Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
14456
|
B
|
Nguyễn Thị Xoan
|
101094
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Hương Khê
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
12356
|
B
|
Nguyễn Thu Yến
|
130994
|
900
|
1000
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT Tĩnh Gia 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
4297
|
A
|
Nguyễn Tiến Huy
|
261194
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Bắc Duyên Hà
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
7362
|
A
|
Nguyễn Tiến Ngọc
|
111194
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
13459
|
A
|
Nguyễn Trọng Dũng
|
201194
|
875
|
900
|
950
|
2725
|
2750
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
QHT
|
1093
|
B
|
Nguyễn Trung Đức
|
271194
|
950
|
900
|
875
|
|
2750
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
DYH
|
4395
|
B
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
220594
|
1000
|
900
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
DKH
|
3817
|
A
|
Nguyễn Văn Quảng
|
60894
|
850
|
950
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Hương Khê
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NHH
|
6185
|
A
|
Nguyễn Văn Thu
|
211094
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Yên Lạc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Học viện Ngân hàng
|
YDS
|
13478
|
B
|
Nguyễn Văn Tùng
|
290693
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT Tân Bình
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
12363
|
B
|
Nguyễn Việt Anh
|
50394
|
925
|
900
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
2802
|
A
|
Nguyễn Việt Hà
|
61194
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
BKA
|
12154
|
A
|
Nguyễn Xuân Tuyên
|
211294
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Hậu Lậc 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
3853
|
B
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
90194
|
875
|
1000
|
850
|
|
2750
|
THPT Thống Nhất A
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
5883
|
D1
|
Nguyễn Yến Chi
|
211194
|
800
|
1000
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
10265
|
B
|
Phạm Anh Thư
|
21294
|
825
|
950
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KSA
|
9617
|
A
|
Phạm Bình Bảo Ngọc
|
10994
|
825
|
950
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Ng Công Trứ
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
KHA
|
2934
|
A
|
Phạm Đăng Hải
|
61094
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Lương Tài 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DHY
|
59398
|
B
|
Phạm Hữu Tiến
|
120294
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTH
|
6962
|
D1
|
Phạm Minh Khuê
|
161094
|
800
|
1000
|
925
|
2725
|
2750
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
5195
|
A
|
Phạm Ngọc Hùng
|
241094
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Phụ Dực
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
BKA
|
766
|
A
|
Phạm Quốc Ân
|
260494
|
875
|
950
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Ninh Giang
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YHB
|
2809
|
B
|
Phạm Thái Hà
|
150894
|
925
|
950
|
850
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Biên Hòa
|
Tỉnh Hà Nam
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
18080
|
B
|
Phạm Thị Kiều Loan
|
180494
|
925
|
900
|
900
|
|
2750
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
2023
|
A
|
Phạm Thị Nhàn
|
221294
|
900
|
950
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Bắc Đông Quan
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
8659
|
B
|
Phạm Thị Quỳnh
|
80794
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
7610
|
A
|
Phạm Thị Trang Nhung
|
150994
|
825
|
950
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
7707
|
B
|
Phạm Thị Trang Nhung
|
150994
|
775
|
975
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
2900
|
D1
|
Phạm Trà My
|
40394
|
850
|
975
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Kim Liên
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
KHA
|
5590
|
A
|
Phạm Trung Linh
|
70894
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
970
|
B
|
Phạm Văn Hoành
|
60794
|
850
|
950
|
950
|
|
2750
|
THPT Hiệp Hoà 2
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTS
|
224
|
A
|
Phạm Văn Hoành
|
60794
|
850
|
950
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Hiệp Hoà 2
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YHB
|
7473
|
B
|
Phạm Văn Nguyên
|
130694
|
800
|
975
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Hậu Lậc 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
2063
|
B
|
Phạm Xuân Đáng
|
210594
|
800
|
950
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Hải Hậu A
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YCT
|
8866
|
B
|
Phan Lâm Tới
|
201194
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Đốc Binh Kiều
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
NTS
|
2961
|
D1
|
Phan Lê Thanh Trúc
|
10194
|
800
|
1000
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YDS
|
40427
|
B
|
Phan Minh Trí
|
11294
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
11247
|
B
|
Phan Minh Tuấn
|
240494
|
925
|
800
|
1000
|
2725
|
2750
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
18693
|
B
|
Phan Thị Thanh Trà
|
231194
|
950
|
900
|
875
|
|
2750
|
THPT Hùng Vương
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
42540
|
B
|
Phan Thủy Tiên
|
191094
|
925
|
925
|
875
|
|
2750
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTS
|
1038
|
A
|
Phan Văn Hiếu
|
60394
|
850
|
950
|
925
|