THPT Đông Sơn 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
KHA
|
4456
|
A
|
Lê Thị Thanh Huyền
|
220994
|
875
|
950
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Tây Thụy Anh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
9690
|
B
|
Lê Thị Thía
|
171194
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Tây Tiền Hải
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
12383
|
B
|
Lê Thị Vân Anh
|
310894
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QSX
|
687
|
B
|
Lê Thị ý Vi
|
180994
|
950
|
900
|
825
|
2675
|
2700
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Gia Lai
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
DKH
|
75
|
A
|
Lê Tuấn Anh
|
261294
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Công nghiệp Việt Trì
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
363
|
A
|
Lê Văn Cường
|
110193
|
900
|
975
|
825
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
2131
|
B
|
Lê Văn Đạt
|
190494
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
1792
|
A
|
Lê Văn Dũng
|
10194
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
QHI
|
4782
|
A
|
Lê Văn Khoa
|
40594
|
800
|
950
|
925
|
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
|
DYH
|
6170
|
B
|
Lê Văn Thắng
|
270794
|
850
|
900
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Quảng Xương 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
YDS
|
2780
|
B
|
Lê Văn Thành
|
20494
|
875
|
975
|
850
|
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DYH
|
3574
|
A
|
Lê Vũ Quyết Thành
|
221194
|
925
|
875
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Phủ Lý A
|
Tỉnh Hà Nam
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
YDS
|
40067
|
B
|
Lương Hoài Dương
|
10494
|
850
|
1000
|
825
|
|
2700
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
870
|
B
|
Lương Việt Bằng
|
30494
|
950
|
850
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Yên Hoà
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
738
|
A
|
Lưu Đức ánh
|
231094
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Đa Phúc
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
TYS
|
3408
|
B
|
Lý Thiện Trung
|
60294
|
950
|
850
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
NTH
|
10012
|
D3
|
Mai Hương Thảo
|
230494
|
800
|
975
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
10860
|
A
|
Mai Lê Đức Trung
|
11294
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Thanh Oai B
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
1533
|
A
|
Mai Thanh Loan
|
190894
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Xuân Trường B
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YCT
|
4575
|
B
|
Mai Thị Diễm My
|
300894
|
925
|
850
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Trần Văn Thành
|
Tỉnh An Giang
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
NTH
|
9496
|
D1
|
Mai Thị Hồng Hạnh
|
260294
|
850
|
950
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
HHA
|
385
|
D1
|
Nghiêm Thị Thu Huyền
|
200294
|
850
|
1000
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Hàng Hải
|
YDS
|
2391
|
B
|
Ngô Đình Nhật Quang
|
71194
|
850
|
900
|
950
|
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
10296
|
B
|
Ngô Hoàng Hải
|
240194
|
875
|
975
|
850
|
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
3146
|
A
|
Ngô Hồng Hạnh
|
40694
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
11096
|
B
|
Ngô Kim Long
|
50794
|
875
|
875
|
950
|
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
41920
|
B
|
Ngô Ngọc Đồng
|
120894
|
900
|
925
|
850
|
|
2700
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
2346
|
A
|
Ngô Nhật Đức
|
81194
|
875
|
950
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Nguyễn Gia Thiều
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YCT
|
1147
|
B
|
Ngô Phạm Thế Duy
|
220494
|
925
|
1000
|
750
|
2675
|
2700
|
THPT Tháp Mười
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
YDS
|
10298
|
B
|
Ngô Thanh Hải
|
11194
|
950
|
775
|
950
|
|
2700
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
13401
|
B
|
Ngô Văn Hùng
|
100394
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
1412
|
A
|
Ngô Xuân Kỳ
|
21094
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
2045
|
A
|
Nguyễn Anh Quân
|
220994
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DDQ
|
47995
|
A
|
Nguyễn Anh Toàn
|
101194
|
875
|
900
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
BKA
|
14271
|
A
|
Nguyễn Bá Xuân Bảng
|
140194
|
900
|
925
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
KSA
|
11578
|
A
|
Nguyễn Bách
|
180394
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
TP Cần Thơ
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
DHY
|
57684
|
B
|
Nguyễn Bảo Trân
|
30294
|
950
|
850
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Bình Sơn
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
8866
|
D1
|
Nguyễn Bảo Trung
|
40994
|
750
|
1000
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Sơn Tây
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
10056
|
D3
|
Nguyễn Bảo Trung
|
90994
|
800
|
1000
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
12489
|
A
|
Nguyễn Công Huy
|
240794
|
825
|
900
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
5280
|
B
|