2700
THPT Chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
1681
|
B
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
10193
|
925
|
850
|
900
|
|
2700
|
THPT Thống Nhất A
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
8868
|
A
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
240794
|
850
|
950
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
9347
|
A
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
61194
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
QHF
|
5639
|
D1
|
Nguyễn Ngọc Thu Trang
|
280194
|
800
|
925
|
975
|
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà nội
|
QHF
|
205
|
D1
|
Nguyễn Như Anh
|
50494
|
800
|
925
|
950
|
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà nội
|
KTS
|
791
|
A
|
Nguyễn Phan Thanh Tú
|
70294
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Kiến trúc Tp.HCM
|
KTS
|
791
|
A
|
Nguyễn Phan Thanh Tú
|
70294
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Kiến trúc Tp.HCM
|
TYS
|
1119
|
B
|
Nguyễn Phú An
|
90394
|
950
|
825
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
KHA
|
1332
|
A
|
Nguyễn Phú Cường
|
250894
|
850
|
950
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
BKA
|
942
|
A
|
Nguyễn Phúc Bình
|
121294
|
825
|
900
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Trần Nhân Tông
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DHY
|
57235
|
B
|
Nguyễn Phước Khoa
|
160194
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Phan Châu Trinh
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
3814
|
B
|
Nguyễn Phương Viên
|
260294
|
850
|
1000
|
850
|
|
2700
|
THPT Thống Nhất B
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
QSY
|
1253
|
B
|
Nguyễn Quang Phát
|
131194
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
Tỉnh Phú Yên
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
BKA
|
2516
|
A
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
251094
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Tây Tiền Hải
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
8701
|
B
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
211294
|
825
|
975
|
900
|
|
2700
|
THPT Gò Công Đông
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
10119
|
B
|
Nguyễn Sỹ Giáp
|
210894
|
900
|
975
|
800
|
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTS
|
292
|
A
|
Nguyễn Sỹ Kiệt
|
40394
|
875
|
875
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YTB
|
1122
|
B
|
Nguyễn Thành Đạt
|
10393
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
YDS
|
2570
|
B
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
110794
|
900
|
875
|
900
|
|
2700
|
THPT Châu Thành
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
8240
|
D1
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
270194
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
HQT
|
1863
|
A1
|
Nguyễn Thảo Ngọc
|
171294
|
900
|
800
|
975
|
2675
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Học viện Ngoại giao
|
YDS
|
10200
|
B
|
Nguyễn Thảo Nhật Hạ
|
140494
|
925
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Phan Châu Trinh
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
BKA
|
3005
|
A
|
Nguyễn Thế Đức
|
251294
|
875
|
900
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Hàn Thuyên
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
NTH
|
3467
|
A
|
Nguyễn Thị Băng Tâm
|
230194
|
875
|
825
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
9560
|
B
|
Nguyễn Thị Bảo Anh
|
221094
|
800
|
1000
|
900
|
|
2700
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YCT
|
2820
|
B
|
Nguyễn Thị Cẩm Huyền
|
40194
|
950
|
775
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Thoại Ngọc Hầu
|
Tỉnh An Giang
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
YTB
|
507
|
B
|
Nguyễn Thị Châu
|
120194
|
950
|
925
|
800
|
2675
|
2700
|
THPT Thanh Chương 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
YHB
|
1046
|
B
|
Nguyễn Thị Châu
|
230994
|
900
|
1000
|
800
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Văn Thịnh
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
399
|
A
|
Nguyễn Thị Dung
|
90294
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chí Linh
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
DKH
|
655
|
A
|
Nguyễn Thị Hà
|
10294
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Đông Thụy Anh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
QSY
|
559
|
B
|
Nguyễn Thị Hà
|
41294
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YHB
|
2823
|
B
|
Nguyễn Thị Hà
|
10294
|
875
|
925
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Đông Thụy Anh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
13135
|
B
|
Nguyễn Thị Hảo
|
260394
|
950
|
875
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Anh Sơn 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
9621
|
D1
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
280294
|
800
|
950
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NHH
|
2574
|
A
|
Nguyễn Thị Hồng
|
281294
|
900
|
825
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Lê Xoay
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Học viện Ngân hàng
|
YHB
|
4465
|
B
|
Nguyễn Thị Huyền
|
10894
|
775
|
975
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT DL Trí Đức
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
3965
|
A
|
Nguyễn Thị Khánh Vinh
|
20994
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
7047
|
D1
|
Nguyễn Thị Lệ
|
111194
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
1673
|
A
|
Nguyễn Thị Lương
|
280393
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Phù Cừ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
KSA
|
2066
|
A
|
Nguyễn Thị Mai
|
60994
|
825
|
925
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Tiên Lãng
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
YHB
|
5991
|
B
|
Nguyễn Thị Mai Linh
|