THPT NK ĐH KHTN
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DHY
|
26361
|
A
|
Võ Nhật Nam
|
311294
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Số 1 Phù Cát
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
KHA
|
13855
|
A
|
Võ Quang Hưng
|
211094
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
17662
|
B
|
Võ Tá Bình
|
201293
|
875
|
900
|
900
|
|
2700
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
2592
|
B
|
Võ Thanh Sương
|
131194
|
950
|
900
|
825
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lê Khiết
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
40010
|
B
|
Võ Thị Hoàng Anh
|
80894
|
950
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Quốc học
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DHY
|
56073
|
B
|
Võ Văn Quang
|
270494
|
875
|
925
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTS
|
964
|
A
|
Võ Văn Quang
|
270494
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DKH
|
214
|
A
|
Vũ Đăng Biên
|
260894
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Thạch Thành 3
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
9269
|
B
|
Vũ Đức Thành
|
50494
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YPB
|
6395
|
B
|
Vũ Hồng Phong
|
10794
|
975
|
825
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Cẩm Giàng
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hải Phòng
|
NTH
|
1556
|
A
|
Vũ Mạnh Hoàng Long
|
91094
|
900
|
925
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
TYS
|
1293
|
B
|
Vũ Minh Châu
|
50794
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
HHA
|
7428
|
A
|
Vũ Phương Thảo
|
240694
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Hàng Hải
|
YDS
|
13472
|
B
|
Vũ Thị Cẩm Tuyên
|
50794
|
925
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
7348
|
A
|
Vũ Thị Ngọc
|
10794
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Giao Thuỷ A
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
908
|
A
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
301294
|
850
|
975
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Kim Sơn A
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
541
|
A
|
Vũ Tuấn Đạt
|
81194
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Phú Xuyên A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
550
|
A
|
Vũ Văn Đông
|
270894
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Kim Thành
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
741
|
A
|
Vũ Văn Hải
|
51194
|
825
|
950
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
QSB
|
2758
|
A
|
Võ VănHuy
|
260993
|
1000
|
925
|
950
|
2875
|
290
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
12129
|
A1
|
Nguyễn Bá ThiênPhúc
|
21094
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
275
|
THPT NgThựơngHiền
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
11286
|
A1
|
Trần ThànhĐạt
|
160294
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
275
|
THPT Chuyên Lê Quí Đôn
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
17263
|
A
|
Trương Trần PhúcHải
|
240894
|
850
|
925
|
950
|
2725
|
275
|
THPT Lê Trung Kiên
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
4989
|
A
|
Bùi HữuNôen
|
241293
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
270
|
THPT Krông Bông
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
11657
|
A1
|
Dương PhanKhánh
|
11194
|
875
|
925
|
900
|
2700
|
270
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
9155
|
A
|
HoàngHuy
|
300794
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
270
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
2385
|
A
|
Lê ĐứcHoàng
|
271094
|
800
|
950
|
950
|
2700
|
270
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
17324
|
A
|
Lê ThanhHoàng
|
101294
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
270
|
THPT Sào Nam
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
20131
|
A
|
Nguyễn NgọcHoàng
|
260594
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
270
|
THPT Hoàng Mai
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
17741
|
A
|
Nguyễn ViệtSinh
|
120394
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
270
|
THPT Chuyên Lê Khiết
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
17015
|
A
|
Phạm TuấnAnh
|
50194
|
850
|
875
|
975
|
2700
|
270
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
5063
|
A
|
Phan NgọcPhát
|
251094
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
270
|
THPT Số 1 Tư Nghĩa
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
11382
|
A1
|
Tô Đoàn NgọcHải
|
311094
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
270
|
THPT Ng Hữu Huân
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
QSB
|
17021
|
A
|
Trịnh QuốcAnh
|
230694
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
270
|
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Gia Lai
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
DTY
|
16033
|
B
|
Lê Phương Thảo
|
270394
|
950
|
900
|
925
|
|
|
THPT Chu Văn An
|
Tỉnh Yên Bái
|
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái nguyên
|
DTY
|
16475
|
B
|
Nguyễn Văn Thắng
|
10294
|
850
|
875
|
950
|
|
|
THPT Phú Bình
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái nguyên
|
DTY
|
16760
|
A
|
Nguyễn Viết Huyền Trang
|
60994
|
1000
|
850
|
875
|
|
|
THPT Hồng Gai
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái nguyên
|