Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
8462
|
B
|
Phạm Thị Quế
|
111194
|
1000
|
825
|
975
|
2800
|
2800
|
THPT Giao Thuỷ A
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2434
|
A
|
Phạm Thị Thúy
|
130994
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Xuân Trường B
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
367
|
A
|
Phạm Tuấn Anh
|
110894
|
925
|
950
|
900
|
2775
|
2800
|
THPT Tứ Kỳ
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
41274
|
B
|
Phạm Tuấn Anh
|
50194
|
850
|
1000
|
925
|
|
2800
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
492
|
A
|
Phạm Xuân Đáng
|
210594
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Hải Hậu A
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
1277
|
B
|
Phan Nguyễn Quốc Khánh
|
180994
|
850
|
975
|
950
|
|
2800
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
3784
|
B
|
Phan Thị Kim Vân
|
70294
|
925
|
1000
|
875
|
|
2800
|
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
|
Tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
3395
|
A
|
Phan Thị Quỳnh Nga
|
150294
|
825
|
950
|
1000
|
2775
|
2800
|
THPT Hương Khê
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
KHA
|
8817
|
A
|
Phan Thị Tâm
|
151194
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Quỳnh Thọ
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
13621
|
B
|
Phan Văn Mạnh
|
190294
|
875
|
975
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
BKA
|
15200
|
A
|
Phan Văn Quân
|
20694
|
875
|
975
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Anh Sơn 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
2395
|
B
|
Phan Xuân Quang
|
150394
|
925
|
975
|
875
|
|
2800
|
THPT Lê Hồng Phong
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
NTH
|
1230
|
A
|
Quản Thị Hương
|
260394
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Kinh Môn
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
1142
|
B
|
Tạ Việt Hùng
|
80994
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YCT
|
1401
|
B
|
Thái Dương
|
150394
|
950
|
900
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Hậu Giang
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
DKH
|
1812
|
A
|
Thiều Thị Trà My
|
200394
|
875
|
950
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
6847
|
B
|
Thiều Thị Trà My
|
200394
|
850
|
1000
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
7262
|
D1
|
Tiêu Ngọc Linh
|
40894
|
850
|
1000
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DHY
|
58719
|
B
|
Trần Đình Mạnh Long
|
61194
|
925
|
900
|
975
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
55476
|
B
|
Trần Duy Thái Khang
|
170194
|
925
|
1000
|
875
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
TP Đà Nẵng
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
1553
|
B
|
Trần Hải Long
|
200494
|
950
|
1000
|
850
|
|
2800
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
QHI
|
3285
|
A
|
Trần Khánh Hiệp
|
251294
|
900
|
925
|
975
|
|
2800
|
THPT Chu Văn An
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
|
DHY
|
55483
|
B
|
Trần Lê Pháp
|
10794
|
950
|
900
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
57795
|
B
|
Trần Ngọc Minh Nhật
|
140194
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
58176
|
B
|
Trần Nguyễn Tài Quốc
|
220894
|
875
|
975
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
DHY
|
65326
|
B
|
Trần Quang Điển
|
151094
|
925
|
900
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Đỗ Đăng Tuyển
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YHB
|
9072
|
B
|
Trần Quang Thanh
|
200994
|
900
|
1000
|
875
|
2775
|
2800
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
8581
|
B
|
Trần Quốc Quý
|
120794
|
925
|
925
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
3770
|
B
|
Trần Thị Hoa
|
301093
|
950
|
875
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KSA
|
9440
|
A
|
Trần Thị Hải Yến
|
70694
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Ng Công Trứ
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
YHB
|
7706
|
B
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
60394
|
900
|
1000
|
900
|
2800
|
2800
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
3345
|
A
|
Trần Thị Khánh Liên
|
300694
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
BKA
|
2676
|
A
|
Trần Văn Đặng
|
10894
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
DKH
|
545
|
A
|
Trần Văn Đông
|
181294
|
875
|
925
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Mỹ Đức A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
BKA
|
814
|
A
|
Trần Xuân Bách
|
250994
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Quảng Oai
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
KHA
|
8652
|
A
|
Trịnh Nam Sơn
|
240794
|
850
|
975
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Văn Giang
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
DKH
|
3578
|
A
|
Trương Đình Đức
|
240394
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
DDQ
|
48725
|
A
|
Trương Thế Tuấn
|
10794
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Quảng Bình
|
Tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
YHB
|
4034
|
B
|
Trương Văn Hoạt
|
70494
|
950
|
900
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Mỹ Tho
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
13715
|
B
|
Từ Đức Ngọc
|
120194
|
975
|
875
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
14425
|
B
|
Võ Duy Văn
|
121194
|
|