B
|
Võ Phi Chánh
|
60594
|
925
|
850
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Hòa Vang
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
64915
|
B
|
Võ Phi Hiếu
|
50194
|
925
|
875
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
56719
|
B
|
Võ Quang Hân
|
240594
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
QHT
|
5543
|
B
|
Võ Thị Hoài Thương
|
91294
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
NTH
|
10097
|
D3
|
Vũ Băng Khanh
|
21194
|
750
|
1000
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
QSQ
|
2439
|
B
|
Vừ Diệu ỏnh Dương
|
120394
|
950
|
900
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YPB
|
9784
|
B
|
Vũ Hải Vân
|
120794
|
925
|
900
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Phụ Dực
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Hải Phòng
|
YTB
|
7013
|
B
|
Vũ Hải Yến
|
270594
|
900
|
875
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Nguyễn Du
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
KHA
|
2525
|
A
|
Vũ Hoàng Giang
|
130494
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT BC Nguyễn Tất Thành
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
2157
|
A
|
Vũ Hồng Phúc
|
211194
|
900
|
850
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Hải Hậu C
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
1513
|
A
|
Vũ Khánh Linh
|
210394
|
900
|
875
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Phù Cừ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
653
|
A
|
Vũ Mạnh Hà
|
181294
|
850
|
925
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Hải Hậu A
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
463
|
A
|
Vũ Quang Dũng
|
250694
|
800
|
950
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT DL Trí Đức
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
628
|
A
|
Vũ Quang Hanh
|
130894
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
QST
|
5406
|
A
|
Vũ Thành Huy
|
50894
|
1000
|
875
|
875
|
2750
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YHB
|
3190
|
B
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
261294
|
900
|
850
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
12194
|
B
|
Vũ Thị Thúy Yên
|
300594
|
925
|
950
|
850
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên tỉnh
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
10108
|
A
|
Bùi Đức Thắng
|
130494
|
875
|
925
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Bắc Duyên Hà
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DKH
|
3957
|
A
|
Bùi Đức Tùng
|
40994
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
4020
|
B
|
Bùi Huy Hoàng
|
170194
|
725
|
1000
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Kim Thành
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QSK
|
9520
|
D1
|
Bùi Kim Ngân
|
50294
|
800
|
925
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YDS
|
9941
|
B
|
Bùi Nguyễn Công Duy
|
80294
|
925
|
825
|
925
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
5329
|
B
|
Bùi Như Khoát
|
270794
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Đông Thụy Anh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QSY
|
1271
|
B
|
Bùi Quang Trí
|
300494
|
925
|
850
|
925
|
2700
|
2700
|
Trường THPT Lê Thánh Tông
|
Tỉnh Gia Lai
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
DKH
|
297
|
A
|
Bùi Thành Công
|
80194
|
825
|
925
|
950
|
2700
|
2700
|
THPT Lương Tài 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
DKH
|
1732
|
A
|
Bùi Thanh Mai
|
21094
|
900
|
900
|
875
|
2675
|
2700
|
THPT Dương Xá
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
2997
|
B
|
Bùi Thị Hải
|
80294
|
850
|
900
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Thái Phúc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
13775
|
B
|
Bùi Thị Hồng Nhung
|
200394
|
900
|
900
|
900
|
2700
|
2700
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
5544
|
B
|
Bùi Thị Lành
|
40594
|
850
|
875
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Tiên Lữ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
9571
|
D1
|
Bùi Thị Minh Ngọc
|
160194
|
700
|
1000
|
975
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
10336
|
B
|
Bùi Thu Hiền
|
290495
|
925
|
900
|
850
|
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
13014
|
B
|
Bùi Tuấn Đạt
|
100794
|
775
|
1000
|
900
|
2675
|
2700
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
3013
|
B
|
Bùi Văn Hải
|
250194
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Thạch Thành 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
3537
|
B
|
Bùi Văn Minh Tuấn
|
260194
|
925
|
800
|
950
|
|
2700
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YTB
|
3482
|
B
|
Bùi Xuân Lộc
|
250694
|
775
|
950
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Quỳnh Côi
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
DKH
|
3528
|
A
|
Cao Huy Bình
|
231294
|
825
|
925
|
925
|
2675
|
2700
|
THPT Yên Thành 2
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
QSY
|
728
|
B
|
Cao Phước Lợi
|
230794
|
925
|
900
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Thủ Thừa
|
Tỉnh Long An
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YDS
|
42470
|
B
|
Cao Thị Yến Ngọc
|
190194
|
900
|
900
|
875
|
|
2700
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
7980
|
B
|
Chu Minh Phúc
|
151294
|
950
|
900
|
850
|
2700
|
2700
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
14000
|
B
|
Chu Thị Thanh
|
60894
|
825
|
1000
|
850
|
2675
|
2700
|
THPT Diễn Châu 3
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
11965
|
B
|
Đặng Công Việt
|
150993
|
825
|
900
|
950
|
2675
|
2700
|
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|