|
A
|
Nguyễn Minh Đức
|
250894
|
825
|
950
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Long Châu Sa
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
HQT
|
2630
|
D1
|
Nguyễn Ngô Thục Anh
|
110494
|
750
|
1000
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Học viện Ngoại giao
|
YDS
|
40028
|
B
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
70194
|
950
|
825
|
925
|
|
2700
|
THPT Lê Trung Kiên
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
2002
|
B
|
Nguyễn Ngọc Dương
|
100794
|
925
|
900
|
875
|
2700
|
|