DKH
418
|
A
|
Lê Anh Duy
|
280294
|
800
|
950
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Dương Quảng Hàm
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
2132
|
A
|
Lê Anh Sơn
|
290794
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Đan Phượng
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DYH
|
3936
|
A
|
Lê Anh Tuấn
|
180994
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Hậu Lậc 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
YHB
|
13639
|
B
|
Lê Công Minh
|
160894
|
850
|
900
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
3215
|
B
|
Lê Công Toại
|
80894
|
950
|
1000
|
750
|
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
2646
|
B
|
Lê Đình Giáp
|
221294
|
775
|
975
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Văn Hưu
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2819
|
A
|
Lê Đình Tùng
|
10394
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Triệu Sơn 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DHY
|
58278
|
B
|
Lê Duy
|
130994
|
950
|
875
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Sào Nam
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
1948
|
A
|
Lê Hà Phương
|
70294
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
13028
|
B
|
Lê Hiền Trang
|
161194
|
950
|
900
|
825
|
|
2700
|
THPT Buôn Hồ
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTS
|
2670
|
D1
|
Lê Hiếu Anh Thi
|
221094
|
700
|
1000
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DHY
|
59403
|
B
|
Lê Hoàng Chánh Trung
|
10894
|
950
|
900
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Hải Lăng
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
BKA
|
15103
|
A
|
Lê Hồng Nhật
|
150694
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên LQĐôn
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
KHA
|
11575
|
A
|
Lê Hữu Tùng
|
190994
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Cầm Bá Thước
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
1089
|
A
|
Lê Khắc Huy
|
300494
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Văn Hưu
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
6276
|
A
|
Lê Khánh Linh
|
240794
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
QSY
|
1250
|
B
|
Lê Khánh Mão
|
230794
|
950
|
875
|
875
|
2700
|
2700
|
Trường THPT Lê Thánh Tông
|
Tỉnh Gia Lai
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YHB
|
692
|
B
|
Lê Mai Anh
|
261093
|
850
|
900
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NHH
|
811
|
D1
|
Lê Minh Phúc
|
140194
|
800
|
975
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Học viện Ngân hàng
|
YDS
|
2737
|
B
|
Lê Minh Thân
|
160892
|
850
|
900
|
925
|
|
2700
|
THPT Buôn Ma Thuột
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
3056
|
B
|
Lê Minh Thy
|
60294
|
875
|
975
|
850
|
|
2700
|
THPT Gò Công Đông
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
9830
|
D3
|
Lê Ngọc Đức
|
100994
|
750
|
1000
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
408
|
A
|
Lê Ngọc Duy
|
161294
|
825
|
950
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Nam Đông Quan
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
3095
|
B
|
Lê Ngọc Minh Thư
|
300494
|
925
|
825
|
950
|
|
2700
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
3218
|
A
|
Lê Ngọc Văn
|
220494
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Phù Cừ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
9681
|
B
|
Lê Quang Thiện
|
180794
|
825
|
875
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên tỉnh Lào Cai
|
Tỉnh Lào Cai
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
1910
|
A
|
Lê Quý Dương
|
80394
|
850
|
950
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTS
|
943
|
A
|
Lê Tấn Nghiệp
|
80394
|
875
|
875
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Số 1 Phù Cát
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DHY
|
58867
|
B
|
Lê Thanh Đạo
|
70794
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
1988
|
B
|
Lê Thành Nhân
|
80693
|
950
|
900
|
825
|
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
6511
|
D1
|
Lê Thảo Hiếu
|
40894
|
750
|
975
|
975
|
2700
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
42484
|
B
|
Lê Thị Cẩm Nhung
|
260194
|
925
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Sào Nam
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
42443
|
B
|
Lê Thị Diễm Lệ
|
291194
|
850
|
1000
|
850
|
|
2700
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
727
|
B
|
Lê Thị Hà
|
101094
|
900
|
900
|
875
|
|
2700
|
THPT Yên Định 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
10238
|
B
|
Lê Thị Hà
|
20694
|
950
|
850
|
875
|
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
3354
|
A
|
Lê Thị Huyền Linh
|
40994
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YTB
|
6137
|
B
|
Lê Thị Minh Trang
|
50294
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Nam Duyên Hà
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
KHA
|
6229
|
A
|
Lê Thị Mỹ Lộc
|
20594
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
8104
|
D1
|
Lê Thị Như Quỳnh
|
281094
|
750
|
1000
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
9325
|
B
|
Lê Thị Phương Thảo
|
221194
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
2335
|
A
|
Lê Thị Quỳnh
|
200994
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|