638
|
B
|
Hồ Công Hậu
|
90294
|
1000
|
800
|
925
|
|
2750
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DHY
|
58661
|
B
|
Hồ Nguyên Trường
|
210394
|
950
|
850
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
65113
|
B
|
Hồ Nhật Anh
|
120694
|
925
|
875
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên LQĐôn
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
40289
|
B
|
Hồ Tấn Quốc
|
270794
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
40105
|
B
|
Hồ Thị ánh Hiền
|
121094
|
975
|
850
|
925
|
|
2750
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
30152
|
B
|
Hồ Thị Bích Tuyền
|
60694
|
900
|
875
|
950
|
|
2750
|
THPT Huỳnh Mẫn Đạt
|
Tỉnh Kiên Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
14253
|
A
|
Hoàng Đình Phúc
|
70694
|
850
|
975
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Minh Khai
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
QHT
|
329
|
B
|
Hoàng Ngọc ánh
|
210794
|
950
|
850
|
950
|
|
2750
|
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
NTH
|
3086
|
A
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
300494
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
HQT
|
2725
|
D1
|
Hoàng Thị Linh Chi
|
190994
|
875
|
1000
|
850
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Ngoại giao
|
DKH
|
2291
|
A
|
Hoàng Thị Quyên
|
20494
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Nguyễn Du
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YTB
|
4762
|
B
|
Hoàng Thị Quyên
|
20494
|
825
|
925
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Du
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
NTH
|
144
|
A
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
151294
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Hậu Lậc 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
6272
|
A
|
Hoàng Trọng Luân
|
150494
|
900
|
925
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Tô Hiệu- Thường Tín
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
18830
|
B
|
Hoàng Việt
|
310394
|
900
|
900
|
950
|
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
1235
|
B
|
Huỳnh Hứa Duy Khang
|
200194
|
850
|
925
|
950
|
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DHY
|
57110
|
B
|
Huỳnh Nhật Minh
|
190494
|
775
|
1000
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT TX Quảng Trị
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
NTS
|
371
|
A
|
Huỳnh Nhật Minh
|
190494
|
925
|
975
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT TX Quảng Trị
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DHY
|
55455
|
B
|
Huỳnh Quang Sang
|
150694
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Sào Nam
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
41600
|
B
|
Huỳnh Thị Tuyết Nhi
|
101094
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
8369
|
B
|
Khổng Văn Quang
|
140394
|
950
|
875
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
3527
|
A
|
Kiều Tuấn Bình
|
120694
|
850
|
950
|
950
|
2750
|
2750
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YTB
|
2585
|
B
|
Lại Thị Huyền
|
60194
|
950
|
900
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Nam Đông Quan
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
YHB
|
652
|
B
|
Lâm Huy Anh
|
101094
|
925
|
975
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT Tĩnh Gia 2
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
3318
|
A
|
Lê An Huy
|
221294
|
1000
|
950
|
800
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
12823
|
A
|
Lê Bá Việt
|
311094
|
850
|
925
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Đào Duy Từ
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
BKA
|
14680
|
A
|
Lê Chí Hiệp
|
140694
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Minh Khai
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DKH
|
1240
|
A
|
Lê Đình Hùng
|
280394
|
875
|
950
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Đông Sơn 1
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTS
|
178
|
A
|
Lê Hoàng Hạc
|
160594
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên TG
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YDS
|
30554
|
B
|
Lê Huy Thọ
|
280294
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT An Thới
|
Tỉnh Kiên Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
9542
|
B
|
Lê Minh Thắng
|
81294
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Sơn Tây
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
2068
|
B
|
Lê Ngọc Bích Liên
|
180894
|
975
|
850
|
900
|
2725
|
2750
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
NTS
|
658
|
A
|
Lê Ngọc Thủy
|
280594
|
875
|
950
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Quang Trung
|
Tỉnh Bình Phước
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
NTH
|
9548
|
D1
|
Lê Nguyễn Hoàng Linh
|
110194
|
800
|
1000
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
41574
|
B
|
Lê Như Ngọc
|
201094
|
950
|
900
|
875
|
|
2750
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
30331
|
B
|
Lê Phan Thu Hân
|
260694
|
950
|
850
|
950
|
|
2750
|
THPT Phú Quốc
|
Tỉnh Kiên Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
48
|
B
|
Lê Quốc Anh
|
291294
|
1000
|
800
|
950
|
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YCT
|
9625
|
B
|
Lê Quốc Truỵ
|
160194
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Thốt Nốt
|
TP Cần Thơ
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
DHY
|
26310
|
A
|
Lê Thanh Đạo
|
70794
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YHB
|
2927
|
B
|
Lê Thanh Hải
|
81294
|
950
|
875
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
8197
|
A
|
Lê Thanh Phước
|
100794
|
825
|
950
|
975
|
2750
|
|