KHA
|
13050
|
A
|
Phạm Thu Trang
|
171094
|
875
|
875
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
BKA
|
14430
|
A
|
Phạm Tiến Dũng
|
300394
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
XDA
|
7496
|
A
|
Phạm Tuyên
|
121294
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Yên Mô B
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
BKA
|
4059
|
A
|
Phạm Vũ Hiếu
|
50594
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Kim Liên
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
3885
|
B
|
Phan Anh Vũ
|
30594
|
950
|
800
|
925
|
|
2700
|
THPT chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Bình Dương
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
TYS
|
1342
|
B
|
Phan Lê Cao Cường
|
251094
|
950
|
800
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
NTS
|
1061
|
A
|
Phan Nguyễn Thanh Sơn
|
150194
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Diễn Châu 3
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YHB
|
6746
|
B
|
Phan Nhật Minh
|
61194
|
950
|
950
|
800
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
7810
|
D1
|
Phan Thị Kim Nhung
|
121294
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
12224
|
A
|
Phan Thị Minh Châu
|
121294
|
850
|
950
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
7806
|
A
|
Phan Thị Phương Oanh
|
151094
|
825
|
950
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
10149
|
B
|
Phan Thị Thùy
|
160694
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Phùng Khắc Khoan- Thạch Thất
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
5732
|
B
|
Phan Văn Linh
|
100994
|
800
|
975
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
9000
|
A
|
Phan Văn Thái
|
21294
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Quỳnh Côi
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
11
|
B
|
Phí Xuân An
|
190194
|
950
|
950
|
800
|
2700
|
2700
|
THPT Ngọc Tảo
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
594
|
A
|
Phùng Duy Anh
|
60794
|
850
|
950
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
7069
|
D1
|
Phùng Hồng Liên
|
261094
|
800
|
1000
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
10557
|
B
|
Phùng Quốc Toản
|
260494
|
850
|
900
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
3435
|
A
|
Phùng Thị Mai Phương
|
81194
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
9220
|
D1
|
Phùng Thị Thuỳ Dương
|
60195
|
800
|
1000
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
7828
|
D1
|
Quách Thị Hồng Nhung
|
90494
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
8222
|
B
|
Tạ Thị Phương
|
180394
|
750
|
1000
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Lương Đắc Bằng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
8781
|
D1
|
Tạ Thi Thu Thảo Trang
|
171094
|
750
|
1000
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
30075
|
B
|
Tăng Phương Minh
|
180394
|
875
|
975
|
850
|
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTS
|
2005
|
D1
|
Tẩy Cẩm Khánh Linh
|
190894
|
750
|
1000
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DKH
|
3748
|
A
|
Thái Doãn Minh
|
210594
|
925
|
850
|
900
|
2675
|
2700
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YCT
|
983
|
B
|
Thái Hồng Diễm
|
220494
|
975
|
850
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
YHB
|
13305
|
B
|
Thái Nguyễn Hoàng
|
150694
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Kỳ Anh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
42427
|
B
|
Thái Thanh Huy
|
90494
|
850
|
900
|
925
|
|
2700
|
THPT Số 1 An Nhơn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
2540
|
A
|
Thân Thị Quỳnh Trang
|
260194
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Việt Yên 1
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
QST
|
9830
|
B
|
Thân Thị Thuỳ Trang
|
170494
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
DDK
|
28585
|
A
|
Trần Anh Tùng
|
110294
|
875
|
875
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Tiểu La
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
YHB
|
11436
|
B
|
Trần Đình Tuyên
|
31193
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Tô Hiệu- Thường Tín
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QSK
|
8736
|
D1
|
Trần Hoàng Hinh
|
231194
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YDS
|
41791
|
B
|
Trần Hoàng Tiên
|
60994
|
975
|
825
|
875
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
8616
|
D1
|
Trần Huyền Trang
|
221294
|
800
|
1000
|
900
|
2700
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
7126
|
D1
|
Trần Khánh Linh
|
80994
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
17874
|
B
|
Trần Lệ Hoa
|
10194
|
900
|
900
|
875
|
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
40509
|
B
|
Trần Minh Bảo
|
260794
|
875
|
950
|
850
|
|
2700
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
17832
|
B
|
Trần Nguyễn Thiện Hải
|
201094
|
875
|
875
|
925
|
|
2700
|
THPT Nguyễn Duy Hiệu
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
40146
|
B
|