230594
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
3007
|
A
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
270894
|
850
|
1000
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
6999
|
B
|
Nguyễn Thị Nét
|
250394
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Mỹ Đức A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
40339
|
B
|
Nguyễn Thị Như Thảo
|
220994
|
925
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
7825
|
B
|
Nguyễn Thị Oanh
|
120294
|
925
|
875
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
7833
|
B
|
Nguyễn Thị Oanh
|
180394
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Yên Phong 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
8283
|
B
|
Nguyễn Thị Phượng
|
120294
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
368
|
B
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
190894
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Bắc Giang
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DHY
|
57514
|
B
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
141094
|
950
|
900
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
7071
|
D1
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
220794
|
750
|
1000
|
925
|
2675
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
9585
|
D1
|
Nguyễn Thị Phương Nhi
|
260394
|
800
|
950
|
950
|
2700
|
2700
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
6326
|
D1
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
50194
|
850
|
950
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Biên Hòa
|
Tỉnh Hà Nam
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
1624
|
A
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
70594
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Quảng Xương 4
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DHY
|
55930
|
B
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
260794
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
2318
|
B
|
Nguyễn Thị Thanh Phương
|
300494
|
850
|
900
|
925
|
|
2700
|
THPT NgThựơngHiền
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
1813
|
D1
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
260994
|
850
|
925
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTS
|
598
|
A
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
31194
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DKH
|
3885
|
A
|
Nguyễn Thị Thuý
|
30494
|
900
|
925
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
KHA
|
5510
|
D1
|
Nguyễn Thị Thùy Chi
|
101094
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
6108
|
D1
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
160894
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
QSY
|
717
|
B
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
180594
|
975
|
900
|
825
|
2700
|
2700
|
THPT Thủ Thừa
|
Tỉnh Long An
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YHB
|
10936
|
B
|
Nguyễn Thị Trang
|
210793
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
10144
|
D3
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
250294
|
850
|
925
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
148
|
A
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
31294
|
925
|
925
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
3599
|
A
|
Nguyễn Thu Hà
|
230894
|
850
|
850
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
TYS
|
2883
|
B
|
Nguyễn Thu Minh Tâm
|
80494
|
875
|
950
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Ng Hữu Huân
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YDS
|
42524
|
B
|
Nguyễn Thu Thảo
|
40594
|
900
|
850
|
925
|
|
2700
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
6074
|
D1
|
Nguyễn Thuỳ Dương
|
20894
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
4048
|
B
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
261094
|
925
|
800
|
975
|
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
2165
|
B
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
170694
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Hải Hậu A
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
10185
|
D4
|
Nguyễn Tiến Huy
|
91094
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
1715
|
A
|
Nguyễn Tiến Nam
|
211094
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chu Văn An
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
9252
|
B
|
Nguyễn Tiến Thành
|
310194
|
925
|
800
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
19
|
B
|
Nguyễn Trường An
|
50394
|
875
|
950
|
850
|
|
2700
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
8888
|
B
|
Nguyễn Trường Sơn
|
51194
|
950
|
800
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Lương Đắc Bằng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
XDA
|
8038
|
A
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
100894
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Hàm Rồng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
YCT
|
1504
|
B
|
Nguyễn Tuấn Đạt
|
180594
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên TG
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
KHA
|
5405
|
A
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
40594
|
900
|
875
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
5710
|
B
|
Nguyễn Văn Liệu
|
60794
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Lục Nam
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
982
|
B
|
Nguyễn Văn Bình
|
300994
|
875
|
925
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Bắc Ninh
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
13565
|
A
|
Nguyễn Văn Giáp
|
30994
|
900
|
950
|
850
|
|