900
1000
|
875
|
2775
|
2800
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QHT
|
5367
|
B
|
Vũ Hồng Ái
|
241294
|
925
|
975
|
875
|
|
2800
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
NTH
|
3028
|
A
|
Vũ Huy Hùng
|
110394
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
14528
|
B
|
Vũ Minh Tuấn
|
100594
|
925
|
950
|
925
|
2800
|
2800
|
THPT chuyên Lê Quí Đôn
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
2275
|
B
|
Vũ Nhật Nam
|
61194
|
950
|
900
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
KHA
|
3779
|
A
|
Vũ Quang Hoà
|
80294
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Lê Văn Thịnh
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
6228
|
B
|
Vũ Trí Long
|
211294
|
950
|
1000
|
850
|
2800
|
2800
|
THPT Lục Nam
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DKH
|
3062
|
A
|
Bùi Anh Tuấn
|
10994
|
900
|
950
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT Lê Xoay
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
12369
|
B
|
Bùi Đình Anh
|
70194
|
750
|
1000
|
975
|
2725
|
2750
|
THPT Thái Phiên
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
TYS
|
3391
|
B
|
Bùi Đức Trung
|
151094
|
950
|
950
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
KHA
|
3899
|
A
|
Bùi Huy Hoàng
|
201294
|
875
|
925
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
TYS
|
2739
|
B
|
Bùi Thái Quang
|
200994
|
875
|
900
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Củ Chi
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
NTS
|
973
|
A
|
Bùi Thanh Sơn
|
80694
|
900
|
875
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
DKH
|
3568
|
A
|
Bùi Tuấn Đạt
|
100794
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YTB
|
3688
|
B
|
Cao Đức Mạnh
|
150294
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Bắc Kiến Xương
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
NTS
|
242
|
A
|
Cao Quang Huy
|
230194
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Hùng Vương
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
|
YHB
|
13980
|
B
|
Cao Thị Thanh Tâm
|
140194
|
925
|
975
|
850
|
2750
|
2750
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YTB
|
3435
|
B
|
Đàm Phi Long
|
80794
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
YDS
|
18861
|
B
|
Đặng Nguyễn Quốc Vương
|
11194
|
925
|
900
|
925
|
|
2750
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
253
|
A
|
Đặng Thị Lan Anh
|
240794
|
900
|
875
|
975
|
2750
|
2750
|
THPT Bắc Kiến Xương
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
LPH
|
11120
|
D1
|
Đặng Vũ Thuỳ Linh
|
180894
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
DKH
|
10
|
A
|
Đào An
|
141294
|
875
|
900
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Quảng Xương 3
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
506
|
B
|
Đào Duy An Duy
|
301194
|
950
|
850
|
950
|
|
2750
|
THPT DL Trương Vĩnh Ký
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
11249
|
B
|
Đinh Hữu Tuấn
|
150294
|
875
|
900
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
13985
|
B
|
Đinh Thị Thanh Tâm
|
120694
|
850
|
1000
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Trần Phú
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
10896
|
A
|
Đỗ Đức Trung
|
241294
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ
|
Tỉnh Hòa Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
1018
|
B
|
Đỗ Hoà
|
90994
|
950
|
900
|
875
|
|
2750
|
THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
10415
|
B
|
Đỗ Mạnh Tiến
|
230794
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
13491
|
A
|
Đỗ Quang Hà
|
240894
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
40345
|
B
|
Đỗ Thị Thu Thảo
|
161194
|
850
|
950
|
950
|
|
2750
|
THPT Hoà Bình
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
11196
|
B
|
Doãn Đình Trường
|
130194
|
950
|
900
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Phù Cừ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KSA
|
3875
|
A
|
Đoàn Minh Tuấn Kiệt
|
230894
|
900
|
900
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
LNH
|
2529
|
A
|
Đoàn Thị Minh Thuỳ
|
301294
|
950
|
850
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
DKH
|
941
|
A
|
Đoàn Thu Hiền
|
50894
|
900
|
925
|
925
|
2750
|
2750
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
KHA
|
11978
|
A
|
Dương Đình Yên
|
130194
|
900
|
900
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DDQ
|
40064
|
A
|
Dương Đức Anh
|
70794
|
900
|
875
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Phan Châu Trinh
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
YHB
|
1154
|
B
|
Dương Phương Chinh
|
250594
|
850
|
1000
|
900
|
2750
|
2750
|
THPT Phạm Văn Nghị
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
5637
|
B
|
Dương Thị Lệ
|
110694
|
925
|
875
|
950
|
2750
|
2750
|
THPT Lục Ngạn 1
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
7581
|
D1
|
Dương Thu Nga
|
200194
|
800
|
1000
|
925
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YCT
|
10605
|
B
|
Hà ánh Xương
|
160794
|
875
|
900
|
950
|
2725
|
2750
|
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
TP Cần Thơ
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
TYS
|
1922
|
B
|
Hà Phạm Trọng Khang
|
100294
|
950
|
900
|
875
|
2725
|
2750
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
YDS
|