2800
|
2800
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTS
|
685
|
A
|
La Văn Minh Tiến
|
40694
|
875
|
975
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Hùng Vương
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YDS
|
13362
|
B
|
Lâm Vũ Trường
|
221294
|
900
|
950
|
950
|
|
2800
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DYH
|
3038
|
A
|
Lê Khánh Linh
|
90494
|
900
|
900
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Quân y * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
|
YHB
|
6057
|
B
|
Lê Khánh Linh
|
90494
|
925
|
975
|
875
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTS
|
1057
|
A
|
Lê Phương Thảo Nhi
|
290994
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên LQĐôn
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
KHA
|
8776
|
A
|
Lê Quý Sơn
|
80494
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
936
|
A
|
Lê Thị Hiền
|
60794
|
1000
|
925
|
850
|
2775
|
2800
|
THPT Lương Đắc Bằng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
622
|
A
|
Lê Thiện Giáp
|
20194
|
950
|
925
|
925
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
3269
|
A
|
Lê Văn Hải
|
141094
|
950
|
900
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DHY
|
58691
|
B
|
Lê Văn Thuận
|
41294
|
950
|
900
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YHB
|
7357
|
B
|
Lê Xuân Ngọc
|
100494
|
850
|
975
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Biên Hòa
|
Tỉnh Hà Nam
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
1487
|
B
|
Lữ Minh Đạt
|
50294
|
875
|
950
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YHB
|
8421
|
B
|
Lương Anh Quân
|
11094
|
925
|
900
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
30121
|
B
|
Mai Trí Thanh
|
20693
|
975
|
900
|
925
|
|
2800
|
THPT chuyên Vị Thanh
|
Tỉnh Hậu Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
HYD
|
3530
|
B
|
Mai Tuấn Ninh
|
21194
|
825
|
1000
|
975
|
2800
|
2800
|
THPT Đa Phúc
|
TP Hà Nội
|
Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
|
YDS
|
40271
|
B
|
Ngô Anh Phụng
|
10894
|
850
|
1000
|
950
|
|
2800
|
THPT Quang Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
3787
|
D1
|
Ngô Thị Ngọc Thanh
|
290694
|
900
|
900
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
HQT
|
3187
|
D1
|
Ngô Thu Trang
|
101094
|
850
|
1000
|
950
|
2800
|
2800
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Học viện Ngoại giao
|
YDS
|
1855
|
B
|
Nguyễn Đại Nghĩa
|
120294
|
950
|
900
|
925
|
|
2800
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
5086
|
B
|
Nguyễn Đăng Hướng
|
140794
|
925
|
900
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Yên Phong 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2799
|
A
|
Nguyễn Danh Tùng
|
30294
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
2766
|
B
|
Nguyễn Đức Hà
|
250494
|
900
|
1000
|
900
|
2800
|
2800
|
THPT Lê Văn Thịnh
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
3647
|
B
|
Nguyễn Đức Quốc Vương
|
171194
|
975
|
900
|
925
|
2800
|
2800
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YDS
|
12503
|
B
|
Nguyễn Hiếu Thảo
|
121294
|
975
|
1000
|
800
|
|
2800
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
3255
|
A
|
Nguyễn Hoàng Giáp
|
201094
|
825
|
1000
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Trần Phú
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
497
|
A
|
Nguyễn Hồng Dương
|
60294
|
975
|
900
|
900
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
7832
|
D1
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
201094
|
850
|
975
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
7043
|
A
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
151094
|
925
|
900
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Liên Hà
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YHB
|
8787
|
B
|
Nguyễn Lập Sơn
|
40794
|
950
|
900
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Thăng Long
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
10732
|
A
|
Nguyễn Mậu Tráng
|
291194
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Vân Nội
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
3073
|
B
|
Nguyễn Minh Đắc Thịnh
|
280794
|
950
|
900
|
925
|
|
2800
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
3438
|
A
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
270494
|
900
|
900
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Văn Giang
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YCT
|
7994
|
B
|
Nguyễn Minh Tho
|
240494
|
925
|
900
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Thới Bình
|
Tỉnh Cà Mau
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
NTH
|
1522
|
A
|
Nguyễn Mỹ Linh
|
110194
|
900
|
900
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Công nghiệp Việt Trì
|
Tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DHY
|
59867
|
B
|
Nguyễn Ngọc Cường
|
10894
|
950
|
900
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Phan Châu Trinh
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
QSK
|
4276
|
A
|
Nguyễn Ngọc Lương
|
240894
|
975
|
850
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Huỳnh Mẫn Đạt
|
Tỉnh Kiên Giang
|
Trường Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YDS
|
12424
|
B
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
180294
|
925
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT Buôn Hồ
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
QHF
|
3428
|
D1
|
Nguyễn Nguyệt Minh
|
140894
|
850
|
1000
|
950
|
|
2800
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà nội
|
XDA
|
10376
|
A
|
Nguyễn Nhật Thành
|
60494
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
YDS
|
11473
|
B
|
Nguyễn Phạm Bảo Ngọc
|
191294
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|