NTH
|
2012
|
A
|
Đặng Kim Phượng
|
151094
|
900
|
950
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
13676
|
A
|
Đặng Ngọc Hiếu
|
10794
|
725
|
1000
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
14377
|
A
|
Đặng Thái Sơn
|
81294
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
9661
|
D1
|
Đặng Thị Thanh Xuân
|
120694
|
800
|
975
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
2052
|
A
|
Đặng Thị Tuyết Nhung
|
201094
|
900
|
850
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
700
|
A
|
Đặng Thu Hà
|
50594
|
900
|
850
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Ngọc Hồi
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
6437
|
D1
|
Đặng Thúy Hằng
|
170394
|
750
|
975
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
5927
|
B
|
Đặng Trần Linh
|
70194
|
800
|
1000
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Tứ Kỳ
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
12745
|
B
|
Đặng Trung Anh
|
20794
|
800
|
1000
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2970
|
A
|
Đặng Tuấn Anh
|
170294
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
11524
|
A
|
Đặng Việt Trung
|
180594
|
875
|
925
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DHY
|
56524
|
B
|
Đặng Vũ Thảo Hằng
|
201294
|
950
|
775
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Trần Phú
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
QHT
|
5765
|
B
|
Đào Hương Ly
|
131294
|
875
|
875
|
950
|
|
2700
|
THPT Thái Phiên
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
DKH
|
2614
|
A
|
Đào Mạnh Thiết
|
250194
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
BKA
|
11853
|
A
|
Đào Mạnh Tuấn
|
91194
|
875
|
950
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Phúc Thành
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
NTH
|
75
|
A
|
Đào Ngọc Anh
|
70694
|
875
|
875
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Đồng Quan
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
7510
|
B
|
Đào Thị Thanh Nhàn
|
130494
|
950
|
800
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
1204
|
B
|
Đào Thị Thu Hương
|
251294
|
975
|
825
|
900
|
|
2700
|
THPT Quang Trung
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
12807
|
B
|
Đào Thị Tú Anh
|
280693
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Trần Phú
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QHI
|
15637
|
A
|
Đậu Mạnh Quang
|
140494
|
875
|
950
|
850
|
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
|
BKA
|
769
|
A
|
Đinh Thế Ba
|
40394
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Yên Khánh A
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
NTH
|
6204
|
D1
|
Đinh Thị Hà Giang
|
271194
|
850
|
850
|
975
|
2675
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
214
|
D1
|
Đinh Thị Thảo Anh
|
10494
|
850
|
975
|
875
|
2700
|
2700
|
THPT Chuyên Hùng Vương
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
12936
|
B
|
Đinh Thị Thuỳ Dung
|
201194
|
750
|
975
|
975
|
2700
|
2700
|
THPT Minh Khai
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QHT
|
5379
|
B
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
300394
|
900
|
900
|
875
|
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
NTH
|
7157
|
D1
|
Đinh Thuỳ Linh
|
80794
|
800
|
975
|
925
|
2700
|
2700
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
14188
|
B
|
Đinh Văn Thư
|
250194
|
900
|
875
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Trần Phú
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
2226
|
B
|
Đỗ Hải Đăng
|
220994
|
850
|
950
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
17975
|
B
|
Đỗ Hoàng Nguyên Khang
|
310194
|
850
|
900
|
925
|
|
2700
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
10418
|
B
|
Đỗ Hồng Hiệp
|
70690
|
950
|
900
|
825
|
|
2700
|
THPT Bảo Lộc
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
8021
|
B
|
Đỗ Hồng Phương
|
120594
|
950
|
900
|
825
|
2675
|
2700
|
THPT Ngọc Hồi
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
40975
|
B
|
Đỗ Như Quỳnh
|
61194
|
925
|
875
|
900
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
939
|
A
|
Đỗ Thanh Hiền
|
30794
|
875
|
825
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Việt Yên 1
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YTB
|
2349
|
B
|
Đỗ Thị Huế
|
40794
|
850
|
925
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Hưng Nhân
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
DKH
|
2698
|
A
|
Đỗ Thị Thu
|
21194
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Lê Hoàn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
9297
|
D1
|
Đỗ Thị Thuỳ Linh
|
100494
|
800
|
975
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
9308
|
B
|
Đỗ Thu Thảo
|
130694
|
875
|
900
|
925
|
2700
|
2700
|
THPT Liên Hà
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
7724
|
A
|
Đỗ Tới Nghĩa
|
281194
|
900
|
825
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
HHA
|
3671
|
A
|
Đỗ Văn Huy
|
150594
|
875
|
900
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT An Lão
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Hàng Hải
|
NTH
|
239
|
A
|
Đỗ Văn Bình
|
20794
|
900
|
925
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Khoái Châu
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
1306
|
A
|
Đỗ Văn Cương
|
161094
|
900
|
875
|
925
|
|