TT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
Mã hiệu
|
Cơ quan ban hành
|
Ngày có hiệu lực
|
Mã số
|
Ngày cập nhật
|
NƯỚC
|
01
|
Standard Methods- SMEWW + Qui trình xác định một số chỉ tiêu trong nước
|
|
Tổ chức Y tế cộng đồng của Mỹ
|
2005
|
01/N
|
|
02
|
Chất lượng nước- Lấy mẫu, hướng dẫn lấy mẫu nước biển
|
TCVN 5998-1995
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1995
|
02/N
|
|
03
|
Chất lượng nước-Lấy mẫu
Phần 6 : Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối
|
TCVN 6663-6 2008
ISO 5667-6 : 2005
|
Bộ khoa học và công nghệ
|
2008
|
03/N
|
9/3/2010
|
04
|
Chất lượng nước- Lấy mẫu
Phần 3 : Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu
|
TCVN 6663-3 : 2002
ISO 5667-3 : 2003
|
-
|
2008
|
04/N
|
9/3/2010
|
05
|
Chất lượng nước – Lấy mẫu
Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn nước, bùn nước thải và bùn liên quan
|
TCVN 6663: 2000
ISO 5667-13: 1997
|
-
|
2000
|
05/N
|
17/6/2011
|
06
|
Chất lượng nước – Lấy mẫu
Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn và trầm tích
|
TCVN 6663-15: 2004
ISO 5667-15: 1999
|
Bộ khoa học công nghệ
|
|
06/N
|
|
07
|
Chất lượng nước – Lấy mẫu
Phần 14: Hướng dẫn đảm bảo chất lượng lấy mẫu và xử lý mẫu nước trong môi trường
|
TCVN 6663-14: 2000
ISO 5667-14: 1998
|
-
|
|
07/N
|
|
08
|
Chất lượng nước – Lấy mẫu
Phần 5: Hướng dẫn lấy mẫu nước uống từ các trạm xử lý và hệ thống phân phối bằng đường ống
|
TCVN 6663-5: 2009
ISO 5667-5: 2006
|
-
|
|
08/N
|
|
09
|
Chất lượng nước: Xác định độ kiềm.
Phần 1: Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm Composit.
|
TCVN6636 -1 : 2000
|
-
|
2000
|
09/N
|
|
10
|
Chất lượng nước: Xác định độ kiềm.
Phần2: Xác định độ kiềm cacbonat
|
TCVN 6636-2: 2000
( ISO 9963-2: 1994)
|
-
|
2000
|
10/N
|
|
11
|
Chất lượng nước: Xác định pH
|
TCVN 6492 :1999
|
-
|
1999
|
11/N
|
|
12
|
Chất lượng nước: Xác định tổng Ca và Mg
Phương pháp chuẩn độ EDTA
|
TCVN 6224 : 1996
( ISO 6059: 1984 )
|
-
|
1996
|
12/N
|
|
13
|
Chất lượng nước: xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ EDTA
|
TCVN 6198 : 1996
( ISO 6058: 1984)
|
-
|
1996
|
13/N
|
|
14
|
Chất lượng nước – Xác định Amoni phương pháp chưng cất & chuẩn độ
|
TCVN 5988 : 1995
( ISO 5664: 1984)
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1995
|
14/N
|
|
15
|
Chất lượng nước: Xác định Clorua- Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat
|
TCVN 6194 : 1996
(ISO 9297: 1989)
|
-
|
1996
|
15/N
|
|
16
|
Chất lượng nước: Xác định Nitrat- Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
|
TCVN 6180 : 1996
(ISO 7890-3:1988)
|
-
|
1996
|
16/N
|
|
17
|
Chất lượng nước: Xác định Sunfat bằng pp trọng lượng sử dụng bari clorua
|
TCVN 6200 : 1996
( ISO 9280: 1990)
|
-
|
1996
|
17/N
|
|
18
|
Chất lượng nước: Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ
|
TCVN5070 : 1995
|
-
|
1995
|
18/N
|
|
19
|
Chất lượng nước: Xác định chỉ số phenol- phương pháp trắc phổ dùng 4aminoantypyrin sau khi chưng cất
|
TCVN 6216:1996
(SO 3473 : 1990)
|
-
|
1996
|
19/N
|
|
20
|
Tỷ trọng của nước ở nhiệt độ từ O0C đến 1000C
|
TCVN 317 : 69
|
-
|
1969
|
20/N
|
|
21
|
Chất lượng nước: Xác định Mangan bằng phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim
|
TCVN6002:1995
(ISO 6333:1986)
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1995
|
21/N
|
|
22
|
Chất lượng nước – Xác định Nitơ
Phần: Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA
|
TCVN 6638-2000
|
-
|
2000
|
22/N
|
|
23
|
Chất lượng nước – Xác định cyanua tổng số
|
TCVN 6181:1996
( ISO 6703-1: 1984)
|
-
|
1996
|
23/N
|
|
24
|
Chất lượng nước –Phương pháp UYNCLE(Winkler) Xác định oxy hòa tan
|
TCVN 5499-1995
|
-
|
1995
|
24/N
|
10/7/2008
|
25
|
Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD 5)
|
TCVN 6001-1995
|
-
|
1995
|
25/N
|
10/7/2008
|
26
|
Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn)
Phần 1 : Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea
|
TCVN 6001-1 : 2008
ISO 5815-1 : 2003
|
Bộ khoa học và công nghệ
|
2008
|
26/N
|
9/3/2010
|
27
|
Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn)
Phần 1 : Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng pha loãng
|
TCVN 6001-1 : 2008
ISO 5815-2 : 2003
|
-
|
2008
|
27/N
|
9/3/2010
|
28
|
Nước – Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Clo hữu cơ – Phương pháp sắc khí chiết lỏng - lỏng
|
TCVN 7876 - 2008
|
-
|
2008
|
28/N
|
9/3/2010
|
29
|
Nước- Xác định Phenol và dẫn xuất của Phenol – Phương pháp sắc khí chiết lỏng - lỏng.
|
TCVN 7874 - 2008
|
-
|
2008
|
29/N
|
9/3/2010
|
30
|
Chất lượng nước- Xác định Phospho – Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat
|
TCVN 6202 : 2008
ISO 6878 : 2004
|
-
|
2008
|
30/N
|
9/3/2010
|
31
|
Chất lượng nước – Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
|
TCVN 6625 : 2000
ISO 11923: 1997
|
-
|
2000
|
31/N
|
17/6/2011
|
32
|
Chất lượng nước – Xác định Oxy hòa tan . Phương pháp Iod
|
TCVN 7324 : 2004
ISO 5813: 1983
|
-
|
2004
|
32/N
|
17/6/2011
|
33
|
Chất lượng nước – Xác định Phospho- Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat
|
TCVN 6202: 2008
ISO 6878: 2004
|
-
|
2008
|
33/N
|
17/6/2011
|
34
|
Chất lượng nước – Xác định nhu cầu Oxy hóa học
|
TCVN 6491: 1999
ISO 6060: 1989
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1999
|
34/N
|
17/6/2011
|
35
|
Chất lượng nước – Xác định Florua – Xác định tổng Folrua liên kết với các chất vô cơ sau khi phân hủy và chưng cất
|
TCVN 6490: 1999
ISO 10359: 1994
|
-
|
1999
|
35/N
|
17/6/2011
|
36
|
Chất lượng nước – Xác định Sunfua hòa tan- Phương pháp đo quang dùng Metylen xanh
|
TCVN 6637: 2000
ISO 10530: 1992
|
-
|
2000
|
36/N
|
17/6/2011
|
37
|
Chất lượng nước- Xác đinh Crom (VI)- Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenyl cacbazin
|
TCVN 6658: 2000
ISO 11083: 1994
|
-
|
2000
|
37/N
|
17/6/2011
|
38
|
Chất lượng nước – Xác đinh Nitrat
Phần 1: Phương pháp đo phổ dùng 2,6- Dimethylphenol
|
TCVN 7323-1: 2004
ISO 7890-1: 1986
|
-
|
2004
|
38/N
|
|
39
|
Chất lượng nước – Xác đinh Oxy hòa tan- Phương pháp đầu dò điện hóa
|
TCVN 7325: 2004
ISO 5814: 1990
|
-
|
2004
|
39/N
|
|
40
|
Chất lượng nước – Xác định Nitrat
Phần 2: Phương pháp đo phổ dùng 4-Fluorophenol sau khi chưng cất
|
TCVN 7323-2: 2004
ISO 7890-2: 1986
|
-
|
2004
|
40/N
|
|
41
|
Chất lượng nước – Xác định độ đục
|
TCVN 6184: 2008
ISO 7027: 1999
|
-
|
2008
|
41/N
|
|
42
|
Chất lượng nước – Xác định Crom (VI) – Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ
|
TCVN 7939: 2008
ISO 18412: 2005
|
-
|
2008
|
42/N
|
|
43
|
Chất lượng nước – Kiểm tra và xác định độ màu
|
TCVN 6185: 2008
ISO 7887: 1994
|
-
|
2008
|
43/N
|
|
44
|
Chất lượng nước- Xác định chỉ số Pemanganat
|
TCVN 6186: 1996
ISO 8467: 1993(E)
|
-
|
2008
|
44/N
|
|
45
|
Chất lượng nước- Xác định clo tự do và clo tổng số. PHẦN 3 : Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số.
|
TCVN 6225-3: 2011
ISO 7393-3: 1990
|
Tiêu chuẩn quốc gia
|
2011
|
45/N
|
2011
|
46
|
Chất lượng nước- Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hòa tan (DOC).
|
TCVN 6634: 2000
ISO 8245: 1999
|
-
|
2008
|
46/N
|
-
|
47
|
Chất lượng nước- Xác định HALOGEN hữu cơ dễ bị hấp phụ.
|
TCVN 6493: 2008
ISO 9562: 2004
|
-
|
2008
|
47/N
|
-
|
48
|
Nước cấp sinh hoạt – Yêu cầu chất lượng
|
TCVN 5502 : 2003
|
Bộ khoa học công nghệ
|
2003
|
48/N
|
-
|
49
|
Nước Thải – Phương pháp phân tích lý hóa học.
|
TCVN 4556 : 88- 4583 :88
|
-
|
|
49/N
|
-
|
50
|
Chất lượng nước – Xác định chất hoạt động bề mặt .
Phần 2 : Xác định chất hoạt động bề mặt không ion sử dụng thuốc thử DRAGENDORFF
|
TCVN 6622-2: 2000
ISO 7875-2: 1984
|
-
|
|
50/N
|
-
|
51
|
Chất lượng nước – Xác định chất hoạt động bề mặt .
Phần 2 : Xác định chất hoạt động bề mặt bằng Pphương pháp đo phổ dùng METYLENXANH
|
TCVN 6622-2: 2000
ISO 7875-2: 1984
|
-
|
|
51/N
|
-
|
52
|
Chất lượng nước- Phương pháp lấy mẫu vận chuyển và bảo quản mẫu nước thải
|
TCVN 4556: 88
|
|
|
52/N
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI SINH TRONG NƯỚC VÀ PHÂN BÓN
|
01
|
Warter quality – General guidance on the enumeration of micro – organisms by culture
|
ISO 8199:2005
|
Bộ khoa học công nghệ
|
|
01/VS
|
10/7/2008
|
02
|
Tuyển tập tiêu chuẩn quốc gia về vi sinh vật học công bố năm 2008
|
|
-
|
2008
|
02/VS
|
9/3/2010
|
03
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phương pháp định lượng Coliform - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
TCVN 6848 : 2007
ISO 4832 : 2007
|
-
|
2009
|
03/VS
|
9/3/2010
|
04
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phương pháp phát hiện và định lượng ESCHERICHIA COLI giả định - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.
|
TCVN 6846 : 2007
ISO 7521 : 2005
|
-
|
2008
|
04/VS
|
9/3/2010
|
05
|
Chất lượng nước- Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định
Phần 2: Phương pháp nhiều ống
|
TCVN 6187-2: 1996
( ISO 9308-2: 1990)
|
-
|
1996
|
05/VS
|
|
06
|
Phân bón vi sinh vật cố định Nitơ.
|
TCVN 6166:2002
|
-
|
|
06/VS
|
-
|
07
|
Phân bón vi sinh vật giải hợp chất photpho khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
-
|
|
07/VS
|
-
|
08
|
Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo.
|
TCVN 6168:2002
|
-
|
|
08/VS
|
-
|
09
|
Phân hữu cơ vi sinh vật
|
TCVN 7185:2002
|
-
|
|
09/VS
|
-
|
10
|
Chế phẩm sinh học. Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh - Chế phẩm dạng bột
|
TCVN 7304-1: 2003
|
-
|
|
10/VS
|
-
|
Chế phẩm sinh học. Phần 2: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng lỏng
|
TCVN 7304-2:2003
|
-
|
1998
|
10/VS
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT
|
01
|
Dầu mỡ động vật và thực vật- Xác định hàm lượng nước – phương pháp tách.
|
TCVN 6118 : 1996
ISO 934: 1980
|
Tiêu chuẩn quốc gia
|
2008
|
01/DM
|
29/03/2012
|
02
|
Dầu mỡ động vật và thực vật- Xác định khối lượng quy ước theo thể tích( Trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí)
|
TCVN 6117 : 2010
ISO 6883: 2007
|
-
|
2010
|
02/DM
|
-
|
03
|
Dầu mỡ động vật và thực vật- Xác định hàm lượng tạp chất không tan
|
TCVN 6125 : 2007
ISO 663: 2000
|
-
|
2007
|
03/DM
|
-
|
04
|
Dầu mỡ động vật- Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
|
TCVN 6120 : 2007
ISO 662: 1998
|
-
|
2007
|
04/DM
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÔNG KHÍ
|
01
|
Methods of Air Sampling and Analysis
|
MASA
|
Tổ chức Y tế cộng đồng của Mỹ
|
1992
|
01/KK
|
|
02
|
Thường quy kĩ thuật y học lao động và vệ sinh môi trường
|
TQKT- BYT (*)
|
Bộ Y tế
|
|
02/KK
|
|
03
|
Chất lượng không khí- Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng bụi
|
TCVN 5067: 1995
|
|
1995
|
03/KK
|
|
04
|
Không khí xung quanh- Xác định nồng độ khối lượng của nitơđioxit- Phương pháp Griss-Saltzman cải biên
|
TCVN 6137: 1996
|
|
1996
|
04/KK
|
|
05
|
Không khí xung quanh- Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit- Phương pháp Tetracloromercurat (TCM)/Parasosanilin
|
TCVN 5971: 1995
ISO 6767:1990
|
|
1995
|
05/KK
|
|
06
|
Âm học – Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ - Phương pháp kỹ thuật.
|
TCVN 6552: 1999
ISO 00362:1998
|
Bộ khoa học và công nghệ
|
1999
|
06/KK
|
|
07
|
Sự phát thải nguồn tĩnh –Xác định nồng độ khối lượng nitơ oxit – Phương pháp trắc quang dùng NAPHTYLENDIAMIN
|
TCVN 7172: 2002
ISO 11564: 1998
|
Tiêu chuẩn quốc gia
|
2008
|
07/KK
|
-
|
08
|
Lò đốt chất thải rắn y tế- Phương pháp xác định nồng độ carbon monoxit (CO) trong khí thải.
|
TCVN 7242: 2003
|
-
|
2008
|
08/KK
|
-
|
09
|
Lò đốt chất thải rắn y tế- Phương pháp xác định nồng độ axit flohydric (HF) trong khí thải.
|
TCVN 7243: 2003
|
-
|
2008
|
09/KK
|
-
|
10
|
Lò đốt chất thải rắn y tế- Phương pháp xác định nồng độ axit clohydric (HCl) trong khí thải.
|
TCVN 7244: 2003
|
-
|
2008
|
10/KK
|
-
|
11
|
Không khí xung quanh- Xác định nồng độ khối lượng của nitơ dioxit – Phương pháp Griess – Saltzman cải biên
|
TCVN 6137: 2009
ISO 6768: 1998
|
-
|
2009
|
11/KK
|
-
|
12
|
Không khí xung quanh- Xác định chỉ số khói đen
|
TCVN 5974: 1995
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1995
|
12/KK
|
-
|
13
|
Không khí xung quanh- Xác định nồng độ khối lượng của monoxit (CO) Phương pháp sắc ký khí.
|
TCVN 5972: 1995
ISO 8186: 1989
|
-
|
1995
|
13/KK
|
-
|
14
|
Lò đốt chất thải rắn - Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải.
Phần 1: Phương pháp quang phổ
|
TCVN 7558-1: 2005
|
|
2008
|
14/KK
|
-
|
15
|
Lò đốt chất thải rắn - Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải.
Phần 2: Phương pháp đo độ đục
|
TCVN 7558-2: 2005
|
-
|
-
|
15/KK
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẤT SÉT, KHOÁNG SẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC VỀ KHOÁNG SẢN
|
01
|
Đất sét- Phương pháp phân tích hoá học
|
TCVN 7131: 2002
|
Bộ khoa học và công nghệ
|
2002
|
01/ĐS
|
|
02
|
Chất lượng đất – Xác định cadimi,crom, coban, chì, đồng, kẽm, mangan và niken trong dịch chiết đất bằng cường thủy- các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)
|
TCVN 6496: 2009
ISO 11047:1998
|
Tiêu chuẩn quốc gia
|
2009
|
02/ĐS
|
2011
|
03
|
Chất lượng đất – Xác định pH
|
TCVN 5979: 2007
ISO 10390:2005
|
-
|
2007
|
03/ĐS
|
|
04
|
Chất lượng đất – Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm DTPA
|
TCVN 7727: 2007
ISO 14870:2001
|
-
|
2007
|
04/ĐS
|
|
05
|
Chất lượng đất – Phương pháp hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố
Phần 2 : Phương pháp hoà tan bằng kiềm nóng chảy.
|
TCVN 7370-2: 2007
ISO 14869-2:2002
|
-
|
2007
|
05/ĐS
|
|
06
|
Chất lượng đất – Xác định hợp chất Photpho hữu cơ bằng sắc ký- Kỹ thuật cột mao quản
|
TCVN 8062: 2009
|
-
|
2009
|
06/ĐS
|
|
07
|
Chất lượng đất- Lấy mẫu
Phần 2: Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu
|
TCVN 7538:2:2005
ISO 10381:2:2002
|
-
|
2005
|
07/ĐS
|
|
08
|
Chất lượng đất- xử lý sơ bộ mẫu để phân tích lý-hóa
|
TCVN 6647:2007
ISO 11464:2006
|
-
|
2007
|
08/ĐS
|
|
09
|
Chất lượng đất- Xác định dư lượng Lindan trong đất- Phương pháp sắc ký lỏng
|
TCVN 6132-1996
|
-
|
1996
|
09/ĐS
|
|
10
|
Chất lượng đất- Xác định dư lượng Fenvalerat- Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
TCVN 6135: 2009
|
-
|
2009
|
10/ĐS
|
|
11
|
Chất lượng đất- Xác định háo chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphynel – Phương pháp sắc ký khí với detecter bẫy electron
|
TCVN 8061: 2009
ISO 10382:2002
|
-
|
2009
|
11/ĐS
|
|
12
|
Chất lượng đất- Xác định dư lượng DDT trong đất- Phương pháp sắc ký lỏng
|
TCVN 6124-1996
|
-
|
1996
|
12/ĐS
|
|
13
|
Chất lượng đất- Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí- kỹ thuật cột mao quản.
|
TCVN 8062-2009
|
|
2009
|
13/ĐS
|
|
THỨC ĂN CHĂN NUÔI & THỦY SẢN
|
01
|
Thức ăn chăn nuôi - lấy mẫu
|
TCVN 4325 : 2007
|
|
|
01/CN
|
-
|
02
|
Thức ăn chăn nuôi
|
TCVN 4331:86
TCVN 1525:86
TCVN 1526-86
|
Bộ nông nghiệp
|
1986
|
02/CN
|
10/7/2008
|
03
|
Tuyển tập
Tiêu chuẩn quốc gia về thức ăn chăn nuôi công bố năm 2007
|
|
Bộ khoa học và công nghệ
|
1990
|
03/CN
|
-
|
04
|
Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu
|
TCVN 5276:90
|
-
|
|
04/TS
|
|
|